Obol Network là giao thức staking phi tập trung trên Ethereum, ứng dụng công nghệ Distributed Validator Technology (DVT) để gia tăng bảo mật và tính chịu lỗi của validator.
Được phát triển bởi Obol Labs, dự án hướng tới cải thiện môi trường staking trên Ethereum với sự hỗ trợ từ các nhà đầu tư lớn và sự tham gia của cộng đồng, tạo nên nền tảng validator an toàn và linh hoạt hơn.
Obol Network là gì?
Theo Collin Myers – CEO Obol Labs, Obol Network là giao thức staking trên Ethereum dựa trên Distributed Validator Technology, nhằm tăng tính bảo mật và khả năng chống lỗi cho validator. Dự án đang được công nhận là nền tảng DVT hàng đầu, thu hút sự chú ý của nhiều nhà phát triển Ethereum uy tín.
Mô hình này được thiết kế để tránh rủi ro từ validator đơn lẻ bằng cách phân phối vai trò cho nhiều node operator, góp phần làm tăng tính phi tập trung cho mạng lưới Ethereum sau The Merge.
Obol Network hoạt động như thế nào?
Obol sử dụng Distributed Validator (DV) khi một validator được vận hành bởi nhiều node operator phối hợp đồng bộ, giúp giữ hoạt động liên tục ngay cả khi một node gặp sự cố. Mô hình này dựa trên cơ chế Byzantine Fault Tolerance (BFT), tăng cường độ tin cậy cho staking.
Công nghệ DV cung cấp một bước tiến quan trọng nhằm tạo ra môi trường staking không chỉ an toàn mà còn đáng tin cậy hơn cho hệ sinh thái Ethereum.
– Collin Myers, CEO Obol Labs (2025)
Các thành phần kỹ thuật chính bao gồm:
- Charon: phần mềm trung gian mã nguồn mở giúp các validator chạy phân tán.
- DV Launchpad: công cụ hỗ trợ đơn giản hóa việc thiết lập và vận hành các Distributed Validator.
- Obol Managers: bộ smart contract quản lý phi tập trung validator.
- Obol Testnets: nền tảng testnet có thưởng cho cộng đồng trải nghiệm công nghệ DV.
Các sản phẩm của Obol Network?
Obol Network cung cấp hệ sinh thái gồm nhiều sản phẩm công nghệ giúp tối ưu hóa staking với trải nghiệm tốt nhất:
- Charon: giao thức trung gian viết bằng GoLang cho phép validator hoạt động trên nhiều node đồng thời, đảm bảo năng suất và khả năng chịu lỗi.
- DV Launchpad: nền tảng ra mắt validator phân tán, hỗ trợ cấu hình, tạo khóa bảo mật và phối hợp node operator.
- Obol Managers: smart contract điều phối, giám sát trạng thái vận hành validator một cách phi tập trung.
- Obol Testnet: môi trường thực nghiệm hỗ trợ cộng đồng kiểm thử, phát triển và phát hiện lỗi trước khi mainnet.
Đặc điểm nổi bật của Obol Network?
Obol được đánh giá cao nhờ ứng dụng Distributed Validator Technology, góp phần nâng cao đáng kể độ phi tập trung và khả năng chống lỗi hệ thống staking Ethereum.
- Công nghệ DV: đảm bảo validator vận hành liên tục dù có sự cố xảy ra với một số node.
- Tăng phi tập trung: trách nhiệm staking được phân chia cho nhiều operator, giảm rủi ro tập trung.
- Dễ dàng tích hợp: mã nguồn mở của Charon cho phép các client staking hiện tại dễ dàng tích hợp.
- Hỗ trợ từ các tổ chức lớn: quỹ như Pantera Capital, Coinbase Ventures cùng nhiều đối tác chiến lược góp phần xây dựng hệ sinh thái.
Tổng quan về Token OBOL và tokenomic
Token Metric
- Tên Token: Obol
- Ticker: OBOL
- Blockchain: Ethereum
- Chuẩn Token: ERC-20
- Contract: 0x0B010000b7624eb9B3DfBC279673C76E9D29D5F7
- Tổng cung: 500.000.000 OBOL
- Cung lưu hành: Chưa công bố chính thức sau TGE
Phân bổ Token

Danh mục | Tỷ lệ (%) | Số lượng (OBOL) |
---|---|---|
Ecosystem Treasury & RAF | 35,7% | 178.500.000 |
Nhà đầu tư | 25,4% | 127.000.000 |
Đội ngũ dự án | 16,3% | 81.500.000 |
Community Incentives | 12,5% | 62.500.000 |
Airdrop | 7,5% | 37.500.000 |
CoinList Public Sale | 2,6% | 13.000.000 |
Lịch trả Token

