DeFi là khái niệm được ra đời từ năm 2018, tuy nhiên, không được đánh giá cao cho đến khi DeFi Summer năm 2020 bùng nổ. Ba năm tiếp theo, DeFi năm 2023 đã phát triển mạnh mẽ với số lượng dự án lên đến hàng nghìn trên nhiều hệ sinh thái blockchain khác nhau. Tổng giá trị bị khóa trong DeFi cũng đạt hơn 150 tỷ USD với sự tham gia của nhiều quỹ đầu tư truyền thống.
DeFi là gì?
DeFi (Decentralized Finance) là một hệ thống tài chính phi tập trung được triển khai trên các Smart Contract của blockchain. Nhờ vào tính phi tập trung của blockchain, người dùng có toàn quyền kiểm soát tài sản của họ (non-custodial) trong các ứng dụng DeFi. Điều này giúp cho DeFi hướng tới một nền tài chính mở (Open Finance), cho phép mọi người có thể tham gia và sử dụng các dịch vụ tài chính mà không bị giới hạn bởi các ngân hàng hoặc tổ chức tài chính trung gian.
Trong lĩnh vực DeFi (tài chính phi tập trung), tồn tại các hoạt động tương đương với CeFi (tài chính tập trung). Các hoạt động này bao gồm việc tiết kiệm, cho vay, vay mượn, giao dịch, lệnh chuyển khoản, nợ và thanh toán hóa đơn. Trên DeFi, thay vì thông qua bên trung gian, các hoạt động được thực hiện trên Smart contract của blockchain.
Phân biệt CeFi vs DeFi
“CeFi (Centralized Finance)” là thuật ngữ chỉ tài chính trung tâm, trong đó các thành phần như tổ chức, thị trường giao dịch hay các công cụ đều được quản lý tập trung. Tương phản với DeFi, CeFi luôn đi kèm với thuật ngữ “custodial” hay uỷ thác, nghĩa là các tài sản, sản phẩm và dịch vụ trong lĩnh vực tài chính sẽ được uỷ thác cho một tổ chức nào đó.
Điểm khác biệt lớn nhất giữa tài chính truyền thống và tài chính phi tập trung chính là tính uỷ thác.
Trong tài chính truyền thống: các tổ chức, thị trường và công cụ tài chính luôn tồn tại trung gian có quyền lực tập trung. Trái lại, DeFi sử dụng sức mạnh của blockchain là tính minh bạch và phi tập trung để loại bỏ các trung gian này. Cụ thể:
- Chính phủ hay ngân hàng (CeFi) sẽ được thay thế bằng blockchain phi tập trung.
- Các tài sản của CeFi sẽ được thay thế bằng các token nằm trong hệ sinh thái của blockchain và chúng phi tập trung.
- Nhiệm vụ của DeFi là cung cấp quyền truy cập tới các dịch vụ tài chính cho người dùng ở bất kỳ đâu, bất kỳ lúc nào chỉ cần họ có kết nối internet. Điều này phản ánh tính mở đặc trưng của DeFi.
Đã có sự phát triển đáng kể của DeFi và các sản phẩm, dịch vụ trong CeFi có thể được thay thế bằng các ứng dụng DeFi. Dưới đây là bảng so sánh giữa các tổ chức và dự án trong DeFi so với CeFi:
Bản chất của DeFi
DeFi là một ứng dụng đáng chú ý nhất của công nghệ blockchain. Nó tận dụng toàn diện những ưu điểm của blockchain bao gồm tính phi tập trung, tính phân tán và tính minh bạch để cung cấp các giải pháp tài chính tiên tiến.
Với DeFi, người dùng có thể thực hiện các hoạt động tài chính mà không cần phải tin tưởng vào một bên trung gian nào đó và các giao dịch được thực hiện trên một hệ thống đa ngôn ngữ và đa khối blockchain. Điều này mang lại sự thoải mái và an toàn cho người dùng và đã thu hút được sự quan tâm của nhiều nhà đầu tư trong thời gian qua.
Các tính chất của DeFi:
- Tính phi tập trung – Decentralized.
- Không cần sự cho phép – Permissionless.
- Không cần đặt sự tin tưởng mà vẫn đảm bảo an toàn – Trustless.
- Tính minh bạch – Transparent.
- Không cần ủy thác – Self-Custody.
DeFi hoàn toàn loại bỏ các bên trung gian thứ ba, như ngân hàng, chính phủ, tổ chức và cá nhân, là một trong những đặc trưng nổi bật của nó. Điều này đảm bảo rằng dịch vụ tài chính được cung cấp trên nền tảng DeFi được thực hiện một cách trực tiếp giữa các bên tham gia, mà không cần sự can thiệp của bất kỳ bên thứ ba nào. Thay vào đó, dữ liệu được lưu trữ trên blockchain công khai và được quản lý bởi các hợp đồng thông minh, cung cấp tính minh bạch và an toàn cho các hoạt động tài chính.
Trong thế giới DeFi hiện tại, đối tác thứ ba không phải là tổ chức, ngân hàng hoặc chính phủ – những thực thể có thể áp đặt sự kiểm soát lên chúng ta. Thay vào đó, vai trò này sẽ được giao cho smart contract trên blockchain. Đây là một bước tiến đáng kể trong việc xây dựng hệ thống tài chính phi tập trung và đáng tin cậy.
Lịch sử phát triển của DeFi
Để đạt được sự phát triển của DeFi hiện nay, hành trình của DeFi đã trải qua nhiều năm với sự tiến hóa liên tục kể từ năm 2015. Trong suốt chặng đường đó, mỗi năm đều xuất hiện một “nhân tố” quan trọng giúp thị trường phát triển và thay đổi.
11/2013: Ethereum ra đời
Tháng 11 năm 2023 chính là thời điểm mà Ethereum được ra đời cùng với khả năng sử dụng smart contract (hợp đồng thông minh). Nền tảng blockchain này đã cho phép các ứng dụng phi tập trung (dapp) có thể được xây dựng trên nó và từ đó tạo ra tiền đề cho việc phát triển hệ sinh thái DeFi trên Ethereum.
Sự vượt trội của Ethereum so với Bitcoin đến từ việc ứng dụng của nó cực kỳ linh hoạt với tính năng Smart Contract, cung cấp một hệ sinh thái lớn đến ngày nay. Bên cạnh đó, Ethereum cũng nhận được sự hỗ trợ rất lớn từ Ethereum Foundation, đây chính là yếu tố quan trọng giúp Ethereum luôn có sự cải tiến và phát triển phù hợp với nhu cầu của thị trường.
12/2014: MakerDAO ra đời
MakerDAO được xem là một trong những dự án sớm nhất được ra mắt trên blockchain Ethereum. Đây là dự án cho vay hỗ trợ vay có tài sản thế chấp với ETH là duy nhất trong những ngày đầu tiên. Hiện nay, MakerDAO đã mở rộng để hỗ trợ nhiều loại tài sản thế chấp hơn và trở thành thực thể thành công nhất trong việc ra mắt stablecoin phi tập trung – DAI trên thị trường.
30/4/2016: The DAO ra đời
The DAO là một tổ chức đầu tư phi tập trung do nhiều cá nhân quản lý. Tuy bị hack sau này, The DAO đã mở ra thời đại của DAO – các tổ chức quản lý phi tập trung với số tiền gọi vốn lên đến 150 triệu đô la và mở ra cơ hội cho nhiều loại DAO khác để xuất hiện.
27/9/2018: Compound ra đời
Tương tự như MakerDAO, Compound là một nền tảng vay và cho vay. Tuy nhiên, Compound có sự khác biệt với việc hỗ trợ thế chấp và cho vay nhiều tài sản khác nhau từ đó tạo ra sự đa dạng cho người dùng. Đây cũng là một trong những dự án tiên phong triển khai chương trình Cung cấp Thanh khoản để được thưởng token COMP. Từ đó, xu hướng thưởng token đã được tạo ra bởi dự án này.
2/11/2018: Uniswap ra đời
Uniswap không phải là dự án đầu tiên sử dụng mô hình AMM, nhưng lại được công nhận là thành công nhất trong việc triển khai mô hình này. Với một cách thức hoạt động đơn giản và hiệu quả, Uniswap đã đưa ra phiên bản Uniswap v3 với nhiều tính năng cải tiến đáng chú ý và đã mở rộng sang lĩnh vực NFT. Dự án Uniswap cũng là nguồn cảm hứng cho nhiều dự án DEX trên thị trường, chẳng hạn như Sushiswap, Curve, Balancer, Pancakeswap,…
11/9/2020: DeFi TVL lần đầu cán mốc 10 tỷ USD
29/4/2021: DeFi TVL lần đầu cán mốc 100 tỷ USD
Sau giai đoạn phát triển ban đầu, nền tảng tài chính phi tập trung (DeFi) đã ghi nhận nhiều tiến bộ đáng kể, tuy nhiên, việc theo dõi chúng theo trình tự không còn được khả thi. Khi một chu kỳ tăng trưởng đang diễn ra, các dự án mới xuất hiện liên tục trong các lĩnh vực và hệ sinh thái đa dạng.
Do đó, từ góc độ của nhà đầu tư, chúng ta cần phân loại DeFi thành từng lĩnh vực và thành phần khác nhau để theo dõi được tiến độ phát triển một cách thuận tiện và nhanh chóng.
Các thành phần của DeFi – DeFi Stack
Thị trường DeFi (tài chính phi tập trung) được xây dựng với cơ chế vận hành giống như một nền kinh tế quốc gia. Để đạt được sự phát triển bền vững, cần có sự tương tác hợp nhất giữa các ngành đảm bảo đáp ứng nhu cầu cơ bản và thiết yếu của con người, sản xuất và phát triển kinh tế.
Điển hình là, để đất nước phát triển ở mức cơ bản, quy trình phát triển cơ sở hạ tầng như đường xá, điện nước là điều vô cùng cần thiết. Kế đến, cần thúc đẩy các ngành kinh tế liên quan đến tài chính và công nghiệp nhằm hỗ trợ người dân trong việc sử dụng vốn để sản xuất. Cuối cùng, khi nhu cầu đáp ứng được, các ngành giải trí mới được ra đời.
Tương tự, thị trường DeFi cũng yêu cầu sự kết nối hợp nhất giữa nhiều Stack (Lớp), tương đương với các ngành khác nhau như Oracle, Wallet, DEX, Lending,… Sự phát triển liên tục của thị trường DeFi phụ thuộc nhiều vào khả năng kết hợp các Stack này với nhau để tạo nên một hệ sinh thái hoàn chỉnh.
Ví dụ, để AMM (thị trường giao dịch tự động) có thể hoạt động, cần phải sử dụng các dự án thuộc Stack Oracle để lấy dữ liệu giá coin/token. Ngoài ra, AMM cũng kết hợp với Stack Wallet để người dùng có thể kết nối ví vào AMM trước khi thực hiện giao dịch.
