Dữ liệu từ CryptoQuant cho thấy xu hướng staking ETH đạt đỉnh mới
Trong tháng 6, hơn 500K ETH đã được khóa vào hợp đồng smart contract, nâng tổng số ETH bị khóa lên mức cao kỷ lục hơn 35 triệu ETH. Các địa chỉ không có lịch sử bán hàng (địa chỉ tích trữ) cũng đạt đỉnh 22,8 triệu ETH. Các số liệu này cho thấy sức mạnh của Ethereum trong dài hạn và lòng tin của nhà đầu tư vào dự án.
CryptoQuant đánh giá rằng, các số liệu này định giá Ethereum như một trong những tài sản tiền điện tử có nền tảng vững chắc nhất cho dài hạn, nhờ vào lượng ETH staking lớn và lòng tin từ cộng đồng.
Thống kê staking và tín hiệu từ các nền tảng đáng tin cậy
Dữ liệu từ Dune Analytics cho thấy có gần 1,1 triệu validator đã hoạt động, với dòng chảy ròng đạt 13,9 triệu ETH kể từ sau giai đoạn Shanghai. Khoảng 28,33% tổng cung ETH đã bị khóa, và giá trị kinh tế của ETH staking vượt quá 91 tỷ USD. Các hình thức staking chính bao gồm liquid staking, CEXs, và pools.
Nhà cung cấp dịch vụ staking hàng đầu và các staker lớn

Lido tiếp tục dẫn đầu danh sách nhà cung cấp staking, với 9,02 triệu ETH qua 282K validator. Sự giảm nhẹ 0,65% trong tháng qua cho thấy sức cạnh tranh giảm nhẹ, chiếm 25,6% thị phần. Các nền tảng lớn khác như Binance và Coinbase cũng chiếm tỷ lệ đáng kể, với tỷ lệ tăng trưởng trung bình trong 6 tháng gần đây.
Các phương thức staking đa dạng tạo đòn bẩy thị trường
Phân tích cho thấy rằng, 29,2% ETH (10,2 triệu ETH) được staking qua liquid staking, trong khi CEXs và pools lần lượt chiếm 24,8% và 18,3%. Các phương thức này cho thấy sự đa dạng trong cách nhà đầu tư tăng cường vị thế của họ trong hệ sinh thái Ethereum.
Coinbase trở thành nhà vận hành node lớn nhất mạng Ethereum
Anthony Sassano, nhân vật nổi tiếng trong cộng đồng tiền điện tử, xác nhận rằng Coinbase đã chiếm tỷ lệ lớn nhất trong số validator, hơn 11,4% lượng ETH staking. Các validator của Coinbase có hoạt động uptime trung bình 99,75%, thể hiện hiệu quả hoạt động vượt trội.
Họ đã phân bổ validator rải rác ở nhiều khu vực như Nhật Bản, Singapore, Ireland, Đức, Hồng Kông để duy trì tính phân tán (decentralization), qua đó củng cố độ an toàn và bảo mật dài hạn của mạng lưới.