Execution Layer (EL) là lớp thực thi trong modular blockchain, chịu trách nhiệm xử lý giao dịch, hợp đồng thông minh và thay đổi trạng thái mạng, đóng vai trò cốt lõi trong việc đảm bảo hoạt động của toàn hệ thống.
Trong cấu trúc blockchain mô-đun, lớp thực thi được thiết kế tách biệt để tối ưu hiệu suất, linh hoạt trong mở rộng và đổi mới. Các giải pháp như Arbitrum, Optimism, Starknet là ví dụ điển hình của các dự án triển khai Execution Layer.
- Execution Layer (EL) là lớp xử lý giao dịch và hợp đồng thông minh, đảm bảo tính toàn vẹn và cập nhật trạng thái mạng.
- EL mang lại khả năng mở rộng, linh hoạt và khả năng tương thích cao, đặc biệt trong kiến trúc modular blockchain.
- Các hướng tiếp cận như EVM-compatible, zkEVM và Non-EVM đang định hình tương lai của lớp thực thi blockchain.
Execution Layer là gì?
Execution Layer (EL) là lớp thực thi trong modular blockchain, nơi diễn ra quá trình xử lý giao dịch, thực thi hợp đồng thông minh và cập nhật trạng thái mạng.
Lớp này hoạt động độc lập với các lớp khác như Consensus Layer hay Data Availability Layer, tập trung tối đa vào việc tính toán và thực thi logic.
Theo Ethereum Foundation, sự tách biệt này cho phép tối ưu hóa hiệu suất, giảm chi phí vận hành và nâng cao khả năng mở rộng.
“Execution Layer là trung tâm xử lý mọi logic của blockchain – nơi trạng thái của mạng thay đổi và các hợp đồng thông minh được thực thi.”
— Vitalik Buterin, Nhà sáng lập Ethereum (2023)
Vai trò của Execution Layer trong modular blockchain là gì?
EL đóng vai trò trung tâm trong modular blockchain, đảm bảo các giao dịch được xử lý chính xác và trạng thái mạng được cập nhật an toàn.
Cụ thể, lớp này chịu trách nhiệm:
- Xử lý giao dịch: Xác thực, tính toán và cập nhật trạng thái mới.
- Thực thi hợp đồng thông minh: Cung cấp môi trường an toàn và có thể xác định được.
- Khả năng mở rộng: Thực thi tính toán off-chain giúp tiết kiệm tài nguyên.
- Tính linh hoạt: Có thể nâng cấp hoặc thay thế mà không ảnh hưởng đến các lớp khác.
“Modular blockchain mở ra một kỷ nguyên mới cho khả năng mở rộng và tính tương tác – nơi Execution Layer đóng vai trò như bộ não điều khiển mọi hoạt động.”
— Ben Jones, CEO Optimism Foundation (2024)
Trong khi các giao thức như Arbitrum hay Starknet đang không ngừng đổi mới ở lớp thực thi, nhiều nền tảng phân tích thị trường như BingX cũng đang theo sát xu hướng phát triển của modular blockchain, giúp nhà đầu tư và nhà phát triển hiểu rõ hơn về tác động của từng lớp như Execution Layer đến hiệu suất và tính bảo mật của toàn hệ sinh thái.
Những thách thức của Execution Layer trong bối cảnh modular blockchain
Mặc dù mang lại hiệu quả cao, EL vẫn đối mặt nhiều thách thức về khả năng chứng minh tính đúng đắn và chi phí xác minh trong các mô hình Rollup.
Thách thức với Optimistic Rollup / Optimium
Với Optimistic Rollup, vấn đề cốt lõi là đảm bảo tính trung thực của quá trình thực thi thông qua hệ thống bằng chứng gian lận (fraud proof system).
Arbitrum Stack hiện là Rollup SDK duy nhất triển khai fraud proof hoạt động trên mạng chính. Trong khi đó, OP Stack vẫn đang hoàn thiện cơ chế này và dựa vào giả định nhà vận hành Rollup trung thực.
“Hệ thống bằng chứng gian lận là nền tảng đảm bảo tính tin cậy trong Optimistic Rollup – nhưng cũng là nút thắt công nghệ khó mở nhất.”