DeFi bắt đầu phát triển mạnh mẽ từ mùa hè năm 2020 (DeFi Summer) và giai đoạn đó, thị trường DeFi vẫn còn rất nhỏ với ít dự án, ít mảng. Một số nhóm dự án đầu tiên đã xuất hiện từ năm 2020 là:
- Lending & Borrowing platform (các nền tảng cho vay và vay).
- DEX (các sàn giao dịch phi tập trung).
- Stablecoin phi tập trung.
- Payment (các hình thức thanh toán phi tập trung).
Trong những năm đầu của DeFi (Tài chính phi tập trung), thị trường này tỏ ra khá nhỏ bé và chỉ tập trung vào một số dự án chủ yếu. Tuy nhiên, đến năm 2022, DeFi đã phát triển mạnh mẽ với sự xuất hiện của vô số dự án, hoạt động trên nhiều lĩnh vực khác nhau. Điều này đã tạo thành DeFi Stack (Hệ thống các lớp, các mảng trong thị trường DeFi), nơi các ứng dụng được xây dựng xếp chồng lên nhau.
Điều này có thể tương tự như sự phát triển kinh tế của một đất nước. Để đất nước phát triển, cần có những công ty cơ sở hạ tầng để đáp ứng nhu cầu về điện nước, đường xá, nhà ở. Sau đó, nhu cầu về tài chính cũng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết, đặc biệt là các ngân hàng để người dân có thể kinh doanh. Khi nền kinh tế ổn định và người dân đang có đủ để sống, các công ty giải trí mới bắt đầu ra đời để đáp ứng nhu cầu giải trí.
Trong thị trường DeFi, sự phát triển của các dự án và lớp ứng dụng cũng tương tự như vậy. Có các dự án tập trung vào cơ sở hạ tầng, các dự án khác tập trung vào các sản phẩm tài chính như cho vay và đầu tư. Cuối cùng, các dự án giải trí cũng xuất hiện để đáp ứng nhu cầu giải trí của người dùng.
Một thị trường DeFi phát triển mạnh mẽ cũng mang lại nhiều lợi ích cho cộng đồng người dùng. Nó cung cấp cho các nhà đầu tư và người dùng nhiều lựa chọn hơn để đầu tư và sử dụng các sản phẩm tài chính. Bên cạnh đó, nó cũng đem lại sự minh bạch và an toàn hơn cho các giao dịch tài chính, giúp người dùng cảm thấy yên tâm hơn khi sử dụng các sản phẩm của DeFi.
DeFi là một trong những lĩnh vực blockchain phát triển nhanh nhất và có tiềm năng lớn. Để xây dựng một hệ sinh thái DeFi đồng bộ và hiệu quả, cần có sự kết hợp của nhiều yếu tố như Blockchain, thanh khoản và các dự án phát triển.
Blockchain là cơ sở hàng đầu để xây dựng một hệ sinh thái DeFi vững chắc và an toàn. Khi những dự án DeFI có được một môi trường blockchain đủ mạnh mẽ, nguồn thanh khoản có thể được cung cấp đầy đủ và các nhà đầu tư cũng sẽ có nhu cầu sử dụng các dịch vụ của DeFi như cho vay, vay, giao dịch phái sinh/đòn bẩy.
Các dự án DeFi đa dạng thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau, tạo nên một hệ sinh thái DeFi toàn diện. Các mảnh ghép DeFi cơ bản bao gồm các khối xây dựng như Nền tảng Thanh khoản, DEX, Đánh giá rủi ro, Dự án NFT, Flash Loan, Lending Protocol và Staking.
Lưu ý: việc phân chia này có thể khác nhau tùy thuộc vào quan điểm và cập nhật thị trường của từng người. Nhưng quan trọng nhất là các yếu tố cơ bản để xây dựng một hệ sinh thái DeFi đầy đủ và hiệu quả đã được đề cập bao gồm Blockchain, thanh khoản và các dự án phát triển, tạo nên một sự kết hợp linh hoạt và hữu ích cho người sử dụng.
Blockchain Layer 1 & Giải pháp mở rộng Layer 2
Blockchain Layer 1 là những nền tảng blockchain cốt lõi, có khả năng xử lý và hoàn thành các giao dịch của người dùng. Chúng sở hữu token riêng để thanh toán phí giao dịch cũng như staking để trở thành validator của mạng lưới.
Hơn nữa, Layer 1 Blockchain cũng đóng vai trò là cơ sở hạ tầng cho các ứng dụng, giao thức và mạng khác được xây dựng trên nó. Các blockchain thường được phân biệt với nhau bằng ngôn ngữ lập trình. Đây là một số dự án nổi bật:
- Solidity: Ethereum, BNB Smart Chain.
- Polygon POS, Avalanche C Chain,…
- Go: Cosmos, Terra, Osmosis, Kava, Thorchain,…
- Rust/Move: Polkadot, Solana, Near, Aptos, Sui,…
- Khác: Waves (Ride), Cardano (Haskell),…
Mỗi blockchain thường được điều hành, định hướng hoặc đôi khi là kiểm soát bởi một tổ chức hay nhà tài trợ. Ví dụ Ethereum có Ethereum Foundation, BNB Smart Chain có Binance, Solana có Solana Foundation.
Các dự án nổi bật như Ethereum, BNB Chain, Polygon, Avalanche, Solana, Polkadot, Cosmos, đóng một vai trò quan trọng đối với thị trường DeFi, vì chúng được coi là nền tảng cơ bản của toàn bộ các ứng dụng trên đó.
Sự thành công của một blockchain platform phụ thuộc vào sự mượt mà của hoạt động của nó, phí giao dịch thấp, độ bảo mật cao và hệ sinh thái đa dạng. Chỉ khi đáp ứng được những yêu cầu này, chúng mới trở thành đất fertile cho người dùng và nhà phát triển tiếp tục khai thác và xây dựng.
Trong thời gian gần đây, DeFi đã trở thành một lực lượng đáng kể trong thị trường blockchain, với việc tăng trưởng nhanh chóng của những ứng dụng tài chính phi tập trung. Tuy nhiên, sự bùng nổ này đã gây ra tắc nghẽn trên nhiều nền tảng blockchain. Vì vậy, để giải quyết vấn đề này, các giải pháp mở rộng Layer 2 đã được xuất hiện.
Layer 2 là thuật ngữ chung cho các giải pháp được phát triển trên mô hình Layer 1 trong mục đích mở rộng. Layer 2 không chỉ riêng cho Ethereum mà còn có thể được áp dụng cho bất kỳ blockchain nào muốn đáp ứng nhu cầu sử dụng quy mô lớn hơn. Ví dụ, Bitcoin sử dụng Lightning Network, BNB Chain cũng đã tung ra zkBNB.
Các dự án Layer 2 đang trở thành một phương thức phổ biến để cải thiện hiệu suất của các blockchain. Chúng giúp tăng tốc độ giao dịch, giảm chi phí và nâng cao khả năng mở rộng. Trong số các dự án này, các dự án mở rộng cho Ethereum đang nhận được sự chú ý nhiều nhất, vì họ có một cộng đồng lớn, một lượng lớn người dùng và thanh khoản cao.
Các dự án Layer 2 của Ethereum được chia thành 7 loại, trong đó nổi bật nhất là Optimistic Rollup và ZK Rollup. Optimistic Rollup hiện đang thu hút sự quan tâm của nhiều nhà phát triển, bởi vì nó có khả năng tương thích cao với các blockchain EVM. Tuy nhiên, ZK Rollup lại được coi là một giải pháp tiềm năng hơn, do nó có thể giúp blockchain đạt đến mức độ phổ biến rộng lớn.
Điều đó nói lên sự kỳ vọng và đánh giá cao của những người hoạt động trong lĩnh vực blockchain đối với ZK Rollup. Tuy nhiên, dự án này vẫn đang ở giai đoạn sơ khai và gặp phải nhiều thách thức, bởi vì chưa có sự thống nhất ngôn ngữ lập trình. Các nhà phát triển đang nỗ lực tạo ra một ngôn ngữ tương thích cao cho các dự án ZK, với hy vọng làm cho chúng trở nên thống nhất hơn và dễ dàng hơn trong việc triển khai.
Infrastructure
Infrastructure là một nhánh quan trọng trong thị trường DeFi và đóng vai trò cơ sở hạ tầng cho việc phát triển các ứng dụng phi tập trung. Đây là lĩnh vực thường đi đầu trong các xu hướng của thị trường do chúng có khả năng mở rộng tính năng mới và cung cấp giải pháp cho các dự án DeFi.
Trong việc xây dựng các giao thức DeFi, Infrastructure đóng vai trò quan trọng trong việc đưa ra các giải pháp toàn diện như Wallet, Storage, Oracle, Cross-chain Bridge, API, DAO, Audit,… Ví dụ, để xây dựng một giao thức DEX, nhà phát triển cần sử dụng Oracle để trích xuất giá token và cổng kết nối Wallet để người dùng có thể kết nối ví Non-custodial.
Mỗi khía cạnh của Infrastructure được xây dựng và phát triển lên nhau, tạo thành hệ thống xếp tầng cho DeFi Protocol. Các giải pháp này giúp giải quyết các vấn đề liên quan đến an ninh, tốc độ, tính năng và tích hợp giữa các giao thức khác nhau.
Với sự phát triển không ngừng của thị trường DeFi, việc đầu tư vào các dự án Infrastructure sẽ hỗ trợ cho sự phát triển của toàn bộ hệ sinh thái DeFi.
Wallet
Trong thị trường tiền điện tử, để tham gia vào lĩnh vực tài chính phi tập trung (DeFi) một cách toàn diện, việc sử dụng ví không trung gian là điều rất cần thiết. Đây là loại ví giúp người dùng lưu trữ, gửi, nhận và quản lý số dư các đồng tiền điện tử (coin/token) trong đó. Sự khác biệt lớn nhất của ví này so với ví truyền thống là nó không bị kiểm soát bởi bất kỳ thực thể nào ngoài người sử dụng.
Có nhiều loại ví không trung gian khác nhau như Metamask, Trust hay Coin98 Super App và các loại ví này đều được thiết kế để người dùng có thể kiểm soát hoàn toàn việc quản lý private key. Nếu người sử dụng mất key, không có ai có thể giúp họ khôi phục lại tài sản của mình.
Tuy nhiên, mỗi loại ví đều có những ưu điểm và hạn chế riêng. Ví có thể hỗ trợ ứng dụng điện thoại, extension hoặc web, nhưng có thể giới hạn số lượng chuỗi khác nhau hoặc không hỗ trợ giao dịch NFT. Vì vậy, việc sử dụng ví Coin98 Super App là một lựa chọn tối ưu cho những người muốn sử dụng một loại ví đầy đủ tính năng, thông minh và tiện lợi để quản lý tài sản của mình.
