Ethereum là một nền tảng blockchain phổ biến và đa dụng, được phát triển bởi Vitalik Buterin vào năm 2015. Nền tảng này cho phép người dùng xây dựng và triển khai các ứng dụng phi tập trung (Decentralized Applications – dApps) và hợp đồng thông minh (Smart Contracts) trên blockchain của riêng họ.
Ethereum là gì?
Ethereum là một nền tảng blockchain mã nguồn mở với khả năng thực hiện hợp đồng thông minh. Điều này có nghĩa là các điều khoản trong hợp đồng sẽ được tự động thực thi khi các điều kiện được đáp ứng, mà không ai có thể can thiệp vào quá trình này.
Ethereum cung cấp một cơ chế cho phép lập trình viên xây dựng các ứng dụng phi tập trung (DApps) và các tổ chức tự trị phi tập trung(DAOs).
- Các ứng dụng phi tập trung (DApps – Decentralized Application) là các phần mềm độc lập được lưu trữ trên các kho lưu trữ phi tập trung và có thể được viết bằng bất kỳ ngôn ngữ lập trình nào.
- Các tổ chức tự trị phi tập trung (DAOs – Decentralized Autonomous Organizations) là các tổ chức được quản lý bởi các thành viên dựa trên một bộ quy tắc được mã hóa bằng code, mà tất cả các thành viên đều có quyền biểu quyết các quyết định quan trọng của tổ chức.
Lịch sử và quá trình phát triển của Ethereum
Ý tưởng ra đời
Vào tháng 10 năm 2013, Vitalik Buterin – một nhà phát triển trẻ tuổi và đam mê Bitcoin đã đưa ra một giải pháp tối ưu hóa cho dự án Mastercoin (hiện tại là OmniLayer). Bằng cách đề xuất một giải pháp đơn giản nhưng hiệu quả, Vitalik đã giúp cho Mastercoin có thể hỗ trợ nhiều loại hợp đồng hơn mà không cần phải thêm những tính năng phức tạp.
Tuy nhiên, mặc dù đội ngũ phát triển của Mastercoin đã rất ấn tượng với bản đề xuất của Vitalik, họ đã quyết định không áp dụng giải pháp đó vào dự án của mình.
Khởi đầu của Ethereum
Trong quá trình tìm kiếm giải pháp cho vấn đề của MasterCoin, Vitalik Buterin đã nghiên cứu sâu hơn và phát hiện ra rằng các smart contract có thể được khái quát hóa toàn bộ. Vào tháng 11 năm 2013, Vitalik đã chia sẻ bản phác thảo của Ethereum với một số ít người có quyền truy cập. Những người này đã đưa ra những phản hồi quan trọng, giúp cho Vitalik có thể hoàn thiện bản phác thảo thành bản whitepaper cho Ethereum.
Trong quá trình phát triển Ethereum, Vitalik đã tìm được đồng đội đầu tiên, Gavin Wood, người đã liên hệ với Vitalik và đề nghị giúp đỡ bằng kỹ năng lập trình C++. Vào mùa hè năm 2014, Gavin Wood đã công bố yellow paper cho Ethereum. Cùng trong thời gian này, Vitalik cũng thông báo rằng Ethereum sẽ được phát triển bởi tổ chức phi lợi nhuận Ethereum Foundation.
Sau một năm xây dựng và phát triển, vào tháng 06/2015, khối đầu tiên của Ethereum đã được khai thác. Đây là sự kiện quan trọng đánh dấu sự hình thành chính thức của Ethereum Blockchain – một trong những chuỗi khối có ý nghĩa lớn trong hệ sinh thái tiền điện tử hiện nay.
Ethereum Fork là gì? Nâng cấp và Cải tiến Ethereum
Trong quá trình phát triển, Ethereum đã trải qua nhiều biến động khác nhau. Để nâng cấp blockchain, cộng đồng Ethereum đã sử dụng hai loại fork khác nhau là Hard Fork và Soft Fork.