— Steven Goldfeder, CEO Offchain Labs (2024)
Thách thức với Validity Rollup / Validium
Đối với Validity Rollup hoặc Validium, khó khăn chính nằm ở việc tạo ra các chương trình có thể chứng minh được (provable program) và khả năng tối ưu chi phí xác minh.
Dù công nghệ như SNARK và STARK đã giúp cải thiện tính bảo mật và hiệu suất, chi phí xác minh bằng chứng vẫn còn cao.
Starknet, chẳng hạn, đang nghiên cứu STARK đệ quy để giảm chi phí xác minh và tăng khả năng mở rộng.
Tổng quan về hệ sinh thái Execution Layer hiện nay
Trong hệ sinh thái modular blockchain, Execution Layer được phân loại theo khả năng tương thích với Ethereum Virtual Machine (EVM), bao gồm EVM-compatible, EVM-equivalent và Non-EVM.
| Phân loại | Đặc điểm | Ví dụ |
|---|---|---|
| EVM-compatible & EVM-equivalent | Giữ tương thích gần như hoàn toàn với EVM, dễ dàng triển khai hợp đồng thông minh Ethereum. | Arbitrum, Optimism, Scroll, Polygon zkEVM |
| Non-EVM | Từ bỏ tương thích EVM để tối ưu hiệu suất và mở rộng linh hoạt. | Starknet, Fuel, Miden |
EVM-compatible & EVM-equivalent là gì?
Các dự án như Arbitrum và Optimism thiết lập chuẩn mực cho lớp thực thi tương thích EVM, giúp các nhà phát triển dễ dàng chuyển đổi ứng dụng từ Ethereum sang các mạng Rollup.
Trong khi đó, các zkEVM như Scroll, Polygon zkEVM hay zkSync Era áp dụng công nghệ bằng chứng không kiến thức (zero-knowledge proof) để đạt tính bảo mật cao hơn mà vẫn duy trì tương thích với EVM.
Non-EVM hướng đến điều gì?
Các dự án Non-EVM như Starknet hay Fuel chọn cách xây dựng ngôn ngữ và máy ảo riêng (như Cairo VM), từ đó mở ra tiềm năng tối ưu hiệu suất, khả năng tùy chỉnh và phát triển các use case phức tạp hơn.
“Không phải lúc nào tương thích EVM cũng là lựa chọn tốt nhất – các VM mới có thể mang lại đột phá về tốc độ và chi phí.”
— Eli Ben-Sasson, Đồng sáng lập StarkWare (2024)
Tương lai của Execution Layer trong modular blockchain
EL đang bước vào giai đoạn phát triển mạnh mẽ với sự đa dạng của các VM, ngôn ngữ lập trình và giải pháp mở rộng.
Ethereum Virtual Machine vẫn giữ vai trò tiêu chuẩn, nhưng các xu hướng như zkVM, WASM-based VM hay Cairo VM đang dần khẳng định vị thế mới.
Tương lai của EL sẽ không chỉ xoay quanh EVM mà còn hướng đến các mô hình linh hoạt, có khả năng tương tác và mở rộng tốt hơn, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của các ứng dụng phi tập trung (dApp) và mạng lưới blockchain toàn cầu.
Những câu hỏi thường gặp
Execution Layer khác gì so với Consensus Layer?
Execution Layer xử lý logic giao dịch và hợp đồng thông minh, trong khi Consensus Layer đảm bảo tất cả các node đồng thuận với trạng thái mạng.
EL có thể hoạt động độc lập không?
Có, trong modular blockchain, EL hoạt động tương đối độc lập, có thể được nâng cấp hoặc thay thế mà không ảnh hưởng đến các lớp khác.
Rollup nào đang có Execution Layer mạnh nhất?
Arbitrum và Optimism là hai Rollup có lớp thực thi phát triển mạnh và tương thích cao với EVM, trong khi Starknet nổi bật ở khả năng mở rộng nhờ STARK.
EVM-compatible và EVM-equivalent khác nhau thế nào?
EVM-compatible chỉ cần tương thích phần lớn với EVM, trong khi EVM-equivalent đảm bảo tương thích hoàn toàn ở cấp bytecode và công cụ.
Tại sao Non-EVM được xem là hướng đi mới?
Bởi chúng mở ra khả năng tối ưu hóa hiệu suất, giảm chi phí và hỗ trợ nhiều ngôn ngữ lập trình hiện đại hơn EVM.