Các dự án đáng chú ý khác bao gồm Bitkeep, Trust, SafePal,… Tuy nhiên, để có thể lựa chọn một loại ví phù hợp, người dùng cần xem xét kỹ các yếu tố về tính năng, tính bảo mật và tiện ích để chọn ra một loại ví hiệu quả cho mình.
Storage
Là một phần quan trọng của lĩnh vực lưu trữ dữ liệu, mảng Storage có thể được hình dung như một hệ thống lưu trữ phi tập trung, hoạt động tương tự như các dịch vụ Web2 như Google Drive, iCloud, Microsoft Azure. Tuy nhiên, những dự án Decentralized Storage hiện nay vẫn chưa đạt được hiệu suất và chi phí thấp như những dịch vụ trên.
Tuy nhiên, việc Google Drive bị tạm ngừng hoạt đông trong vài giờ đã làm rõ sự cần thiết của Decentralized Storage trong việc bảo vệ dữ liệu cá nhân. Decentralized Storage là một hệ thống trong đó mỗi thành phần lưu trữ một phần dữ liệu và tất cả cùng hoạt động với nhau để tạo thành một mạng lưới lưu trữ phi tập trung. Như vậy, dữ liệu không bị phụ thuộc vào bên cung cấp dịch vụ duy nhất nào.
Mảng Storage cũng tạo ra một mô hình kinh doanh đáng chú ý cho phép bất kỳ ai có không gian lưu trữ dư thừa có thể gia nhập và kiếm lợi nhuận từ việc cung cấp dịch vụ.
Hiện nay, các dự án Decentralized Storage tiêu biểu như Filecoin và Arweave đang thu hút sự quan tâm của cộng đồng do có khả năng cung cấp lưu trữ dữ liệu phi tập trung hiệu quả và bảo mật cao.
DAO
DAO (Decentralized Autonomous Organization) là một hình thức tổ chức tự trị phi tập trung, điều hành hoạt động một cách độc lập mà không cần sự can thiệp của con người thông qua việc áp dụng các quy tắc được mã hóa bằng code. Đây là một khái niệm xuất hiện trong các blockchain và giao thức DeFi, cùng với việc áp dụng mô hình quản trị on-chain, tạo điều kiện cho các nhóm trong nhiều lĩnh vực khác nhau áp dụng cơ chế đề xuất và biểu quyết on-chain.
Tuy nhiên, điểm chung của các DAO đó là các thành viên có thể dễ dàng tiếp cận, kiểm chứng các đề xuất và hành động của tổ chức, cũng như tham gia vào quyết định của DAO. Điều này giúp tối ưu hóa sức mạnh của dự án và trao lại giá trị cho cộng đồng.
DAO (Decentralized Autonomous Organization) là một lĩnh vực rất đa dạng và có thể phát triển thành DAO Stack do quy trình ra quyết định trong DAO rất phức tạp và bao gồm nhiều bước. Hiện nay đã có một số dự án DAO nổi bật, chẳng hạn như BitDAO Ventures, The LAO, MetaCartel,..v.v..
Các dự án DAO đáng chú ý khác là Snapshot và Aragon, những dự án này hỗ trợ thực thi quyết định trong DAO một cách hiệu quả. CoinMarketCap cũng đã đưa Uniswap, Aave, Curve vào danh mục DAO, nhưng chúng không phải là các dự án hỗ trợ thực thi quyết định trong DAO mà chỉ đơn thuần sử dụng DAO trong việc quản trị.
Oracle và API
Oracle và API là những công cụ quan trọng giúp các dự án DeFi truy cập vào nguồn dữ liệu từ bên ngoài và cung cấp dữ liệu của blockchain cho các nguồn dữ liệu bên ngoài. Tương tự như việc máy tính không thể hoạt động hiệu quả mà không kết nối với internet, blockchain cũng cần được kết nối với Oracle để có thể khai thác tối đa tiềm năng của nó.
Hiện nay, phần lớn các dự án Oracle và API chỉ cung cấp các thông tin về giá của các đồng tiền số dành cho các sàn giao dịch phi tập trung, các nền tảng cho vay,… Tuy nhiên, dữ liệu thị trường Crypto hiện tại vẫn chưa thật sự đầy đủ so với toàn cầu. Trong tương lai, khi Oracle có thể cung cấp thêm các dữ liệu về vị trí địa lý, lịch sử, môi trường, khí hậu, tài chính,… sẽ giúp cho DeFi phát triển ra nhiều ứng dụng giá trị hơn.
Tuy nhiên, để làm được điều này, Oracle cần sự tham gia của nhiều thực thể hơn để đảm bảo rằng dữ liệu được thu thập rộng rãi, đa dạng và chính xác hơn. Tuy nhiên, điểm yếu về bảo mật của Oracle đã trở thành một trong những mối quan tâm của cộng đồng DeFi, khi các cuộc tấn công vào dịch vụ này có thể gây ra thiệt hại cho thị trường.
Trong số các dự án Oracle và API, Chainlink, API3 và Band Protocol là những ví dụ điển hình. Các công cụ này đang giúp DeFi hoạt động hiệu quả hơn và đóng góp tích cực vào việc phát triển thị trường tiền điện tử.
Cross-chain Bridge
Trong năm 2017, thị trường blockchain mới chỉ có số lượng ít. Tuy nhiên, kể từ khi DeFi Summer 2020 bùng nổ, hàng loạt các Blockchain Layer 1 và Application Chain đã xuất hiện. Điều này tạo ra một nhu cầu đối với Cross-chain bridge khi thị trường đã có hơn 100 blockchain khác nhau mà không thể liên kết với nhau.
Cross-chain bridge là một cơ chế kết nối Cross-chain cho phép chuyển giao các tài sản crypto, token hoặc dữ liệu từ một blockchain sang một blockchain khác, bao gồm cả các layer 1, layer 2, sidechain và childchain.
Bridge là một phần quan trọng trong hệ sinh thái mới, giúp cho việc thu về dòng tiền được dễ dàng hơn cũng như giúp người dùng có thể dễ dàng luân chuyển vốn. Bridge được chia thành hai cơ chế hoạt động phổ biến là Lock-Mint-Burn và Liquidity Network Bridge, mỗi loại lại có những ưu điểm và nhược điểm riêng.
Do tính phức tạp của yếu tố kỹ thuật, Bridge là mục tiêu chính của các hacker tấn công. Các sự cố bảo mật lớn đã xảy ra trên nhiều nền tảng như Ronin (600 triệu USD), Wormhole (325 triệu USD), và Harmony (100 triệu USD). Điều này giải thích tại sao thanh khoản của Bridge không cao, và đa số người dùng vẫn sử dụng sàn CEX để chuyển tiền qua blockchain.
Một số dự án Bridge nổi bật bao gồm Multichain, deBridge, Celer Bridge, Transfer.to,…
Stablecoin
Stablecoin là một loại tiền điện tử được thiết kế để giảm thiểu tối đa những biến động giá khó lường bằng cách định giá nó vào một tài sản ổn định hơn như tiền thật, hàng hóa hoặc một đồng tiền điện tử khác. Nhằm tạo ra sự ổn định và tin cậy trong việc sử dụng tiền điện tử, Stablecoin được xem như một giải pháp tiềm năng cho người dùng trong cả các hoạt động giao dịch và đầu tư.
Trong năm 2021, thị trường Stablecoin đã chứng kiến một sự gia tăng đáng kể về vốn hóa và số lượng dự án, với sự nổi bật của các Algorithmic Stablecoin như UST của Terra hay USDN của Waves. Tuy nhiên, vào năm 2022, các mô hình này đã gặp phải khó khăn và chứng minh rằng chúng không bền vững.
Mô hình bền vững hiện nay là mô hình Full-backed (Bảo trợ toàn phần hoặc có giá trị lớn hơn), trong đó có 2 nhánh đang thực hiện tốt nhất:
- Centralized Stablecoin (Thế chấp bởi các Fiat-currency hoặc các tài sản tương tự) như USDT, USDC, BUSD,…
- Over-collateral (Thế chấp tài sản có giá trị cao hơn) như của DAI và MakerDAO.
Stablecoin là mảng ghép quan trọng trong thị trường DeFi, đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường thanh khoản cho hệ sinh thái. Nhà đầu tư có thể dựa vào chỉ số của Stablecoin để dự đoán dòng tiền sẽ đi về đâu trong thị trường.
Đa số Stablecoin có tỷ lệ peg với đồng USD của Mỹ. Tuy nhiên, trong tương lai gần, thị trường Stablecoin có thể đa dạng hơn nữa khi nhiều Fiat Currency khác cũng sẽ gia nhập. Ví dụ như Circle vừa ra mắt EUROC – Stablecoin được định giá dựa trên đồng EUR của châu Âu.
Reserve Currency
Stablecoin đã trở thành một thuật ngữ thông dụng trong thị trường tiền điện tử, khi nhà đầu tư thực hiện giao dịch hoặc tính toán lợi nhuận, họ thường tham khảo các loại stablecoin như USDT, USDC. Tuy nhiên, OlympusDAO đã đưa ra quan điểm rằng thị trường tiền điện tử cần một loại tiền tệ mới và OHM được tạo ra để giải quyết vấn đề đó.
OlympusDAO giới thiệu khái niệm “Protocol Controlled Value” cho phép họ kiểm soát các tài sản trong quỹ và từ đó tạo ra một loại tiền tệ có độ tin cậy cao. Ngoài ra, họ cũng phát triển thuật toán “Algorithmic Reserve Currency” nhằm đảm bảo sự ổn định của OHM.
Sản phẩm của OlympusDAO đã đem lại sự thành công, thu hút sự quan tâm của hơn 100 dự án Fork. Tuy nhiên, trong thời gian thị trường giảm điểm mạnh, OlympusDAO đã phải đối mặt với khó khăn và mô hình của họ không còn bền vững và không thể phát triển.
Tóm lại, OlympusDAO là một trong những dự án tiên tiến trong thế giới tiền điện tử, giúp đem tới các khái niệm mới về loại tiền tệ và thuật toán để đảm bảo sự ổn định cho thị trường. Tuy nhiên, như bất kỳ dự án nào, OlympusDAO cũng phải đối mặt với những thách thức và khó khăn trong quá trình phát triển.
Liquid Staking
Liquid Staking là thuật ngữ được sử dụng để chỉ các giao thức cho phép tạo ra các tài sản tổng hợp từ việc stake các tài sản trong một mạng lưới phi tập trung. Điều này có nghĩa là các Liquid Staking Protocol giúp đưa các tài sản được stake vào trong một môi trường tài chính phức tạp hơn, nơi mà chúng có thể được mua và bán trên các thị trường khác nhau và thanh khoản được cải thiện.