- Hard Fork là việc thay đổi giao thức tiền điện tử mà không tương thích với các phiên bản trước đó. Điều này có nghĩa là các máy chủ chưa được cập nhật phiên bản mới sẽ không thể xử lý các giao dịch hoặc đẩy các khối mới lên blockchain.
- Soft Fork là việc thay đổi giao thức tiền điện tử theo phương thức tương thích ngược (backward-compatible). Các máy chủ chưa được cập nhật vẫn có thể xử lý các giao dịch và đẩy các khối mới lên blockchain, miễn là không vi phạm các quy tắc của giao thức mới.
Trong quá trình phát triển, Ethereum đã trải qua hàng loạt các đợt cải tiến và nâng cấp, trong đó có khoảng 20 đợt Soft Fork hoặc Hard Fork. Những đợt Fork này nhằm giải quyết các vấn đề tồn đọng trong mạng lưới Ethereum, đồng thời cải tiến hiệu suất của nó.
Trong số các đợt nâng cấp gần đây, EIP 1159 và The Merge được xem là những đột phá quan trọng.
- EIP-1559 được đề xuất nhằm giảm phát trong hệ thống Ethereum bằng cách áp dụng cơ chế Burn đối với Base Fee của Ethereum. Điều này sẽ giúp tăng tính bảo mật cho hệ thống và giảm thiểu tình trạng lạm phát.
- The Merge là một sự kiện quan trọng khi Ethereum chuyển từ cơ chế đồng thuận Proof of Work sang Proof of Stake. Đồng thời, hệ thống sẽ giảm bớt 90% số lượng ETH được tạo ra từ chain POW. Điều này giúp tăng tính bảo mật và hiệu suất của Ethereum, đồng thời giảm thiểu tác động đến môi trường của việc đào ETH.
Với sự thay đổi này, Ethereum hy vọng sẽ trở thành một trong những đồng tiền điện tử có mức độ lạm phát thấp nhất, thậm chí có thể giảm phát nếu số lượng người sử dụng DeFi tăng trở lại.
Sự cố The DAO Hack và sự ra đời của Ethereum Classic (ETC)
Trong quá khứ, Ethereum đã phải đối mặt với một cuộc tấn công đáng sợ là The DAO Hack. Điều này đã xảy ra khi The DAO – một tổ chức được thành lập trên nền tảng Ethereum để gọi vốn – đã bị tấn công vào tháng 5/2016. Tổng giá trị tiền gọi vốn của tổ chức này lên đến 150 triệu đô la Mỹ.
Vào ngày 17/06/2016, một hacker đã khai thác lỗ hổng chia tách trong mã code của hợp đồng thông minh của The DAO. Hành động này cho phép hacker tạo ra một “child DAO” từ The DAO và chuyển khoản khoảng 50 triệu đô la Mỹ vào ví của “child DAO”.
Nhưng may mắn thay, để sử dụng số tiền đó, hacker phải đợi trong 28 ngày theo quy định của hợp đồng thông minh. Vì vậy, Vitalik và cộng đồng Ethereum đã nhanh chóng đưa ra bản đề xuất soft fork để ngăn chặn tất cả các giao dịch từ ví của The DAO và “child DAO”. Đồng thời, các thợ đào được kêu gọi vẫn xác nhận các giao dịch như bình thường và sẵn sàng cài đặt khi soft fork được thông qua.
Để bảo vệ mạng lưới, cộng đồng Ethereum đã đồng ý thực hiện một quyết định quan trọng – Hard Fork Ethereum. Quyết định này giúp lấy lại khoản tiền bị mất trong “child DAO” và đồng thời ngăn chặn mạng lưới Ethereum bị tấn công DoS.
Tất cả mọi người trong cộng đồng Ethereum đã đồng thuận với việc thực hiện hard fork tại khối 1,920,000. Mặc dù quyết định này đã giúp khôi phục lại số tiền bị mất, nhưng nó cũng đã chia mạng lưới thành hai – Ethereum và Ethereum Classic.
