COTI là nền tảng Blockchain Layer 1 và Layer 2, tập trung vào giải pháp thanh toán phi tập trung, bảo mật và tốc độ cao cho doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân.
COTI ứng dụng công nghệ DAG Trustchain và Layer 2 Garbled Circuits trên Ethereum, giúp bảo vệ dữ liệu, tối ưu phí giao dịch, đồng thời hỗ trợ phát hành stablecoin riêng cho các đối tác.
- COTI nổi bật với công nghệ Trustchain và Garbled Circuits, xử lý giao dịch nhanh, bảo mật cao.
- Hệ sinh thái đa dạng gồm COTI V2, COTI Pay, COTI-X và quỹ phát triển 400 triệu Token.
- Đội ngũ giàu kinh nghiệm, đối tác chiến lược giúp COTI phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực DeFi và stablecoin.
COTI là gì?
COTI (Currency Of The Internet) là nền tảng Blockchain Layer 1 tích hợp Layer 2 bảo mật, cho phép xử lý giao dịch nhanh, phí thấp và riêng tư, phục vụ đa dạng đối tượng từ doanh nghiệp, chính phủ đến cá nhân.
Khác biệt lớn nhất của COTI nằm ở việc ứng dụng công nghệ DAG Trustchain, cho phép xử lý hàng nghìn giao dịch mỗi giây với chi phí gần như bằng 0. Năm 2023, COTI mở rộng với Layer 2 ứng dụng Garbled Circuits, hỗ trợ giao dịch ẩn danh và hợp đồng thông minh bảo mật trên Ethereum.
COTI là cầu nối giữa thế giới tài chính truyền thống và Blockchain, giúp các tổ chức dễ dàng chuyển đổi sang mô hình thanh toán phi tập trung mà vẫn đảm bảo tốc độ, bảo mật và tuân thủ quy định.
Shahaf Bar-Geffen, CEO COTI, phát biểu tại hội nghị Blockchain Israel, 05/2025
Sứ mệnh của COTI là gì?
Sứ mệnh của COTI là cung cấp nền tảng thanh toán phi tập trung, bảo mật và hiệu quả, giúp doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân tiếp cận các giải pháp tài chính hiện đại, đồng thời thúc đẩy ứng dụng stablecoin và DeFi trên quy mô toàn cầu.
COTI hướng đến việc trở thành hạ tầng thanh toán số chuẩn mực, nơi mọi giao dịch đều minh bạch, an toàn và tối ưu chi phí, đồng thời hỗ trợ các doanh nghiệp phát hành stablecoin riêng mà không cần xây dựng Blockchain từ đầu.
COTI ứng dụng công nghệ gì nổi bật?
COTI ứng dụng hai công nghệ cốt lõi: DAG Trustchain cho Layer 1 và Garbled Circuits cho Layer 2 trên Ethereum, giúp tăng tốc độ xử lý, giảm phí giao dịch và bảo vệ dữ liệu người dùng ở mức cao nhất.
Trustchain là kiến trúc DAG độc quyền, cho phép xác thực giao dịch song song, tăng thông lượng lên hàng chục nghìn TPS. Garbled Circuits là công nghệ mật mã tiên tiến, giúp bảo vệ dữ liệu tài chính nhạy cảm mà vẫn đảm bảo tốc độ xử lý vượt trội.
Công nghệ Garbled Circuits trên COTI V2 giúp bảo vệ dữ liệu tài chính nhạy cảm một cách hiệu quả mà vẫn đảm bảo tốc độ xử lý giao dịch nhanh nhất trên thị trường.
Shahaf Bar-Geffen, CEO COTI, 05/2025
Các sản phẩm nổi bật trong hệ sinh thái COTI gồm những gì?
Hệ sinh thái COTI gồm nhiều sản phẩm chiến lược như COTI V2 (Layer 2 bảo mật trên Ethereum), COTI Pay (giải pháp thanh toán tích hợp), COTI-X (sàn giao dịch nội bộ) và Loyalty Network (mạng lưới khách hàng thân thiết).
Mỗi sản phẩm đều hướng đến tối ưu hóa trải nghiệm người dùng và doanh nghiệp, đồng thời mở rộng khả năng ứng dụng của Blockchain trong thực tiễn.
COTI V2 là gì?