Các Liquid Staking Protocol cũng cho phép người dùng sử dụng các tài sản tổng hợp để tham gia vào các hoạt động khác của crypto, mở ra cơ hội tiềm năng để tối ưu hóa lợi nhuận của việc stake tài sản. Bằng cách sử dụng các giao thức Liquid Staking, người dùng có thể trang bị cho mình một công cụ mạnh mẽ trong việc kiếm lời từ việc stake tài sản và tham gia vào các hoạt động tài chính phức tạp hơn.
Ví dụ: Lido Finance cho phép người dùng stake ETH và nhận lại stETH. Bên cạnh việc thu nhận lợi suất staking từ số ETH đã stake, người dùng còn có thể sử dụng stETH trong các giao thức khác trên các chuỗi EVM như cho vay trên Aave, tham gia khai thác thanh khoản hoặc cung cấp thanh khoản trên các AMM.
Các dự án nổi bật như Lido Finance, RocketPool, Ankr và Stader đang thu hút sự quan tâm của cộng đồng với những tính năng độc đáo và tiềm năng lớn. Các nền tảng này là các giải pháp hiệu quả cho việc tích lũy và sử dụng nguồn lực mạng của người dùng của mạng blockchain. Điều này có nghĩa là người dùng không chỉ có thể kiếm được thu nhập từ việc stake, mà còn có thể tận dụng tối đa tiềm năng của token được tạo ra thông qua các giao thức khác trên cùng một hệ sinh thái.
DEX (AMM, Order book, Margin)
Sàn giao dịch phi tập trung (DEX) đã tồn tại từ rất lâu trước khi sự phát triển của DeFi. Tuy nhiên, cách thức hoạt động của DEX trước đó chỉ dựa trên sổ lệnh để khớp các giao dịch. Với một thị trường thiếu thanh khoản và sự quan tâm của người dùng, lệnh khớp trên sổ lệnh không hiệu quả, và các nhà đầu tư thường xuyên sử dụng sàn giao dịch tập trung (CEX) thay vì DEX.
Tuy nhiên, với sự ra đời của cơ chế Liquidity Pool và công nghệ Automated Market Maker (AMM), DEX đã trở thành một phần quan trọng của hệ sinh thái DeFi. Cơ chế Liquidity Pool giúp cho token có thể được giao dịch ở bất kỳ giá nào và các Liquidity Pool của DEX giúp chứa đựng thanh khoản cho hệ sinh thái DeFi.
Với vai trò quan trọng trong hệ sinh thái DeFi, DEX là nơi không thể thiếu đối với các nhà đầu tư và dự án. DEX là một giải pháp cho các dự án DeFi không bị ảnh hưởng tiêu cực từ thị trường trong trường hợp xu hướng của thị trường là giảm.
Tuy nhiên, cũng có một số dự án DEX sử dụng token của họ để thu hút thanh khoản, dẫn đến việc lạm phát và giảm giá của token này. Để bước tiếp xa hơn, Uniswap đã ra mắt phiên bản v3 với sự hỗ trợ mạnh mẽ từ cộng đồng, giúp người dùng tối ưu hóa nguồn vốn tại thời điểm cung cấp thanh khoản.
Ngoài ra, để đáp ứng nhu cầu giao dịch đòn bẩy, một số sàn Margin DEX đã được ra đời, kết hợp Lending và DEX cho phép người dùng tăng vị thế giao dịch. Tuy nhiên, hiệu suất của các sàn này vẫn còn khá thấp.
Một số dự án DEX nổi bật bao gồm Order book DEX: Injective Protocol, Demex, ApolloX DEX,…; AMM DEX: Uniswap, Curve, Pancakeswap, Balancer,…; Margin DEX: OpenLeverage, Mango Market, Ooki,…
Lending and Borrowing
Lending & Borrowing là một nền tảng vay và cho vay phi tập trung, xuất phát từ hai chủ thể chính là Lenders (người cho vay) và Borrowers (người vay). Người cho vay sẽ sử dụng các tài sản hoặc tiền để cho người vay vay vốn với tỷ lệ lãi suất cụ thể. Sau một khoảng thời gian, người cho vay sẽ nhận lại vốn gốc và lãi suất như thoả thuận ban đầu.
Ngoài hai chủ thể này, trong Lending & Borrowing còn có sự tham gia của Lending Protocol, đóng vai trò kết nối giữa người cho vay và người vay, và Liquidator, đóng vai trò thanh lý.
Sau DEX, Lending là lĩnh vực thứ hai giúp giữ thanh khoản cho thị trường DeFi và cho phép nhà đầu tư tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn. Tuy nhiên, đây là một lĩnh vực đầy rủi ro trong điều kiện thị trường tiêu cực. Ví dụ như các vụ tấn công nhắm vào Mango Market, Solend, và Aave thông qua CRV token đã xảy ra trước đây.
Các Giao thức cho vay DeFi có thể được phân loại thành hai dạng chính là Money Market và CDP.
Money Market là một mô hình cho phép các người dùng vay hoặc cho vay các crypto asset. Với Money Market, các người dùng có thể gửi ETH hoặc bất kỳ tài sản tiền điện tử nào khác để vay DAI hoặc các stablecoin khác mà hệ thống hỗ trợ.
Những dự án nổi bật trong danh mục Money Market bao gồm Aave, Compound,… Trong khi đó, CDP là một mô hình cho phép các người dùng đưa các tài sản tiền điện tử của họ vào đặt cọc để tạo ra các vị thế nợ có thế chấp và phát hành các stablecoin của giao thức. Về cơ bản, các người dùng đang thế chấp tài sản tiền điện tử của họ và vay stablecoin từ protocol, và do đó, nhóm dự án này được sắp xếp vào danh mục cho vay và vay mượn.
Danh sách các dự án CDP nổi bật bao gồm MakerDAO, Venus,… Mặc dù Money Market là mô hình được sử dụng phổ biến hơn, nhưng CDP sẽ là mô hình hướng tới cho các giao thức khi đã có thế lực trên thị trường. Ví dụ: Aave đã phát triển từ Money Market, sau đó thống trị thị trường và muốn ra mắt GHO Stablecoin của riêng mình.
Ngoài ra, thị trường DeFi Lending cũng giới thiệu hai dạng giao thức mới là Uncollateral Lending và Fix-rate Protocol.
Uncollateral Lending là các dự án cho vay tín chấp (không yêu cầu hoặc chỉ yêu cầu thế chấp một phần). Hiện tại, các dự án này chỉ cho phép vay một chiều, tức là các người đi vay chỉ giới hạn trong các công ty hoặc tổ chức được đội ngũ Lending xét duyệt về mặt uy tín. Người dùng sẽ gửi tài sản và nhận lãi suất từ các dự án này. Mô hình này sẽ cung cấp lãi suất cao hơn, nhưng rủi ro cũng cao hơn do khoản vay không được đảm bảo bằng tài sản thế chấp.
Các dự án nổi bật trong danh mục này bao gồm TrueFi, Goldfinch, Maple Finance,…
Fix-rate Protocol là mô hình cho vay với lãi suất cố định và chúng được sinh ra để giải quyết hạn chế của mô hình lãi suất thả nổi hiện tại. Lãi suất thả nổi cho phép các giao thức DeFi dễ dàng điều chỉnh lãi suất để điều tiết nguồn tiền trong giao thức. Tuy nhiên, sự biến động về giá cả và thanh khoản thấp đã khiến cho lãi suất đôi khi bị biến động quá mức và cản trở sự tham gia của các tổ chức tài chính lớn do rủi ro cao.
Dự án nổi bật trong danh mục này bao gồm Notional Finance.
Aggregator
Aggregator là một giao thức có chức năng tổng hợp các tính năng hoặc sản phẩm từ các dự án khác trong hệ sinh thái DeFi, đặc biệt là từ các giao thức DEX, Lending và Yield. Hiện nay, trong DeFi có ba loại Aggregator phổ biến nhất bao gồm: DEX Aggregator, Lending Aggregator và Yield Aggregator.
DEX Aggregator là một công cụ hữu ích giúp người dùng so sánh giá trị giữa nhiều sàn giao dịch khác nhau để tìm ra liquidity pool có thanh khoản cao nhất với phí thấp nhất. Nhờ vào DEX Aggregator, người dùng có thể lựa chọn được tỷ giá tốt nhất và độ trượt giá thấp nhất mà không cần phải tốn thời gian so sánh thủ công trên nhiều sàn giao dịch khác nhau.
Các dự án DEX Aggregator nổi bật hiện nay bao gồm 1Inch, Matcha và OpenOcean.
Lending Aggregator là một công cụ giúp người dùng chọn lựa các Lending Protocol có lãi suất tiền gửi cao nhất, lãi suất vay thấp nhất và tỷ lệ Loan to Value (LTV) tối ưu cho người đi vay. Dựa trên đó, người dùng có thể tìm kiếm và lựa chọn các Lending Protocol phù hợp với nhu cầu của mình để tối đa hóa lợi nhuận.
Các dự án Lending Aggregator nổi bật hiện nay gồm InstaDapp, DefiSaver và nhiều dự án khác.
Cuối cùng, Yield Aggregator là một công cụ hỗ trợ nhà đầu tư kiếm lợi nhuận trong thị trường DeFi thông qua Staking, Cung cấp thanh khoản,… Tại đây, nhà đầu tư sử dụng Yield Aggregator để tìm kiếm và tối ưu cơ hội kiếm tiền trong thị trường DeFi theo các cách thức khác nhau.
Các dự án Yield Aggregator nổi bật hiện nay bao gồm Yearn Finance, Beefy Finance và nhiều dự án khác.
Derivatives
Hay còn gọi là các hợp đồng phái sinh, Derivatives là một loại tài chính được sử dụng để giao dịch giữa các bên. Tuy nhiên, điểm khác biệt của Derivatives so với các loại tài sản khác là chúng không phải là tài sản thực sự mà chỉ dựa trên giá trị của một tài sản cơ sở. Việc đầu tư vào Derivatives lại liên quan đến việc dự đoán và quản lý rủi ro thông qua phân tích sự biến động của giá trị tài sản cơ sở này.
Có ba nhánh chính trong lĩnh vực Derivatives là Perpetual, Options và Synthetic. Việc tìm hiểu sâu hơn về các nhánh này có thể giúp người đầu tư hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động của Derivatives và phân tích các cơ hội đầu tư tiềm năng.
Perpetual
Perpetual Futures (hợp đồng tương lai không kỳ hạn) đã trở thành một nhánh quan trọng trong lĩnh vực giao dịch tiền điện tử. Đặc biệt, từ khi thị trường DeFi phát triển mạnh vào năm 2022, các dự án Perpetual Futures đã thu hút được sự chú ý của rất nhiều nhà đầu tư, trong đó nổi bật là sự xuất hiện của bộ đôi Perpetual Protocol và dYdX.
Thay vì sử dụng cơ chế Orderbook như phương thức hoạt động của đa số các dự án Perpetual Futures khác, GMX đã áp dụng mô hình cho phép người dùng cung cấp thanh khoản và giao dịch với trader. Theo mô hình này, nếu trader lãi thì nhà cung cấp thanh khoản sẽ bị lỗ và ngược lại. Với thành công đáng kể của mô hình này, GMX đã được fork để phục vụ nhiều hệ sinh thái khác nhau.