Tương lai của Ethereum
Hiện tại, Ethereum đang được dẫn đầu bởi ba thực thể quan trọng: Ethereum Foundation, các lập trình viên và cộng đồng người dùng. Mục tiêu chung của họ là giải quyết vấn đề trilemma của blockchain để đưa Ethereum trở thành một nền tảng phổ biến và được sử dụng rộng rãi.
Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu này, các bước phát triển cần phải được thực hiện một cách cẩn thận và kỹ lưỡng. Mỗi lần cập nhật Ethereum đều ảnh hưởng đến các tài sản có giá trị hàng tỷ đô la, do đó các bản thử nghiệm trên testnet phải được thực hiện kỹ càng trước khi triển khai trên mainnet.
Sau khi The Merge được triển khai, Ethereum sẽ theo đuổi các giai đoạn tiếp theo trong khoảng thời gian từ 3 đến 5 năm để hoàn thành.
- Giai đoạn đầu tiên được gọi là The Surge và dự kiến sẽ được thực hiện vào năm 2023. Trong giai đoạn này, Ethereum sẽ tập trung vào việc mở rộng khả năng xử lý của mạng lưới bằng cách sử dụng cơ chế Sharding.
- Giai đoạn thứ hai có tên là The Verge và sẽ áp dụng mô hình Verkle Trees để giảm kích thước proof. Điều này giúp giảm kích thước node và làm cho Ethereum trở nên dễ tiếp cận hơn với nhiều người.
- Giai đoạn tiếp theo là The Purge, trong đó Ethereum sẽ giảm dung lượng ổ cứng cần thiết cho trình xác nhận. Điều này sẽ giúp loại bỏ dữ liệu lịch sử và nợ xấu, hợp lý hóa việc lưu trữ và giảm tắc nghẽn trên mạng.
- Cuối cùng, giai đoạn The Splurge sẽ tập trung vào việc nâng cấp và sửa lỗi để Ethereum có thể hoạt động trơn tru sau 4 giai đoạn nâng cấp trước đó. Việc này sẽ giúp Ethereum trở thành một nền tảng blockchain đáng tin cậy và hiệu quả hơn trong tương lai.
Cách hoạt động của Ethereum Blockchain
Trước khi tìm hiểu về Ethereum, chúng ta cần hiểu về cách hoạt động của Blockchain. Đơn giản mà nói, Blockchain của Ethereum giống như một mạng lưới các máy tính (hay còn gọi là Nodes) hoạt động cùng nhau để đảm bảo tính an toàn và bảo mật của hệ thống.
Để tham gia vào mạng lưới, các Nodes cần phải cài đặt phần mềm Ethereum Client như Geth hoặc Parity. Khi cài đặt Ethereum Client, Nodes sẽ chạy một chương trình máy ảo được gọi là Ethereum Virtual Machine (EVM). Nhiệm vụ của EVM là thực thi các Smart Contract – một loại hợp đồng thông minh.
Khi muốn phát triển một ứng dụng phi tập trung (dapps) trên Ethereum, các nhà phát triển sẽ triển khai Smart Contract thông qua ngôn ngữ Solidity. Đây là một ngôn ngữ lập trình đặc biệt cho Ethereum và cho phép các nhà phát triển thiết kế các ứng dụng phi tập trung theo cách đơn giản và nhanh chóng.
Để triển khai các hoạt động thông qua smart contract và lệnh giao dịch trên Ethereum Blockchain, Máy ảo Ethereum (EVM) được sử dụng. Trong quá trình thực thi, mạng Ethereum yêu cầu một khoản phí được gọi là “Gas” để đảm bảo việc xử lý các giao dịch. Phí Gas được thanh toán bằng đơn vị tiền tệ của mạng Ethereum – Ether (Ξ hay ETH).
Để đảm bảo tính hợp lệ của các giao dịch, mạng lưới sử dụng các node đào tạo (Miner Node) để xác minh chúng. Các node đào tạo phải tuân theo một luật đồng thuận được gọi là Consensus (hoặc cơ chế đồng thuận), để đảm bảo tính nhất quán và độc lập của mạng lưới.