COTI V2 là Layer 2 bảo mật trên Ethereum, ứng dụng công nghệ Garbled Circuits giúp tăng tốc và bảo vệ thông tin giao dịch vượt trội hơn các giải pháp Layer 2 hiện tại.
So với các hệ thống bảo mật truyền thống, COTI V2 nhanh hơn 1.000 lần và nhẹ hơn 250 lần, hỗ trợ tốt cho DeFi riêng tư, stablecoin và quản lý danh tính phi tập trung. Mạng lưới dành cho nhà phát triển cung cấp SDK, faucet gas và chương trình Builders Program để thúc đẩy đổi mới ứng dụng.
COTI V2 mở ra kỷ nguyên mới cho các ứng dụng DeFi riêng tư và stablecoin, giúp Ethereum trở nên kín đáo và bảo mật hơn bao giờ hết.
Matt McBrady, Cố vấn COTI, cựu Giám đốc đầu tư BlackRock, 2024
COTI Pay là gì?
COTI Pay là giải pháp thanh toán tích hợp, cung cấp phí giao dịch thấp, hoàn tiền và dễ dàng sử dụng cho cả doanh nghiệp lẫn người dùng cá nhân.
Thông qua COTI Pay, doanh nghiệp có thể chấp nhận thanh toán bằng nhiều loại tiền điện tử, quản lý dòng tiền hiệu quả và tận dụng các chương trình hoàn tiền để gia tăng giá trị cho khách hàng.
COTI-X là gì?
COTI-X là sàn giao dịch nội bộ trong hệ sinh thái COTI, hỗ trợ thanh khoản giữa các Token, phục vụ nhu cầu chuyển đổi tiền tệ và giao dịch nội bộ nhanh chóng, an toàn.
COTI-X đóng vai trò trung tâm trong việc đảm bảo thanh khoản cho các sản phẩm và dịch vụ trên nền tảng, đồng thời giúp tối ưu hóa trải nghiệm người dùng khi chuyển đổi giữa các loại tài sản kỹ thuật số.
Loyalty Network của COTI có gì đặc biệt?
Loyalty Network là mạng lưới khách hàng thân thiết, cung cấp các chương trình thưởng, hoàn tiền và ưu đãi cho người dùng tham gia hệ sinh thái COTI.
Nhờ tích hợp trực tiếp với COTI Pay và các sản phẩm khác, Loyalty Network giúp doanh nghiệp xây dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của hệ sinh thái.
Điểm nổi bật về công nghệ bảo mật của COTI là gì?
COTI là dự án đầu tiên ứng dụng thành công giao thức Garbled Circuits vào Blockchain, giúp bảo mật hợp đồng thông minh và dữ liệu người dùng ở mức tối đa.
Công nghệ này đặc biệt phù hợp với các ứng dụng tài chính nhạy cảm như stablecoin thuật toán, dữ liệu y tế cá nhân và các giao dịch yêu cầu tính riêng tư cao. Nhờ đó, COTI trở thành lựa chọn hàng đầu cho các tổ chức cần bảo vệ dữ liệu tài chính.
Bảo mật và quyền riêng tư là yếu tố sống còn với các ứng dụng tài chính hiện đại. COTI đã chứng minh được khả năng dẫn đầu về công nghệ trong lĩnh vực này.
Greg Kidd, Nhà đầu tư sớm Ripple, Coinbase, Cố vấn COTI, 2024
So sánh COTI với các giải pháp Layer 2 khác như Arbitrum, Optimism
COTI khác biệt rõ rệt so với Arbitrum hay Optimism khi tập trung vào bảo vệ dữ liệu và giao dịch tài chính nhạy cảm, thay vì chỉ tối ưu hóa khả năng mở rộng và phí giao dịch.
Tiêu chí | COTI | Arbitrum | Optimism |
---|---|---|---|
Công nghệ cốt lõi | DAG Trustchain, Garbled Circuits | Rollup | Rollup |
Bảo mật dữ liệu | Rất cao, hỗ trợ ẩn danh | Trung bình | Trung bình |
Tốc độ xử lý | Hàng chục nghìn TPS | Hàng nghìn TPS | Hàng nghìn TPS |
Phí giao dịch | Gần như bằng 0 | Thấp | Thấp |
Khả năng phát hành stablecoin | Framework riêng, hỗ trợ doanh nghiệp | Không chuyên biệt | Không chuyên biệt |
Ứng dụng DeFi riêng tư | Hỗ trợ mạnh | Hạn chế | Hạn chế |
Khả năng phát hành stablecoin và tiền tệ kỹ thuật số riêng trên COTI
COTI cung cấp framework “nhãn trắng”, cho phép doanh nghiệp phát hành stablecoin riêng nhanh chóng, không cần xây dựng Blockchain từ đầu. Một ví dụ tiêu biểu là Djed – stablecoin thuật toán của Cardano, được xây dựng trên nền tảng COTI.