Các dự án Perpetual Futures đã trở thành những lựa chọn hấp dẫn cho nhà đầu tư trong lĩnh vực tiền điện tử. Trong số đó, dYdX, Perpetual Protocol và GMX là ba dự án nổi bật nhất.
Synthetic
Tài sản tổng hợp (Synthetic Asset) là một loại phái sinh mới trong lĩnh vực tài chính, trong đó các công cụ phái sinh được sử dụng để tiếp cận tùy chỉnh với các tài sản hoặc vị thế tài chính, và synthetic asset tương ứng được tạo ra dưới dạng đại diện số cho các vị trí đó.
Trong DeFi, Synthetic asset đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng phạm vi ứng dụng của DeFi bằng cách tạo ra nhiều token đại diện kỹ thuật số cho các phái sinh khác nhau. Ví dụ, Synthetix là một dự án tiên phong trong việc cho phép giao dịch các tài sản Forex với các token đại diện như sGBP, sJYP, v.v… Tương tự, Mirror Protocol cũng cung cấp cho người dùng khả năng giao dịch các cổ phiếu Mỹ trong môi trường tiền điện tử.
Tuy nhiên, việc phát triển các dự án Synthetic vẫn đang gặp nhiều thách thức, bởi các token được tạo ra từ họ hiện vẫn chưa được sử dụng nhiều, dẫn đến thanh khoản thấp. Một số dự án tiêu biểu như Synthetix, Alchemix vẫn đang tiếp tục nỗ lực để cải thiện vấn đề này.
Tóm lại, Synthetic Asset đang trở thành một xu hướng quan trọng trong lĩnh vực DeFi, mang đến nhiều cơ hội và tiềm năng cho người dùng, tuy vẫn cần phải giải quyết được các vấn đề về thanh khoản và sự ứng dụng của các token đại diện có liên quan.
Options & Defi Options Vault
Hợp đồng quyền chọn (Options Contract) là một thỏa thuận pháp lý cho phép nhà đầu tư được quyền mua hoặc bán một tài sản ở một mức giá cố định, có thể xảy ra vào bất kỳ thời điểm nào trong tương lai.
Khác với hợp đồng tương lai, những người tham gia vào hợp đồng quyền chọn không có nghĩa vụ phải thực hiện vị thế của mình. Đây thường là một công cụ được sử dụng để đầu tư hoặc giảm rủi ro trong các thị trường tài chính.
Mặc dù có nhiều lợi ích, nhưng tính thanh khoản thấp trong thị trường Options vẫn là một hạn chế lớn. Vì vậy, các dự án DeFi như Opyn, Ribbon Finance và Dopex đã ra đời với mục tiêu cung cấp thanh khoản để giải quyết vấn đề này. Thêm vào đó, DeFi Options Vault cũng cho phép nhà đầu tư kiếm lợi nhuận từ việc cung cấp thanh khoản cho thị trường Options.
Nhiều dự án DeFi được đánh giá cao như Ribbon, Thetanuts, StakeDAO và Friktion cũng đang tích cực phát triển các giải pháp tài chính dựa trên Options để giúp người dùng đạt được lợi nhuận cao hơn và giảm thiểu rủi ro trong các hoạt động đầu tư của mình.
NFT
NFT hay còn gọi là Non-fungible Token là một loại token kỹ thuật số độc nhất vô nhị và không thể thay thế bằng những loại token khác. Nó có thể được sử dụng để chứng minh quyền sở hữu và xác thực tài sản kỹ thuật số trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Trong thị trường DeFi, NFT đã trở thành một yếu tố quan trọng trong việc phát triển mô hình tài chính phi tập trung. Ví dụ, các trò chơi GameFi kết hợp cả token và NFT để tạo ra các vật phẩm độc đáo cho người chơi. NFT được sử dụng để đại diện cho các tài sản ảo và token được sử dụng để thanh toán cho các giao dịch.
Bên cạnh đó, NFT còn được sử dụng để tạo ra các thực thể kỹ thuật số độc nhất vô nhị trong các dự án liên quan đến nội dung, như âm nhạc, video và bài viết. Điều này giúp bảo vệ tính bản quyền sở hữu và đồng thời mở rộng thêm cánh cửa cho DeFi vào thị trường thực tế.
Trong tương lai, NFT cũng sẽ được ứng dụng rộng rãi hơn trong các dự án Real World Asset để token hóa các tài sản ngoài đời thực và đưa chúng vào DeFi.
Tóm lại, NFT không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc xác thực quyền sở hữu và tạo ra các thực thể kỹ thuật số độc nhất vô nhị mà còn mở rộng thêm phạm vi ứng dụng của DeFi vào các lĩnh vực khác nhau.
Launchpad
Launchpad là một nền tảng đầy tiềm năng, được tạo ra để kết nối những dự án đang muốn gọi vốn với các nhà đầu tư sớm muốn sở hữu token của dự án ở mức giá ưu đãi bằng cách phát hành token dự án ra cộng đồng.
Đối với người dùng, việc tham gia vào các nền tảng Launchpad mang lại khả năng đầu tư cao hơn, bất kể là theo trường phái đầu tư ngắn hạn hay dài hạn, bởi vì họ có thể mua số lượng token giới hạn của dự án mới ở mức giá ưu đãi.
Tuy nhiên, trong thị trường giảm giá, các dự án Launchpad không thể phát triển do thiếu sức mua từ phía cộng đồng. Điều này dẫn đến việc rất nhiều dự án được đưa ra thông qua Launchpad không thể tiếp tục phát triển sau khi đã gọi vốn.
Hai dự án Launchpad nổi bật hiện nay là DAO Maker và Polkastarter, đều có tiềm năng phát triển vượt trội.
Identity
Khái niệm Decentralized Identity (Danh tính phi tập trung) là một tập hợp các thông tin nhận dạng và đặc điểm của cá nhân, tổ chức hoặc vật phẩm. Để xác định danh tính, chính phủ thường cấp cho công dân giấy tờ tùy thân như căn cước công dân.
Tuy nhiên, trong lĩnh vực DeFi, một số dự án yêu cầu người dùng xác thực danh tính của mình. Điều khác biệt lớn nhất giữa các dự án này so với phương pháp truyền thống là dữ liệu của người dùng được lưu trữ bởi các ví phi quản lý (non-custodial) và được sử dụng trên toàn bộ thị trường DeFi.
Hiện nay, có nhiều dự án tiêu biểu trong lĩnh vực này như BrightID, Gitcoin Passport và Galxe Passport. Các dự án này đã thu hút sự quan tâm của cộng đồng DeFi nhờ sự thuận tiện và an toàn của phương pháp xác thực danh tính phi tập trung.
Privacy
Privacy là yếu tố vô cùng quan trọng trong việc sử dụng blockchain. Với việc chuyển đổi giá trị trên mạng internet, việc bảo vệ thông tin cá nhân ngày càng được đặt lên hàng đầu.
Mặc dù các thông tin cá nhân như địa chỉ ví thường bị lộ trên blockchain, các dự án Privacy đã ra đời để giải quyết vấn đề này bằng cách bảo vệ tính riêng tư của người dùng từ cấp độ blockchain cho tới dApp.
Trong tương lai, công nghệ ZK-Rollup được dự đoán sẽ giải quyết được vấn đề này bằng cách có thể xác thực người dùng mà không cần họ cung cấp thông tin cá nhân.
Các dự án Privacy nổi bật hiện nay bao gồm Tornado Cash, Secret Network và Keep Network.
Name Service
Name Service là các dự án được thiết kế để hỗ trợ đăng ký và quản lý tên miền trong thị trường tài chính phi tập trung (DeFi). Thay vì phải sử dụng địa chỉ ví dài, khó nhớ, người dùng có thể đặt tên tên miền ngắn gọn, dễ nhớ, được phát hành dưới dạng token phi tập trung (NFT).
Cách tiếp cận này tương đồng với cách sử dụng tên miền trong không gian web. Ví dụ, khi muốn truy cập trang web VnExpress, thay vì phải nhớ địa chỉ IP dài và phức tạp là 42.117.40.159, người dùng chỉ cần gõ tên miền vnexpress.net và có thể truy cập vào trang web.
Tuy nhiên, một hạn chế của các dự án tên miền là chúng chỉ hoạt động trên một blockchain cụ thể. Kích thước của các dự án tên miền cũng phụ thuộc vào sự hỗ trợ của các tổ chức quản lý blockchain và quan trọng là việc liên kết giữa các dự án để phát triển một hệ sinh thái toàn diện.
Sự phát triển của các dự án tên miền đã mở ra một thị trường sôi động cho các tên miền đại diện cho thương hiệu lớn. Các tên miền ngắn và dễ nhớ càng được đánh giá cao hơn trong thị trường này. Hiện nay, rất nhiều công ty và thương hiệu lớn đã sở hữu các tên miền để bắt đầu hoạt động trong thị trường Web3.
Các dự án tên miền nổi bật hiện nay bao gồm: Ethereum Name Service (Ethereum), Unstoppable Domains (Polygon), SpaceID (BNB Smart Chain), Aptos Name Serice (Aptos),…
Predictions
Thị trường Predictions là một trong những lĩnh vực dự đoán phi tập trung mới mẻ đang thu hút sự chú ý của người dùng. Hình thức cược này cho phép người dùng đặt cược vào kết quả của các sự kiện, từ trận đấu thể thao đến bầu cử tổng thống.
Tuy nhiên, do chưa có tiêu chuẩn chung giữa các dự án, mỗi nền tảng Predictions đều có cơ chế hoạt động và thị trường đặt cược khác nhau.
Ví dụ, PolyMarket hoạt động dưới dạng token. Người dùng có thể mua token Win nếu tin rằng đội A sẽ thắng hoặc token Lose nếu tin rằng đội A sẽ thua. Giá của token sẽ biến động dựa trên dự đoán và niềm tin của người dùng với kết quả cuối cùng.
Trong khi đó, Azuro cung cấp cho người dùng nhiều sự lựa chọn hơn, bao gồm đặt cược vào đội ghi bàn trước, cả hai đội có ghi bàn trong trận đấu hay không, và nhiều lựa chọn khác.
Các dự án nổi bật trên thị trường Predictions hiện nay là Azuro và PolyMarket, cung cấp cho người dùng các giải pháp đa dạng để đặt cược và giải trí.
Lottery
Lottery là một lĩnh vực số xố truyền thống, nơi mà người chơi sẽ mua các tấm vé số và có cơ hội tham gia vào quá trình quay thưởng. Kết quả trúng thưởng sẽ bao gồm nhiều số khác nhau, và nếu may mắn, người chơi có thể được trao những giải thưởng lớn hoặc giải thưởng nhỏ tùy thuộc vào kết quả.