Trước đó, Ethereum đã sử dụng một cơ chế đồng thuận được gọi là Proof of Work (PoW – bằng chứng công việc). Theo cơ chế này, các nút đào Ethereum phải chứng minh rằng họ đã thực hiện một lượng công việc đáng kể thông qua thuật toán Ethash. Sau đó, các nút đào khác trên toàn mạng sẽ xác minh bằng chứng này để đảm bảo tính hợp lệ của nó. Công việc này có thể bao gồm tạo ra các khối mới hoặc xác nhận các giao dịch trên mạng.
Tuy nhiên, vào ngày 15/9/2022, Ethereum đã chuyển sang cơ chế Proof of Stake (PoS). Đây là một bước đột phá quan trọng trong việc nâng cấp Ethereum. Cùng với đó, Ethereum đang chuẩn bị cho sự kiện Sharding, nơi mạng sẽ được chia thành nhiều phần để xử lý các giao dịch và hợp đồng một cách hiệu quả hơn.
Sharding là một bước tiến quan trọng trong việc giúp Ethereum trở nên phổ biến hơn với các phí rẻ và tốc độ chuyển tiền nhanh hơn. Nó cũng giúp cải thiện tính bảo mật của mạng.
Ethereum là một mạng phi tập trung và minh bạch, nơi tất cả các hoạt động trên mạng đều được theo dõi và kiểm tra tại Etherscan.
Thông tin chi tiết về ETH Coin
ETH là gì?
ETH hay còn gọi là Ether là loại tiền điện tử chính thức của Ethereum blockchain. Trong mạng lưới Ethereum, ETH được sử dụng như một loại nhiên liệu để thực thi các giao dịch và hoạt động khác (thông qua phí Gas).
Để dễ hiểu hơn, bạn có thể tưởng tượng Ethereum blockchain như một chiếc máy hoạt động liên tục. Để giữ cho máy hoạt động mượt mà, ETH là nhiên liệu cần thiết để thực hiện các hoạt động trên máy đó.
Key Metrics ETH
- Token Name: Ethereum.
- Ticker: ETH.
- Blockchain: Ethereum.
- Token Standard: ERC-20.
- Type: Utility & Governance.
- Max Supply: Không giới hạn.
- Circulating Supply: 120,491,528 ETH (cập nhật ngày 20/2/2023)
Trước khi xảy ra sự kiện The Merge và việc cập nhật EIP-1559 (đốt coin), mức độ lạm phát của ETH là khoảng 3.5% mỗi năm. Tuy nhiên, sau khi The Merge diễn ra, mức độ lạm phát của ETH đã giảm đáng kể. Thậm chí, nếu số lượng ETH đốt nhiều hơn số lượng được phát hành, thì mức độ lạm phát có thể giảm thêm. Hiện tại vào tháng 2 năm 2023, chỉ số này đang ở mức -0.056%, tức là đang giảm phát.
Initial Token Supply Distribution
Ban đầu, nhóm phát triển Ethereum đã tạo ra hơn 72 triệu đồng ETH và phân bổ chúng như sau: 12 triệu đồng ETH cho Ethereum Dev Team và phần còn lại dành để bán cho các nhà đầu tư thông qua ICO.
Biểu đồ thể hiện Supply của ETH. Nguồn: https://etherscan.io/stat/supply
Token Sale
Quá trình bán ETH coin của Ethereum kéo dài trong 42 ngày với mức giá thay đổi liên tục theo từng thời điểm.
Ban đầu, mức giá được quy định là 1 BTC có thể mua được 2000 ETH. Tuy nhiên, đến cuối cùng, mức giá đã giảm xuống còn 1337 ETH cho mỗi BTC.
Thông tin trên cho thấy rõ sự thay đổi và biến động của thị trường trong quá trình ICO của Ethereum.
Sau các vòng bán, số lượng Ethereum bị đưa ra thị trường là gần 60 triệu đồng. Trong quá trình này, Ethereum đã thu được khoảng 31.5 nghìn Bitcoin, tương đương với giá trị khoảng 18 triệu đô la vào thời điểm đó.