Giải pháp này giúp các tổ chức tài chính, sàn giao dịch và doanh nghiệp dễ dàng triển khai stablecoin, tối ưu hóa thanh khoản và mở rộng dịch vụ tài chính số.
Đặc điểm về tốc độ xử lý và phí giao dịch của COTI
Công nghệ DAG Trustchain giúp COTI đạt tốc độ xử lý hàng chục nghìn TPS với mức phí gần như bằng 0, lý tưởng cho các hệ thống thanh toán vi mô, thương mại điện tử và ví điện tử doanh nghiệp.
So với các nền tảng Blockchain truyền thống như Bitcoin hay Ethereum, COTI vượt trội về hiệu suất và chi phí, mở ra cơ hội ứng dụng rộng rãi trong thực tiễn.
Cam kết bảo mật và phi tập trung trong giải quyết tranh chấp của COTI
Mọi giao dịch trên COTI đều được mã hóa, không tiết lộ danh tính người dùng. Khi xảy ra tranh chấp, hệ thống trọng tài phi tập trung sẽ xử lý, đảm bảo tính minh bạch và công bằng cho tất cả các bên tham gia.
Cách tiếp cận này giúp COTI xây dựng niềm tin với người dùng và đối tác, đồng thời nâng cao tiêu chuẩn bảo mật trong lĩnh vực tài chính phi tập trung.
Tổng quan về Token COTI và Tokenomics
Token COTI là Token gốc của hệ sinh thái, với tổng cung tối đa gần 4,91 tỷ, hiện đang lưu hành hơn 2,1 tỷ Token. Token này dùng để thanh toán phí giao dịch, staking trong Treasury và tham gia quản trị mạng lưới.
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Tên Token | COTI |
Biểu tượng (Ticker) | COTI |
Blockchain | Trustchain |
Tổng cung tối đa | 4.910.000.000 COTI |
Cung lưu hành hiện tại | 2.110.137.221 COTI |
Token COTI được sử dụng như thế nào trong hệ sinh thái?
Token COTI đóng vai trò trung tâm trong hệ sinh thái: thanh toán phí giao dịch, staking để nhận thưởng từ Treasury, tham gia quản trị và bỏ phiếu các quyết định phát triển mạng lưới.
Việc sử dụng Token đa dạng giúp tăng tính ứng dụng thực tiễn, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững của hệ sinh thái COTI.
Đội ngũ dự án COTI gồm những ai?
Đội ngũ COTI gồm 27 thành viên dày dạn kinh nghiệm trong lĩnh vực tài chính và Blockchain. Đáng chú ý, David Assaraf (đồng sáng lập) từng là trưởng kiểm toán nội bộ tại HSBC Israel, chuyên sâu về rủi ro tín dụng. CEO Shahaf Bar-Geffen là cựu CEO WEB3, có nền tảng công nghệ sinh học và kinh tế từ Đại học Tel Aviv.
Đội ngũ cố vấn gồm các chuyên gia tài chính hàng đầu như Matt McBrady (cựu Giám đốc đầu tư BlackRock) và Greg Kidd (nhà đầu tư sớm Ripple, Coinbase), góp phần nâng cao uy tín và chất lượng phát triển dự án.
Chúng tôi cam kết xây dựng hệ sinh thái an toàn, minh bạch, và phát triển bền vững, đồng hành cùng các nhà phát triển để tạo ra giá trị thực cho cộng đồng Web3.
Shahaf Bar-Geffen, CEO COTI, 05/2025
Nhà đầu tư và đối tác chiến lược của COTI là ai?
COTI đã gọi vốn thành công 22 triệu USD từ Morningstar Ventures và các IEO trên sàn Kucoin năm 2019. Dự án cũng thiết lập quan hệ đối tác chiến lược với Bancor, MicroMoney, Processing.com nhằm mở rộng thanh khoản, nâng cao dịch vụ tài chính và tối ưu hóa chiến lược tiếp cận thị trường.