Tuy nhiên, dự án PoolTogether – dự án Lottery lớn nhất hiện nay đã tạo ra một cách tiếp cận mới trong việc tổ chức các trò chơi xổ số. Thay vì sử dụng tiền của người chơi để chi trả các phần thưởng, PoolTogether sử dụng số tiền đó để tạo ra thặng dư cho mỗi vòng quay, thông qua việc đầu tư vào các sản phẩm tiết kiệm hoặc kiếm lợi nhuận trong thị trường DeFi trước khi chia cho người chơi.
Các dự án khác cũng đang xuất hiện và phát triển trong lĩnh vực này, như Pancakeswap Lottery, một nền tảng Lottery được tích hợp trong hệ sinh thái Pancakeswap, cho phép người dùng tham gia các trò chơi với các sản phẩm tiền điện tử khác nhau và có cơ hội giành được các phần thưởng hấp dẫn.
Tóm lại, dù là Lottery truyền thống hay dự án mới sáng tạo, việc chơi xổ số vẫn là một hoạt động giải trí phổ biến và có nhiều cơ hội để giành được những phần thưởng hấp dẫn.
Indexes
Chỉ số (Index) là một phương pháp chuẩn hóa để theo dõi hoạt động của một tập hợp các tài sản. Thông thường, các chỉ số này được sử dụng để đánh giá hiệu suất của một rổ chứng khoán, tái tạo một tập hợp nhất định của thị trường và thường được sử dụng như một tiêu chuẩn để đánh giá hiệu quả của một khoản đầu tư.
Trong bối cảnh sự phát triển và mở rộng của thị trường tiền điện tử, việc lựa chọn, theo dõi và quản lý từng khoản đầu tư riêng lẻ sẽ trở nên khó khăn cho các nhà đầu tư. Do đó, sự xuất hiện của các chỉ số tiền điện tử (Crypto Index) cho phép các nhà đầu tư đầu tư vào một tập hợp các tài sản khác nhau một cách dễ dàng.
Ví dụ, DeFi Pulse Index của Set Protocol bao gồm 11 đồng coin/token nổi bật trong DeFi như UNI, AAVE, MKR, SNX, COMP, BAL, SUSHI… Nhờ vào đó, nhà đầu tư có thể đầu tư vào một token duy nhất mang giá trị phản ánh từ nhiều token trong rổ.
Các dự án tiêu biểu của lĩnh vực này bao gồm IndexCoop, PieDAO, Set Protocol,…
Insurance
Bảo hiểm phi tập trung trong DeFi hay Decentralized Insurance là một cách tiếp cận mới mẻ của ngành bảo hiểm, nhằm giải quyết những rủi ro trong không gian DeFi. Với sự phát triển nhanh chóng của các ứng dụng và sản phẩm DeFi, người dùng ngày càng cần đến những sản phẩm bảo hiểm để giảm thiểu những khả năng thất thoát vốn.
Về cơ bản, hệ thống bảo hiểm phi tập trung trong DeFi sẽ có ba bên cùng phối hợp với nhau. Người mua bảo hiểm sẽ mua sản phẩm bảo hiểm liên quan đến không gian mã hóa và DeFi. Người đánh giá rủi ro sẽ bỏ ra một khoản tiền để bảo hiểm cho những người mua và cùng phân chia rủi ro. Cuối cùng, những người đánh giá yêu cầu bồi thường sẽ chịu trách nhiệm quyết định xem các yêu cầu bồi thường của người mua có được chấp thuận hay không.
Tuy nhiên, Decentralized Insurance trong DeFi vẫn đang gặp nhiều thách thức. Thị trường vẫn chưa có đa dạng sản phẩm bảo hiểm để đáp ứng cho nhu cầu của người dùng. Người dùng DeFi thường chấp nhận rủi ro cao hơn so với người dùng thông thường, và việc xác định đối tượng phải đền bù khi xảy ra sự cố cũng là một vấn đề khó khăn.
Các dự án như Nexus Mutual, Unslashed, Risk Harbor đã có những bước tiến đáng kể trong việc cung cấp sản phẩm bảo hiểm phi tập trung trong DeFi. Các sản phẩm này cũng đang được cộng đồng người dùng DeFi quan tâm và tin tưởng. Với sự cải thiện của hệ thống và sự gia tăng nhu cầu từ phía người dùng, Decentralized Insurance trong DeFi có thể sẽ phát triển mạnh mẽ trong thời gian tới.
Asset Management
Asset Management hay còn gọi là Quản lý tài sản là một lĩnh vực trong ngành công nghiệp tiền điện tử, cung cấp các giải pháp đa dạng để quản lý tài sản thông minh và hiệu quả hơn. Nhiều Protocol được thiết kế để giúp người dùng tối đa hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro khi đầu tư vào các tài sản khác nhau.
Một số dự án Asset Management còn tích hợp các nền tảng kết nối giữa nhà đầu tư và quản lý quỹ, cho phép những chuyên gia có kinh nghiệm trong lĩnh vực này thực hiện việc quản lý và tăng tài sản, từ đó mang lại lợi nhuận cho những nhà đầu tư.
Tuy nhiên, mặc dù là một lĩnh vực tiềm năng nhưng Asset Management hiện chưa phát triển mạnh mẽ, trong đó lý do chính là do thiếu sự đa dạng và chiến lược đầu tư hiệu quả.
Các dự án nổi bật trong lĩnh vực này bao gồm dHedge, Saffron Finance, Tranchess,…
DeFi coin là gì? Tiêu chí chọn DeFi coin tiềm năng
DeFi coin là một loại đồng tiền hoặc token trong thị trường DeFi, được phát hành bởi các dự án DeFi. Tuy nhiên, để đầu tư vào DeFi coin, bạn cần chuẩn bị kĩ càng và tìm hiểu các tiêu chí quan trọng.
Nếu bạn muốn chọn lọc DeFi coin phù hợp, trước hết cần phải xét đến dự án mà nó đại diện cho. Nó thuộc mảng nào của thị trường DeFi? Dự án đang phát triển trong hệ sinh thái nào? Liên kết với các dự án khác trong thị trường DeFi ra sao?
Điều tiếp theo bạn cần xem xét là các nhà đầu tư, quỹ và những người ủng hộ để đánh giá tiềm năng của dự án. Các nhà đầu tư và quỹ có uy tín và tầm ảnh hưởng như thế nào trong thị trường DeFi?
Một yếu tố quan trọng khác là đội ngũ phát triển của dự án. Họ có kinh nghiệm trong việc xây dựng sản phẩm, và giúp sản phẩm vượt qua các giai đoạn khó khăn như bị hack hay downtrend không? Họ có đủ năng lực và kinh nghiệm để thúc đẩy dự án phát triển trong tương lai?
Bên cạnh đó, bạn cũng cần xem xét tỷ lệ hiệu quả mà token mang lại cho người dùng. Dự án có sản phẩm hoặc ứng dụng mà có thể đáp ứng nhu cầu của người dùng và mang lại trải nghiệm người dùng tốt hay không? Token có được thiết kế để mang về giá trị cho người dùng và nhà đầu tư không?
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đánh giá của bất kỳ dự án nào đều mang tính thời điểm cao và có thể không phù hợp trong tương lai vì Crypto thay đổi rất nhanh. Hơn nữa, không phải dự án DeFi nào cũng có đồng coin hoặc token, vì vậy bạn cần kiểm tra kỹ trước khi đầu tư vào dự án và DeFi coin.
Hệ sinh thái DeFi trên mỗi Blockchain
Hệ sinh thái DeFi là gì?
Trước khi bàn về hệ sinh thái, chúng ta cần hiểu rõ khái niệm này trong các lĩnh vực khác nhau. Trong tự nhiên, hệ sinh thái đề cập đến một hệ thống toàn diện chứa đựng các yếu tố sống và phi sống như không khí, nước và đất khoáng. Hệ sinh thái tự nhiên là một hệ thống hoạt động mở, mà các thành phần của nó sẽ phụ thuộc và ảnh hưởng lẫn nhau trong quá trình tồn tại.
Trong kinh doanh, hệ sinh thái đề cập đến một chuỗi giá trị gồm nhiều sản phẩm và dịch vụ liên kết với nhau trong cùng một ngành. Đặc trưng của hệ sinh thái là khả năng tạo ra môi trường win-win giữa các bên, nơi mà các doanh nghiệp và khách hàng đều có lợi.
Đối với người dùng, hệ sinh thái cung cấp đầy đủ các sản phẩm và dịch vụ để đáp ứng nhu cầu của họ. Những sản phẩm trong hệ sinh thái được thiết kế và đồng bộ hóa với nhau, tương tác để đem lại sự tiện lợi và dễ sử dụng cho người dùng.
Đối với các dự án, hệ sinh thái giúp mở rộng quy mô kinh doanh và xây dựng chuỗi giá trị từ đầu vào đến đầu ra. Hệ sinh thái cũng tận dụng được những mảnh ghép có sẵn như cơ sở hạ tầng và dữ liệu từ người dùng để phát triển sản phẩm và dịch vụ.
Trong thị trường Crypto, hệ sinh thái được phát triển để đáp ứng nhu cầu của các dự án phát triển trong nhiều lĩnh vực khác nhau và tạo ra các chuỗi giá trị của riêng họ trên blockchain. Mỗi blockchain sẽ có các tiêu chuẩn token đặc biệt của mình, do đó từng hệ sinh thái DeFi được mở rộng và phát triển liên kết chặt chẽ với blockchain đi kèm của nó.
Tiêu chí đánh giá hệ sinh thái DeFi
Để đánh giá một hệ sinh thái blockchain nổi bật, các nhà đầu tư và chuyên gia trong lĩnh vực này sẽ dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau. Điều này bao gồm các yếu tố cơ bản như dòng tiền được đầu tư vào hệ sinh thái (cụ thể là DeFi TVL) và số lượng người dùng (thể hiện qua Active Address). Ngoài ra, để đánh giá tính khả thi của hệ sinh thái, chúng ta cần xem xét cả sự phát triển liên tục của các dự án mới, đặc biệt là những dự án ở các ngách mới nổi.
Các chuyên gia cũng đánh giá đến sự cải tiến của các developer, dựa trên những xu hướng mới và tiên tiến nhất. Ngoài ra, sự hỗ trợ và định hướng của Blockchain Foundation trong việc phát triển các dự án blockchain cũng phải được quan tâm. Cuối cùng, sự liên kết chặt chẽ giữa các dự án trong cùng một hệ sinh thái cũng là một yếu tố quan trọng để đánh giá sức mạnh và tính hiệu quả của hệ sinh thái blockchain.
Tóm lại, để đánh giá một hệ sinh thái blockchain nổi bật, nhà đầu tư và chuyên gia cần có kiến thức sâu rộng trong các lĩnh vực DeFi và blockchain. Chỉ khi nắm được tổng quan điểm mạnh và yếu của các hệ sinh thái trong thị trường mới có thể đưa ra sự so sánh khách quan và đánh giá chính xác.