Token Use case
Đồng tiền điện tử ETH sẽ có nhiều ứng dụng khác nhau trong tương lai. Một trong những ứng dụng đó là sử dụng ETH để thanh toán phí gas cho các giao dịch trên mạng Ethereum. Các giao dịch này sẽ có mức phí gas khác nhau tùy thuộc vào tình trạng mạng lưới Ethereum. Ngoài ra, ETH còn được sử dụng để thanh toán phí gas cho các giải pháp mở rộng của Ethereum như Arbitrum hay Optimism. Điều này cho thấy sự đa dạng và tiềm năng phát triển của ETH trong tương lai.
Đồng tiền điện tử ETH có thể được sử dụng cho các mục đích khác nhau trong hệ thống Ethereum:
- Đầu tiên, ETH được sử dụng để thanh toán các khoản phí gas trong mạng Ethereum, tương tự như BTC. Tuy nhiên, mức phí gas phụ thuộc vào tình trạng mạng và có thể thay đổi tùy thuộc vào tình hình hiện tại.
- Ngoài ra, ETH còn được sử dụng để thanh toán phí gas trong các giải pháp mở rộng của Ethereum, chẳng hạn như Arbitrum hay Optimism. Ngoài ra, ETH còn có thể được stake để trở thành Validator, đồng thời kiếm lợi nhuận từ việc này.
- ETH cũng được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực DeFi, với vai trò là đồng coin có vốn hóa cao thứ 2 trên thị trường. ETH không chỉ được chấp nhận trong mạng Ethereum, mà còn được sử dụng trong nhiều hệ sinh thái khác như BNB Chain, Arbitrum, Optimism,… ETH có thể dùng để staking, farming, lending và nhiều mục đích khác.
- Cuối cùng, ETH cũng có thể được sử dụng như một loại tiền tệ thanh toán cho NFT trên một số NFT Marketplace.
Các chuẩn Token của Ethereum (Token Standard)
ERC (Ethereum Request for Comments) là các quy tắc quan trọng cần thiết để triển khai token trên mạng Ethereum. Các quy tắc này được sử dụng bởi các nhà phát triển để tạo ra các hợp đồng thông minh trên nền tảng Blockchain của Ethereum.
Trước khi được áp dụng trên Ethereum, ERC phải được chỉnh sửa, đánh giá và chấp thuận bởi cộng đồng qua EIP (Ethereum Improvement Proposal) – hay còn gọi là đề xuất cải tiến Ethereum.
ERC20 là gì?
ERC20 là một tập hợp các quy tắc và quy định được áp dụng cho việc phát hành các đồng token trên nền tảng Ethereum. Được đề xuất vào tháng 06/2015 bởi Vitalik Buterin, tiêu chuẩn ERC20 đã trở thành một điểm cộng lớn cho các nhà phát triển khi triển khai các Fungible Token trên Ethereum. Nó giúp đơn giản hóa quá trình tạo ra một token trên chuỗi khối Ethereum, đặc biệt là trong thời kỳ ICO bùng nổ vào năm 2017.
Bộ quy tắc ERC20 là một tiêu chuẩn đối với các hợp đồng thông minh trên nền tảng Ethereum để triển khai các token tiêu chuẩn. Bộ quy tắc này gồm 6 quy định bắt buộc và 3 quy định không bắt buộc.
6 quy định bắt buộc gồm:
- totalSupply: Quy định số lượng tổng cung token được phát hành trong hợp đồng.
- balanceOf: Quy định chức năng kiểm tra số dư token trong ví Ethereum của người dùng.
- transfer: Quy định chức năng chuyển token từ một địa chỉ ví người dùng sang địa chỉ ví khác.
- transferFrom: Quy định chức năng cho phép người nắm giữ token có thể trao đổi với nhau.
- approve: Quy định chức năng kiểm tra và xác nhận giao dịch của người dùng, đảm bảo không có thiếu hoặc thừa token so với tổng nguồn cung.