- Thời gian mở khóa bắt đầu từ tháng 1/2025.
- Đợt bán CoinList: 50% mở khóa ngay tại TGE, 50% còn lại vesting theo tuyến tính trong 12 tháng.
- Các danh mục khác sẽ mở khóa theo quý đến năm 2028 với tốc độ gia tăng dần.
- Lịch trình Token có thể điều chỉnh theo quyết định của Obol Association và cộng đồng.
Tiện ích Token OBOL
OBOL giữ vai trò then chốt trong hệ sinh thái, chuyên dùng cho:
- Governance: Chủ sở hữu Token có thể ủy quyền cho Delegate để tham gia quản trị qua Token House, quyết định nâng cấp giao thức và phân bổ tài trợ.
- Staking: Người dùng stake OBOL để nhận stOBOL, Token thưởng tự động tích lũy theo tỷ lệ tăng giá; staking không bị khóa, khởi đầu với 0,33% tổng cung trong 6 tháng đầu.
- Retroactive Funding (RAF): Hỗ trợ tài trợ hồi tố vinh danh người đóng góp cộng đồng.
- DeFi Integration: Sau TGE sẽ tích hợp vào Liquidity Pools, Lending (Morpho), Restaking (Eigenlayer, Symbiotic)…
Thông tin đợt bán ICO Token OBOL
- Nền tảng: CoinList
- Tỷ lệ phát hành: 2,6% tổng cung
- Ưu đãi: 50% mở khóa ngay tại TGE, phần còn lại vesting tuyến tính 12 tháng
- Mục tiêu: Phân phối Token rộng rãi và công bằng trong cộng đồng
Cách sở hữu Token OBOL
- Tham gia CoinList Public Sale (đã kết thúc)
- Nhận airdrop dành cho người ủng hộ sớm
- Stake ETH qua SquadStaking hoặc vận hành Distributed Validator để nhận thưởng OBOL
- Tham gia các chương trình incentive và hoạt động cộng đồng
Ví lưu trữ và sàn giao dịch Token OBOL
Ví lưu trữ
OBOL tương thích với các ví Ethereum chuẩn ERC-20 phổ biến như MetaMask, Trust Wallet, Rabby, Coinbase Wallet.
Sàn giao dịch
Hiện tại Obol Network chưa công bố sàn giao dịch niêm yết Token OBOL chính thức.
Roadmap phát triển Obol Network
Obol đã hoàn thành nhiều mốc quan trọng từ devnets, Athena Testnet, Bia Testnet tới mainnet validator đầu tiên và Alpha Launch vào tháng 4/2023. Các bước tiếp theo gồm Circe Attack Net, Beta Launch và ra mắt Obol V1 Mainnet.

Đội ngũ phát triển Obol Network gồm ai?
Đội ngũ nòng cốt bao gồm Collin Myers (Co-Founder & CEO) từng làm việc tại ConsenSys, Token Foundry và Oisín Kyne (Co-Founder & CTO) với kinh nghiệm lâu năm tại ConsenSys, Kyne Software. Tech Lead là Corver Roos từng công tác tại Genesis, Luno, FUGA. Ngoài ra còn có các chuyên gia từ Adobe, Binance, Walmart, Nethermind.
Những nhà đầu tư và đối tác chiến lược của Obol Network?
Obol đã huy động 6 triệu USD vòng Seed (2021) từ Archetype, Coinbase Ventures, Ethereal Ventures và 12,5 triệu USD vòng Series A (2023) với sự tham gia của Pantera Capital, Coinbase Ventures, Placeholder, Spartan, BlockTower và nhiều quỹ khác. Đối tác công nghệ gồm InfStones, ether.fi, Allnodes, Coinbase Cloud, Bison Trails, ConsenSys.
Các dự án tương tự Obol Network là gì?
SSV Network cung cấp dịch vụ DVT dưới dạng middleware với Token SSV, trong khi Rocket Pool tập trung vào dịch vụ liquid staking sử dụng validator ETH. Obol nổi bật ở giải pháp full-stack bao gồm launchpad, node coordination và governance.
Nhận định về Obol Network
Obol Network được đánh giá là dự án đi đầu công nghệ Distributed Validator xây dựng trên Ethereum sau The Merge, với sản phẩm đã vận hành trên mainnet và sự hậu thuẫn vững mạnh từ các quỹ đầu tư danh tiếng. Tuy nhiên, tokenomics chưa hoàn chỉnh và chưa niêm yết Token nên nhà đầu tư cần theo dõi sát sao các cập nhật chính thức.
Các câu hỏi thường gặp về Obol Network
Obol đã có Token chưa?
Hiện Token OBOL chưa TGE, nhưng chương trình incentive cho người stake ETH qua Distributed Validator đã được công bố.
Làm sao để nhận Token OBOL?
Người dùng có thể tham gia incentive bằng cách stake ETH hoặc vận hành validator thông qua SquadStaking để nhận OBOL.
Obol khác gì so với SSV Network?
SSV Network tập trung middleware DVT-as-a-Service với Token SSV, còn Obol phát triển một hệ sinh thái toàn diện từ launchpad, node coordination đến governance.
Token OBOL có thể dùng để làm gì?
Token dùng cho quản trị, staking để nhận thưởng stOBOL, chương trình Retroactive Funding và tích hợp vào các giao thức DeFi trong tương lai.
Obol Network hỗ trợ ví nào để lưu trữ OBOL?
OBOL hỗ trợ các ví phổ biến chuẩn ERC-20 như MetaMask, Trust Wallet, Rabby, Coinbase Wallet.