Những đối tác này giúp COTI củng cố vị thế trên thị trường Blockchain, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển các sản phẩm mới và mở rộng hệ sinh thái.
Quỹ phát triển của COTI có quy mô như thế nào?
COTI sở hữu quỹ phát triển trị giá 400 triệu Token, dùng để hỗ trợ các dự án, chương trình Builders Program, tài trợ nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới trong hệ sinh thái.
Quỹ này đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút nhà phát triển, khuyến khích sáng tạo và mở rộng ứng dụng thực tiễn của nền tảng.
COTI có tiềm năng phát triển trong lĩnh vực DeFi, stablecoin và thương mại điện tử không?
Với công nghệ bảo mật tiên tiến, tốc độ xử lý vượt trội và hệ sinh thái đa dạng, COTI có tiềm năng lớn trong việc ứng dụng vào DeFi, stablecoin và thương mại điện tử. Nền tảng này giúp các doanh nghiệp, tổ chức tài chính và cá nhân tiếp cận các giải pháp thanh toán hiện đại, an toàn và tiết kiệm chi phí.
Nhờ sự hậu thuẫn của đội ngũ chuyên môn cao và các đối tác chiến lược, COTI đang từng bước khẳng định vị thế trên thị trường Blockchain toàn cầu.
Những thành tựu nổi bật của COTI từ khi thành lập đến nay
Ra mắt năm 2017, COTI đã đạt nhiều thành tựu quan trọng như: phát triển thành công Trustchain, triển khai Layer 2 Garbled Circuits trên Ethereum, hợp tác với Cardano để phát hành stablecoin Djed, gọi vốn thành công 22 triệu USD và xây dựng hệ sinh thái sản phẩm đa dạng.
Những thành tựu này giúp COTI trở thành một trong những nền tảng thanh toán phi tập trung hàng đầu, được đánh giá cao bởi các chuyên gia và cộng đồng tiền điện tử quốc tế.
Những thách thức và cơ hội của COTI trong tương lai
COTI đối mặt với thách thức cạnh tranh gay gắt từ các nền tảng Layer 2 khác và yêu cầu ngày càng cao về bảo mật, khả năng mở rộng. Tuy nhiên, với công nghệ độc quyền, đội ngũ giàu kinh nghiệm và hệ sinh thái mạnh mẽ, COTI có nhiều cơ hội mở rộng ứng dụng, thu hút đối tác và phát triển bền vững.
Việc liên tục đổi mới công nghệ, mở rộng hợp tác và tập trung vào trải nghiệm người dùng sẽ là chìa khóa giúp COTI giữ vững vị thế trên thị trường.
Những câu hỏi thường gặp
COTI là gì?
COTI là nền tảng Blockchain Layer 1 tích hợp Layer 2 bảo mật, cung cấp giải pháp thanh toán phi tập trung, nhanh và an toàn cho doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân.
Công nghệ chính của COTI là gì?
COTI ứng dụng DAG Trustchain cho Layer 1 và Garbled Circuits cho Layer 2 trên Ethereum, giúp bảo mật và tăng tốc giao dịch vượt trội.
Token COTI được sử dụng để làm gì?
Token COTI dùng để thanh toán phí giao dịch, staking trong Treasury và tham gia quản trị mạng lưới.
Đội ngũ phát triển COTI có những ai nổi bật?
Đội ngũ gồm CEO Shahaf Bar-Geffen, đồng sáng lập David Assaraf cùng các cố vấn tài chính như Matt McBrady (cựu BlackRock) và Greg Kidd (nhà đầu tư sớm Ripple, Coinbase).
COTI có những đối tác nào quan trọng?
COTI hợp tác với Bancor, MicroMoney, Processing.com để mở rộng mạng lưới thanh khoản và dịch vụ tài chính.
COTI có hỗ trợ phát hành stablecoin không?
COTI cung cấp framework “nhãn trắng” cho phép doanh nghiệp phát hành stablecoin riêng, ví dụ như Djed của Cardano.
Tốc độ xử lý giao dịch của COTI so với các nền tảng khác như thế nào?
COTI xử lý hàng chục nghìn TPS với phí gần như bằng 0, vượt trội so với nhiều nền tảng Blockchain truyền thống và Layer 2 khác.