- allowance: Quy định chức năng kiểm tra số dư token của địa chỉ ví, nhằm đánh giá xem có đủ token để chuyển hay không.
3 quy định không bắt buộc gồm:
- Token Name: Quy định tên của token.
- Symbol: Quy định mã của token.
- Decimal (up to 18): Quy định số lượng chữ số thập phân nhỏ nhất được sử dụng trong token.
Để kiểm tra thông tin về các quy tắc cơ bản của một token theo chuẩn ERC20, bạn có thể thực hiện các bước sau trên Etherscan:
- Truy cập vào trang web Etherscan và tìm kiếm token mà bạn muốn xem thông tin.
- Chuyển sang tab “Read Contract” trên trang thông tin của token.
- Tại đây, bạn sẽ tìm thấy đầy đủ thông tin về các quy tắc cơ bản của token đó.
ERC721 là gì?
ERC721 là một tiêu chuẩn được tạo ra để phát hành các loại Non-Fungible Token (NFTs) trên nền tảng Ethereum. Được đề xuất bởi một nhóm các nhà phát triển gồm William Entriken, Dieter Shirley, Jacob Evans và Nastassia Sachs vào tháng 01/2018, tiêu chuẩn này đã mở ra một hệ sinh thái mới trong việc sử dụng các ứng dụng phi tập trung (DApps) trên Ethereum sử dụng các NFTs.
NFT, tên viết tắt của Non-Fungible Token, là một loại token đặc biệt được tạo ra để đại diện cho một vật phẩm, một tài sản hoặc một thứ gì đó. Khác với các token thông thường, NFT không thể thay thế hoặc hoán đổi với bất kỳ NFT nào khác. Chẳng hạn, một NFT đại diện cho một vé xem phim Spiderman sẽ không thể được hoán đổi với một NFT đại diện cho một vé xem phim Avenger.
Với sự xuất hiện của tiêu chuẩn ERC721, các nhà phát triển trên nền tảng Ethereum đã có thể tạo ra các ứng dụng mới sử dụng các NFTs. Và một trong những ứng dụng đầu tiên được ra mắt trên nền tảng này chính là CryptoKitties, một trò chơi nuôi mèo ảo đã tạo ra một cơn sốt trong cộng đồng tiền điện tử trong một thời gian dài.
Một số tiêu chuẩn ERC khác
Ngoài các tiêu chuẩn ERC20 và ERC721, thì Ethereum còn có thêm 2 tiêu chuẩn token khác mà tôi cho rằng bạn cũng nên biết đến. Chúng bao gồm ERC777 và ERC1155.
- Tiêu chuẩn ERC777 được thiết kế để cải thiện các vấn đề mà ERC20 gặp phải, và nó được kỳ vọng sẽ thay thế ERC20 bởi những ưu điểm của nó.
- Tiêu chuẩn ERC1155 được sử dụng cho nhiều loại token, bao gồm cả Non-Fungible Token và Fungible Token. Đây là sự kết hợp của hai tiêu chuẩn ERC20 và ERC721, được đề xuất bởi CTO của dự án Enjin Coin vào tháng 06/2018.
Bên cạnh đó, bạn có thể truy cập https://eips.ethereum.org/erc để tham khảo thêm các EIPs và ERCs mới của Ethereum.
Wrapped Ether (WETH) là gì?
WETH hay còn được gọi là Wrapped Ether (WETH) là một loại token ERC-20 đại diện cho ETH, có giá trị và chức năng tương đương với ETH. Bạn có thể bọc hoặc gỡ bọc WETH với tỷ lệ 1:1.
Mặc dù WETH không thể sử dụng để thanh toán phí gas, nhưng nó lại hỗ trợ cho ETH hoạt động trong các hệ sinh thái bên ngoài Ethereum, do đó giúp tăng tính phổ biến của ETH.
So sánh Ethereum vs Bitcoin
Sự khác biệt quan trọng nhất giữa Ethereum và Bitcoin nằm ở tầm nhìn của hai nền tảng này. Bitcoin ra đời với mục tiêu trở thành một hệ thống thanh toán ngang hàng, trong khi Ethereum được thiết kế để hỗ trợ cho việc phát triển ứng dụng phi tập trung (Dapps) một cách dễ dàng hơn.