Các hệ sinh thái nổi bật qua từng chu kỳ
Tương tự như các thị trường tài chính trên toàn cầu, khi một quốc gia hay vùng lãnh thổ nào có tiềm năng tăng trưởng cao hơn thì nhà đầu tư ngoại tình nguyện nhảy vào khu vực đó để đầu tư vốn. Trong suốt giai đoạn từ năm 2000 đến nay, châu Á đã khẳng định được vị trí của mình là một mảnh đất tiềm năng và hứa hẹn cho những nhà đầu tư.
Trong thị trường DeFi – một lĩnh vực đang phát triển rất sôi nổi hiện nay, các hệ sinh thái nào có tiềm năng phát triển và cung cấp nhiều cơ hội đầu tư sẽ thu hút dòng tiền và đạt được tăng trưởng bền vững. Dưới đây là một số thời điểm đáng chú ý của một số hệ sinh thái trong DeFi.
- 6/2020-12/2020: Ethereum
- 1/2021-3/2021: BNB Chain
- 5/2021-6/2021: Polygon
- 8/2021-11/2021: Solana
- 8/2021-10/2021: Celo
- 9/2021-12/2021: Avalanche
- 9/2021-3/2022: Arbitrum
- 10/2021-3/2022: Fantom
- 11/2021-5/2022: Terra
- 1/2022-4/2022: Cronos
- 3/2022-5/2022: Near
- 3/2022: Waves
- 6/2022: Mixin
- 7/2022-11/2022: Optimism
- 11/2022-1/2023: Arbitrum, Optimism và các giải pháp Layer 2
Dòng tiền đến là cơ hội quý giá để hệ sinh thái tài chính phi tập trung (DeFi) gia tăng sức mạnh và phát triển. Tuy nhiên, nhiều hệ sinh thái đã không thể duy trì luồng tiền đó, dẫn đến người dùng và nhà phát triển dần rời bỏ khi xu hướng giảm giá xuất hiện. Do đó, để phát triển một hệ sinh thái DeFi bền vững là mục tiêu đáng chú ý nhằm giúp cho ngành công nghiệp này tiếp tục phát triển.
Có một số hệ sinh thái đáng chú ý đối với chu kỳ tới, vì lý do sau đây:
Ethereum
Ethereum luôn đứng vững với vị trí tiên phong trong lĩnh vực tiền điện tử, hấp dẫn một lượng lớn người dùng và thu hút những nhà phát triển tài năng. Mặc dù Ethereum Foundation không chỉ đạo sâu vào việc phát triển hệ thống này, nhưng hệ thống Ethereum vẫn là điểm đến đầu tiên của nhiều dự án độc đáo. Do đó, Ethereum vẫn giữ được vị trí quan trọng và mang đến cho các nhà phát triển nhiều cơ hội để khám phá và phát triển.
BNB Chain
Nếu Ethereum là nơi bắt đầu cho xu hướng blockchain, thì BNB Chain đã rất nhanh chóng bắt kịp các xu hướng mới nhất như GameFi và Metaverse. Mặc dù trong năm 2022, BNB Chain chưa thể tạo ra nhiều tiếng vang trong thị trường, nhưng với sức mạnh đáng kể cùng định hướng chiến lược đúng đắn từ công ty Binance, BNB Chain vẫn được xem là một hệ thống đáng theo dõi.
Arbitrum & Optimism
Optimism và Arbitrum là hai giải pháp chủ đạo của công nghệ Optimistic Rollup, đang tạo ra một sự cạnh tranh khốc liệt trên thị trường. Hiện tại, Optimism đã tổ chức ra mắt đồng tiền mã hóa riêng của mình trong khi Arbitrum vẫn đang trong quá trình chuẩn bị ra mắt. Tuy nhiên, cả hai đều có chiến lược thông minh khi tập trung vào việc thu hút người dùng vào hệ sinh thái của mình mà không lạm dụng quá mức đồng token.
Với vai trò của mình là các lớp 2 (Layer 2) hỗ trợ cho Ethereum trước khi Ethereum đạt đến giai đoạn Mass Adoption (sự chấp nhận rộng rãi), Arbitrum và Optimism đang tận dụng những cơ hội để phát triển trong tương lai dài hạn. Mặc dù thời gian để Ethereum đạt đến Mass Adoption có thể kéo dài đến 10 năm, tuy nhiên Arbitrum và Optimism vẫn có nhiều tiềm năng để khám phá và phát triển hệ sinh thái của mình trong thời gian tới.
StarkWare, zkSync, Polygon zkEVM
Công nghệ zk-Rollup đã trở thành một trong những giải pháp Layer 2 được sử dụng rộng rãi trên Ethereum. Tuy nhiên, hệ sinh thái các dự án ZK hiện tại vẫn còn nhỏ hơn so với Optimistic Rollup do việc sử dụng ngôn ngữ phát triển khác nhau.
Tuy nhiên, Ethereum Foundation đang kỳ vọng vào công nghệ ZK và coi nó là một trong những giải pháp quan trọng để phát triển hệ sinh thái của nền tảng. Đã có một số dự án thành công sử dụng công nghệ zk-Rollup, ví dụ như dYdX.
Vì vậy, tất cả chúng ta nên theo dõi 3 hệ sinh thái dự án ZK tiên tiến để cập nhật thông tin về công nghệ này.
Polygon POS, Avalanche, Fantom
Trên thị trường blockchain, Polygon, Avalanche và Fantom là ba hệ sinh thái đang nắm giữ một chỗ đứng nhất định. Các nền tảng này đã có những thành công nhỏ khi có nhiều dự án phát triển chất lượng nhận được sự ủng hộ từ cộng đồng. Tuy nhiên, số dòng tiền trong các hệ sinh thái này không thường xuyên và thường không được tập trung nhiều.
Mặc dù vậy, so với các hệ sinh thái khác, Polygon, Avalanche và Fantom vẫn có nhiều tiềm năng để phát triển. Đặc biệt, đội ngũ của Polygon có khả năng kinh doanh rất tốt và Andre Cronje của Fantom là một trong những xu hướng tiên tiến. Vì vậy, các nhà đầu tư cũng cần theo dõi sát sao sự phát triển của các hệ sinh thái này.
Thực trạng & vấn đề thị trường DeFi
Một số hạn chế của thị trường DeFi
Mặc dù DeFi đã được chứng minh là có nhiều ưu điểm đồng thời tạo ra nhiều cơ hội đầu tư, nhưng thị trường này vẫn đang tồn tại nhiều hạn chế.
Trong đó, khả năng mở rộng đang là một trong những thách thức lớn nhất mà DeFi phải đối mặt, khi các khoản phí gas cao và thời gian chờ lâu gây ảnh hưởng đáng kể đến trải nghiệm người dùng.
Thanh khoản cũng được xem là vấn đề quan trọng trong DeFi, khi lượng thanh khoản vẫn còn chưa đủ và gây khó khăn cho các hoạt động giao dịch.
Ngoài ra, sự tập trung là một hạn chế khác của DeFi, khi vẫn còn những dự án có tính centralization và quyền lực chưa hoàn toàn thuộc về cộng đồng.
Cùng với đó, tính bảo mật cũng là một yếu tố quan trọng cần được chú ý trong DeFi, bởi thị trường này có rất nhiều rủi ro tiềm ẩn.
Việc lựa chọn Oracle để tích hợp cũng đang là một vấn đề nan giải, vì nhiều dự án vẫn chưa hiểu rõ về việc này và không đủ cẩn trọng, dẫn đến các vụ tấn công.
Ngoài ra, DeFi còn đối mặt với các thách thức khác như hiệu quả sử dụng vốn, thiết kế tokenomics không hợp lý, mô hình kinh doanh không bền vững và thiếu hàng rào bảo vệ dự án trước sự tấn công.
Tuy nhiên, điểm sáng của DeFi vẫn là tiềm năng phát triển và sức hút đối với các nhà đầu tư. Những thách thức này cần được giải quyết để thị trường DeFi có thể phát triển bền vững và mang lại giá trị lâu dài cho cộng đồng.
Dự án DeFi có phi tập trung không?
Mặc dù thị trường DeFi là nơi tập trung của nhiều dự án phi tập trung, nhưng sự phi tập trung không phải là một khái niệm hoàn toàn đen trắng mà có thể được phân chia theo nhiều mức độ khác nhau. Dựa trên cấu trúc của các ứng dụng DeFi, chúng ta có thể phân loại mức độ phi tập trung của các dApp thành ba loại khác nhau:
Chỉ hoạt động trong thị trường DeFi mà không phi tập trung
Chainlink và Stablecoin USDT, USDC đang được sử dụng rộng rãi trong thị trường tài chính phi tập trung (DeFi). Tuy nhiên, cả hai sản phẩm này được quản lý hoàn toàn bởi các tổ chức tập trung như Tether và Circle, không cho phép người dùng can thiệp vào các quyết định nội bộ.
Trong khi đó, một số dự án DeFi khác lại đảm bảo tính phi tập trung bằng cách cho phép người dùng tham gia vào quá trình quản lý và ra quyết định. Ví dụ như MakerDAO với stablecoin DAI của họ, cho phép các chủ sở hữu DAI bỏ phiếu để định hình chính sách và quyết định tương lai của dự án. Sự khác biệt giữa phương thức phi tập trung và tập trung của các sản phẩm này đang thu hút sự quan tâm của nhà đầu tư và người dùng trong thị trường DeFi.
Cho phép biểu quyết để quản trị dự án
Phần lớn các dự án về tài chính phi tập trung (DeFi) trên thị trường đang phát triển trong hướng đi này. Các ví dụ như Uniswap, Compound, Aave và Sushiswap cho phép người dùng tham gia vào DAO để đề xuất ý kiến, biểu quyết và ảnh hưởng đến cách hoạt động của giao thức.
Phi tập trung hoàn toàn
Nếu nói về sự phi tập trung trong thị trường DeFi, Ethereum được coi là dự án tiên phong với quy mô cả mã nguồn mở và không kiểm soát bởi Ethereum Foundation. Tuy nhiên, đến thời điểm hiện tại, chưa có một dự án DeFi nào đạt mức độ phi tập trung tuyệt đối.
Đối với quyền truy cập, các dự án DAO vẫn coi đó là một kênh để tiếp nhận thông tin và góp ý của cộng đồng, nhưng vẫn chưa có khả năng trực tiếp chỉnh sửa hay thay đổi protocol nếu các nhóm phát triển không đồng ý.
Ngoài ra, các ứng dụng phân cấp trong thị trường Crypto vẫn còn phụ thuộc rất nhiều vào các dự án cơ sở hạ tầng thuộc công ty Centralized. Chẳng hạn, Infura là một dự án cung cấp các công cụ và hạ tầng cho phép các nhà phát triển dễ dàng kết nối ứng dụng của họ với các blockchain nền tảng.