Tìm hiểu thêm: Bitcoin (BTC) là gì? Tìm hiểu về đồng tiền điện tử hàng đầu thế giới
Có một số khác biệt kỹ thuật giữa Ethereum và Bitcoin.
- Tổng cung của Bitcoin được giới hạn ở 21 triệu BTC, trong khi Ethereum thì không có giới hạn.
- Ethereum sử dụng thuật toán Ethash, và Bitcoin sử dụng SHA-56.
- Tốc độ giao dịch của Ethereum là khoảng 20-25 TPS/giây, gấp gần 3 lần so với Bitcoin.
- Bitcoin được tạo ra sau khi Satoshi Nakamoto khai thác khối block đầu tiên của chuỗi khối Bitcoin, trong khi Ethereum được tạo ra thông qua hoạt động gọi vốn ICO sau khi pre-mine gần 72 triệu ETH. Satoshi Nakamoto là người sáng lập Bitcoin, còn Vitalik Buterin là người sáng lập Ethereum.
Các tổ chức của Ethereum
Có ba tổ chức rất quan trọng trong việc phát triển hệ sinh thái Ethereum.
- Tổ chức đầu tiên là Ethereum Foundation, một tổ chức phi lợi nhuận được thành lập vào năm 2014 và có trụ sở tại Thuỵ Sĩ. Nhiệm vụ của Ethereum Foundation là phát triển các tính năng mới cho Blockchain Ethereum.
- Tổ chức thứ hai là Enterprise Ethereum Alliance, một tổ chức đảm nhận trách nhiệm thúc đẩy và mở rộng việc sử dụng công nghệ chuỗi khối Ethereum cho tất cả các doanh nghiệp.
- Cuối cùng, ConsenSys là một công ty quan trọng trong cộng đồng Ethereum và Crypto nói chung. ConsenSys là công ty mẹ của Metamask, Infura, CodeFi – những công cụ và ứng dụng rất hữu ích cho các dự án chạy trên nền tảng Ethereum và các chuỗi EVM khác.
Hướng dẫn mua bán Ethereum (ETH)
Để mua bán ETH, bạn có thể tìm đến các sàn giao dịch crypto. Hiện nay, có hai loại sàn giao dịch phổ biến là sàn tập trung và sàn phi tập trung.
- Sàn tập trung là nơi các nhà đầu tư có thể trao đổi các tài sản crypto thông qua một bên thứ ba kiểm soát giao dịch. Để sử dụng sàn này, bạn cần đăng ký tài khoản với ID và mật khẩu để tuân thủ qui định KYC (Know your customer) của chính phủ. Một số sàn tập trung phổ biến hiện nay bao gồm Binance, Huobi, OKX, Bybit, Gate.io, Kucoin,…
- Sàn phi tập trung là một sàn giao dịch được xây dựng và hoạt động dựa trên nền tảng blockchain. Sàn DEX cho phép người dùng trao đổi đồng coin trực tiếp trên ví của họ, mà không cần phải di chuyển ra ngoài. Điều này giúp người dùng kiểm soát được private key. Một số sàn phi tập trung phổ biến bao gồm Uniswap, Sushiswap,…
Lưu trữ ETH ở đâu?
Ví Ethereum là gì?
Để tạo ra một địa chỉ ví Ethereum để lưu trữ các token trên chuỗi khối Ethereum, bao gồm cả ETH, người dùng có thể sử dụng Ví Ethereum. Tuy nhiên, giống như khi mở một tài khoản ngân hàng, người dùng cần phải cân nhắc kỹ trước khi chọn một ví Ethereum uy tín để lưu trữ ETH của mình.
Hiện nay, trên thế giới có rất nhiều loại ví điện tử được sử dụng để lưu trữ tài sản crypto. Trong đó, có hai loại ví chính là non-custodial và custodial.