Hiện tại, rất nhiều ứng dụng đang phụ thuộc vào Infura, và khi Infura gặp vấn đề, nó cũng có thể gây ra các vấn đề liên quan đến rút tiền trên các sàn. Qua đó, có thể nhận thấy rằng thị trường DeFi cần phải có nhiều sự cải tiến để đạt được mục tiêu phi tập trung hoàn toàn. Chúng cũng cần phải tăng tính hiệu quả và giảm chi phí để vượt qua các dự án Web2.
Tương lai và xu hướng thị trường DeFi
Dự đoán được hình dạng của DeFi trong vòng 2-3 năm tới là một việc không hề đơn giản. Thị trường luôn biến động và phát triển theo một cách tự nhiên. Tuy nhiên, có một số xu hướng hiện tại đang rõ ràng cho thấy sự phát triển của DeFi.
Có thể thấy rằng, DeFi đang đón nhận các thị trường tiềm năng, chẳng hạn như tài sản điện tử và các tiền điện tử mới. Nó cũng đang được phát triển theo hướng đa dạng hoá sản phẩm và dịch vụ, để phù hợp với nhu cầu của người dùng. Một số dự án DeFi đã bắt đầu tích hợp các tính năng vượt quá khả năng của tài chính truyền thống, chẳng hạn như cho phép trao đổi dữ liệu và phiên bản token phi tập trung.
Một xu hướng khác đáng chú ý là sự tăng trưởng của các giao thức DeFi lớn. Từ khi MakerDAO ra mắt vào năm 2017, đã có rất nhiều giao thức DeFi mới ra đời và đạt được sự thành công đáng kể. Các giao thức này đã cung cấp các sản phẩm và dịch vụ mới cho người dùng, từ việc cho phép họ tiết kiệm và cho vay một cách phi tập trung đến các công cụ giao dịch phức tạp hơn.
Cuối cùng, DeFi cũng đang đi vào phủ sóng của các tổ chức tài chính truyền thống. Một số công ty tài chính lớn đã bắt đầu quan tâm đến sự phát triển của DeFi và tìm cách tích hợp nó vào hoạt động kinh doanh của mình. Tuy nhiên, sự phát triển này cũng đặt ra nhiều thách thức cho DeFi, từ việc đảm bảo tính an toàn và đảm bảo sự phi tập trung đến tương tác với các quy định tài chính.
Multichain
Xu hướng Multichain là một trong những khuynh hướng được đề cập nhiều trong việc phát triển các dự án blockchain. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh thị trường ngày càng mở rộng với sự xuất hiện của nhiều loại blockchain khác nhau trong năm 2020. Chính vì vậy, để không bỏ lỡ tệp người dùng và có thể tận dụng tối đa tiềm năng của các chuỗi khác nhau, việc phát triển Multichain trở thành một lựa chọn hợp lý.
Hiện nay có hơn 200 loại blockchain khác nhau, khiến cho việc xây dựng một dự án đòi hỏi tiếp cận với nhiều nền tảng khác nhau. Thật không ngạc nhiên khi xu hướng Multichain được đưa ra và phát triển bởi nhiều ví crypto nổi tiếng như Coin98 Super App hay Trust.
Tuy nhiên, dù đã được đưa ra từ lâu, xu hướng này mới đây lại nhận được sự quan tâm đặc biệt sau thành công của Sushiswap khi mở rộng sang hơn 23 loại blockchain khác nhau. Đây được xem là một minh chứng rõ ràng cho tính ứng dụng và sự tiềm năng của Multichain, cả trong việc phát triển sản phẩm lẫn thu hút người dùng.
Cùng với Sushiswap, hàng loạt dự án blockchain khác như Uniswap, Aave hay OpenSea cũng đang tiến hành phát triển theo hướng Multichain. Việc này không chỉ mang đến lợi ích cho các dự án mà còn giúp thúc đẩy sự phát triển của cộng đồng blockchain tổng thể.
Cross-chain
Cross-chain là xu hướng mới trong lĩnh vực blockchain, trong đó sự tương tác giữa các blockchain được xem như một yếu tố quan trọng giúp đẩy mạnh tính thanh khoản và thông tin của thị trường DeFi. Trong xu hướng này, Cross-chain bridge được xem như một phần không thể thiếu để các dự án có thể tiếp cận nguồn thanh khoản dồi dào từ các người dùng trong thị trường DeFi.
Cùng với sự phát triển của công nghệ, các dự án cũng ngày càng chú trọng đến trải nghiệm người dùng. Đáng chú ý là Aave với Portal cho phép người dùng thế chấp ở chain A và vay ở chain B, hoặc với SuperLink, một công cụ kết nối tất cả các blockchain cho phép người dùng tham gia vào thị trường DeFi mà không bị giới hạn bởi blockchain mà họ đang sử dụng.
Liquidity – Lấy thanh khoản làm trọng tâm
Thanh khoản được xem là yếu tố cốt lõi giúp thị trường DeFi phát triển. Để hiện thực hóa điều này, các dự án DeFi luôn nỗ lực để thu hút người cung cấp thanh khoản, đóng vai trò như một “mạch máu” đưa các hoạt động giao dịch và cho vay diễn ra một cách suôn sẻ.
Trong số các chiến lược thu hút thanh khoản, Vampire Attack là một trong những phương pháp “trực diện” nhưng quyết định. Tuy nhiên, việc sử dụng token để trả thưởng cho người cung cấp thanh khoản vẫn là phương án phổ biến nhất. Tuy nhiên, cách tiếp cận này lại có nhược điểm lớn khi không tạo ra giá trị thặng dư cho protocol, dẫn đến tình trạng tăng lượng cung token nhanh chóng và ảnh hưởng tiêu cực đến dự án.
Để giải quyết vấn đề này, một số protocol đã xuất hiện như DeFi 2.0, tập trung vào việc tối ưu hiệu quả sử dụng vốn, hay Real Yield, chú trọng đến lợi nhuận thực. Với sự xuất hiện của những phương pháp mới này, hy vọng rằng thị trường DeFi sẽ ngày càng phát triển một cách bền vững và mang lại giá trị thực cho cộng đồng.
DeFi 2.0
DeFi (Decentralized Finance) đã trở thành một trong những lĩnh vực công nghệ blockchain phát triển nhanh nhất, tạo ra một sự thay đổi đáng kể cho hệ thống tài chính truyền thống. Tuy nhiên, trải qua quá trình phát triển, DeFi đã cho thấy nhiều hạn chế và nhược điểm, từ đó DeFi 2.0 đã được ra đời với mục tiêu giải quyết những vấn đề của phiên bản trước đó và tối ưu hóa các ưu điểm tiềm năng.
Cuối năm 2021, DeFi 2.0 đã phát triển rất mạnh, tập trung vào việc cải thiện hiệu quả sử dụng vốn cho người dùng thông qua việc xây dựng DeFi Stack 2.0 với những dự án mới. Đặc biệt, có 4 nhánh chính đang được quan tâm đến, bao gồm việc mở khoá tài sản bằng thế chấp, cải thiện thanh khoản thông qua các giao thức, quản lý thanh khoản và kết hợp NFT với DeFi.
Mặc dù DeFi 2.0 đang trên đà phát triển, tuy nhiên, đa số các dự án đang hoạt động vẫn chưa thể đảm bảo được hiệu suất vượt trội hoặc đủ sức cạnh tranh trong bối cảnh chung của thị trường. Việc giải quyết vấn đề và kết hợp các yếu tố khác nhau để tạo ra sự khác biệt là cần thiết để DeFi 2.0 có thể phát triển và tồn tại lâu dài.
Lợi nhuận thực (Real Yield)
Real Yield trong DeFi được tạo ra bằng cách trừ đi lạm phát từ lợi nhuận danh nghĩa. Khái niệm này đã được áp dụng thành công trong lĩnh vực tài chính và hiện tại được sử dụng rộng rãi trong thị trường DeFi.
Trong thời gian gần đây, DeFi đã trải qua một giai đoạn tăng trưởng nhanh chóng nhưng không ổn định. Tuy nhiên, Real Yield trong DeFi đề cập đến nguồn thu nhập bền vững từ các hoạt động kinh tế được cung cấp bởi các protocol trong thị trường.
Các hoạt động tạo ra Real Yield bao gồm phí giao dịch của trader, chênh lệch lãi suất cho vay và cho vay, phí thanh lý và phí gas trong blockchain.
Ví dụ về Uniswap, nguồn thu nhập bền vững được tạo ra từ swap fee là khoản tiền mà traders trả cho người cung cấp thanh khoản cho giao thức. Từ nguồn thu nhập này, các dự án DeFi có tiền để chi trả cho đội ngũ phát triển, người cung cấp thanh khoản và người nắm giữ Token.
Tóm lại, Real Yield trong DeFi là một khái niệm quan trọng giúp định vị các nguồn thu nhập bền vững từ các hoạt động kinh tế trong thị trường, đảm bảo sự phát triển ổn định và bền vững của hệ sinh thái DeFi.
Tổng kết
Được biết đến là một ngành công nghiệp mới nổi, DeFi – hay còn gọi là tài chính phi tập trung – đã thu hút được sự quan tâm của giới đầu tư và người dùng trong thời gian gần đây. Nó được coi là một cách thay đổi cách thức hoạt động của các hệ thống tài chính truyền thống, bằng cách áp dụng công nghệ blockchain để loại bỏ sự phụ thuộc vào các tổ chức trung gian và tạo ra một môi trường tài chính tối đa hóa tính minh bạch và tiết kiệm chi phí.
DeFi bao gồm một loạt các ứng dụng tài chính phi tập trung, bao gồm các giao dịch vay / cho vay, thương mại đòn bẩy, buôn bán tiền điện tử và nhiều hơn nữa. Các giao dịch này được thực hiện thông qua các hợp đồng thông minh trên blockchain, loại bỏ sự cần thiết phải thực hiện qua các bên trung gian. Điều này cung cấp cho người dùng một môi trường tài chính tối đa hóa tính minh bạch và tiết kiệm chi phí.
Mặc dù DeFi vẫn đang trong giai đoạn mới nổi, nhưng nó đã thu hút được sự quan tâm của giới đầu tư và người dùng. Nó cho phép các nhà đầu tư tham gia vào các giao dịch tài chính trực tiếp mà không cần thông qua các tổ chức tài chính truyền thống, đồng thời cung cấp cho người dùng quyền kiểm soát hoàn toàn về tài sản của họ.
Với sự tăng trưởng nhanh chóng trong tương lai, DeFi có tiềm năng để thay đổi toàn bộ hệ thống tài chính truyền thống và tạo ra một cách thức mới để đầu tư và tài chính. Nó cũng cung cấp cho những người chưa có quyền truy cập vào các sản phẩm tài chính truyền thống một cơ hội để tham gia vào thị trường tài chính.