- Loại ví non-custodial là loại ví mà người dùng có toàn quyền kiểm soát tài sản của mình bằng private key hoặc passphrase. Điều này có nghĩa là nếu bạn sử dụng loại ví này và mất passphrase, thì không ai có thể giúp bạn khôi phục lại tài sản của bạn. Tuy nhiên, loại ví này cũng cho phép bạn hoàn toàn kiểm soát tài sản của mình. Ví non-custodial có thể kể đến như Metamask, Coin98 Super App, Trust, SafePal, Ledger, Trezor,…
- Loại ví custodial là loại ví mà một tổ chức thứ 3 sẽ giúp bạn lưu trữ tài sản. Ví này sử dụng đăng nhập bằng email và mật khẩu, nếu bạn quên mật khẩu thì bạn có thể xác thực để đăng nhập lại. Tuy nhiên, nếu tổ chức lưu trữ tài sản của bạn đóng cửa thì bạn sẽ mất tài sản của mình. Ví custodial có thể kể đến như ví sàn Binance, OKX, Bybit, Coinbase,… hoặc các tổ chức lưu ký crypto như BitGo, FreeWallet, Cobo Wallet,…
Theo khả năng kết nối Internet:
- Ví nóng (hay còn gọi là ví mềm) là loại ví phần mềm có thể kết nối với Internet. Nó bao gồm các ví tiện ích mở rộng trên trình duyệt, ví web và ví ứng dụng điện thoại. Các ví này thường được gọi là ví Non-custodial và đại diện cho chúng là các ứng dụng như Metamask, Coin98 và Trust. Những loại ví này có thể được sử dụng trên nhiều nền tảng khác nhau, nhưng đều có tính năng kết nối với Internet.
- Khác với ví nóng, ví lạnh (hay còn gọi là ví cứng) là loại ví vật lý có thể cầm trên tay và không được kết nối với Internet. Ví lạnh thường được sử dụng bởi những nhà đầu tư dài hạn, ít khi phải giao dịch thường xuyên, do mỗi lần giao dịch đều tốn công. Tuy nhiên, ví lạnh lại có độ an toàn cực cao, bởi vì khó bị tấn công bởi các malware thông qua Internet. Các loại ví lạnh (ví cứng) thường là ví Non-custodial và bao gồm các sản phẩm như Ledger, Trezor và SafePal.
Địa chỉ Ví Ethereum
Đây là một chuỗi ký tự thông thường, thường được bắt đầu bằng ký hiệu “0x” và có thể được truy cập thông qua công cụ Etherscan. Để tiếp cận địa chỉ ví Ethereum, bạn cần phải sở hữu một chuỗi ký tự gọi là Private Key.
Private Key trên Blockchain không thể thay đổi được và mỗi địa chỉ ví chỉ có một Private Key duy nhất. Vì vậy, bạn cần phải bảo mật Private Key cẩn thận và không tiết lộ cho bất kỳ ai. Để giải thích đơn giản hơn:
- Địa chỉ ví Ethereum giống như một tài khoản ngân hàng.
- Private Key tương đương với mật khẩu của tài khoản ngân hàng.
Ví dụ về địa chỉ ví Ethereum là 0xBE0eB53F46cd790Cd13851d5EFf43D12404d33E8, đây là một trong số các ví Ethereum của sàn Binance. Bạn có thể sao chép địa chỉ ví này vào Etherscan để tra cứu lịch sử giao dịch của nó.
Kết luận
Ethereum là một nền tảng blockchain tiên phong với tính năng đa dụng, tiềm năng phát triển và sự hỗ trợ từ cộng đồng và doanh nghiệp. Được sử dụng trong nhiều ứng dụng như hợp đồng thông minh, DeFi và NFT.
Ethereum đang dẫn đầu trong lĩnh vực công nghệ blockchain. Sự phát triển mạnh mẽ của hệ sinh thái Ethereum, sự lan rộng của NFTs và kế hoạch nâng cấp Ethereum 2.0 đang tạo ra nhiều cơ hội và thu hút sự quan tâm của cộng đồng và doanh nghiệp trên toàn thế giới.