EVM có vai trò rất quan trọng trong blockchain Ethereum. Hiểu được cơ chế hoạt động của nó là rất cần thiết đối với các nhà phát triển khám phá hệ sinh thái Ethereum. Mặc dù quan trọng, nhưng việc hiểu rõ về những chi tiết phức tạp của EVM có thể là một công việc khó khăn và nản chí.
Tuy nhiên, trong bài viết này, chúng tôi sẽ đi sâu vào cấu trúc và chức năng của EVM để cung cấp một giải thích toàn diện về cách hoạt động của nó.
EVM là gì?
EVM (Ethereum Virtual Machine) là một công nghệ máy ảo được sử dụng để thực thi các thông điệp và hợp đồng thông minh trên mạng lưới Ethereum. Trong cơ chế này, EVM sẽ đóng vai trò là một trung gian giúp các smart contract được thực thi một cách an toàn và phi tập trung trên mạng lưới.
Mỗi node trên mạng Ethereum sẽ được trang bị một EVM riêng để đảm bảo tính bảo mật và sự phi tập trung của hệ thống. Điều này đã giúp Ethereum xây dựng nên một môi trường tốt để phát triển các ứng dụng blockchain và thúc đẩy sự tiến bộ của công nghệ.
Tương tự như các Software Developers phải sử dụng các Integrated Development Environment (Môi trường phát triển tích hợp) như là Microsoft Visual Studio hoặc Xcode để viết mã và đóng gói ứng dụng của họ, sau đó các công cụ này sẽ biên dịch mã sang ngôn ngữ mà máy tính có thể hiểu được.
Thường thì, các Smart Contract trên Ethereum được viết bằng ngôn ngữ Solidity, và các cỗ máy EVM giữ vai trò quan trọng trong việc dịch mã nguồn này thành bytecode. Bytecode tương đương với mã máy tính và chứa các opcode (operation code) để mạng Ethereum có thể hiểu và thực thi các lệnh điều khiển.
EVM Blockchain là gì?
EVM blockchain là loại blockchain tương thích với máy ảo Ethereum, cho phép việc chạy các smart contract của Ethereum trên nó. Điều này đồng nghĩa với việc các ứng dụng phi tập trung (DApps) trên Ethereum có thể được triển khai trên các blockchain này một cách dễ dàng. Ví dụ cho các blockchain EVM bao gồm Fantom, Celo, Avax C-Chain, BSC,…
Trong tương lai, sự phát triển của các blockchain này có thể mang lại nhiều tiềm năng về mở rộng và sự linh hoạt cho các ứng dụng phi tập trung trong cộng đồng blockchain.
Vì chính Ethereum đang dẫn đầu trong hệ sinh thái các blockchain với hàng trăm dự án đa dạng, với tổng giá trị khóa TVL của hơn 158 tỷ USD, chiếm hơn 65% thị trường DeFi. Do đó, hệ sinh thái Ethereum đang là một thế giới đầy tiềm năng, thu hút rất nhiều blockchain khác muốn kết nối với nó.
Tuy nhiên, trước khi khám phá các blockchain được tương thích với EVM, hãy xem xét những lợi ích mang lại cho người dùng và các nhà phát triển.
Lợi ích đối với người dùng
Cảm giác quen thuộc: Nếu bạn đã từng sử dụng các Dapps trên mạng Ethereum, thì bạn sẽ dễ dàng thích nghi với các sản phẩm trên EVM blockchain. Điều này đơn giản vì các nhà phát triển sẽ giữ nguyên giao diện và tính năng của chúng, mang đến cho người dùng sự lạc quan và tiện lợi trong việc sử dụng.
Phí gas và tốc độ giao dịch: Mạng lưới Ethereum hiện đang đối diện với nhiều hạn chế về phí gas và tốc độ giao dịch. Những vấn đề này gây ảnh hưởng lớn đến trải nghiệm của người dùng. Đáng chú ý nhất là mức phí giao dịch quá cao, có thể lên tới 100 USD trong trường hợp mạng Ethereum bị tắc nghẽn. Điều này không phải là sự hiếm gặp, mà diễn ra khá thường xuyên. Ngoài ra, tốc độ giao dịch chậm cũng là một khó khăn đáng kể. Những vấn đề này đang được xem xét và giải quyết để cải thiện hoạt động của mạng lưới Ethereum.
Các blockchain mới sẽ có khả năng cải thiện và giải quyết các vấn đề chưa được giải quyết trên Ethereum bằng cách sử dụng công nghệ tiên tiến hơn. Tuy nhiên, việc tương thích với Máy ảo Ethereum (EVM) sẽ là yếu tố quan trọng để đảm bảo khả năng mở rộng của các blockchain mới được tăng cường. Sự phát triển của các blockchain mới này hứa hẹn sẽ đem lại những tiến bộ đáng kể cho ngành công nghiệp blockchain trong tương lai.
Các blockchain mới mang đến nhiều tiện ích và sản phẩm mới nhờ vào sự tiên tiến của công nghệ. Tính đến thời điểm hiện tại, đã có nhiều ứng dụng mới được triển khai trên những blockchain này.
Một ví dụ đáng chú ý chính là sàn giao dịch dYdX, vốn được đưa ra ban đầu trên mạng Ethereum và sau đó được triển khai trên mạng Starkware. Sàn giao dịch này đã nhanh chóng thành công khi tiếp cận thị trường phái sinh trên blockchain. Các blockchain mới này có tiềm năng mở ra nhiều ý tưởng mới, mang lại nhiều lợi ích cho người dùng.
Lợi ích đối với các nhà phát triển dự án
Một ưu điểm của việc triển khai sản phẩm trên EVM blockchain là giúp các nhà phát triển tiết kiệm được thời gian làm quen với các ngôn ngữ lập trình mới. Bởi vì, dù là các lập trình viên mới hay đã có kinh nghiệm, nhưng việc nghiên cứu và làm quen với một ngôn ngữ lập trình mới đều là một công việc tốn kém thời gian. Tuy nhiên, công nghệ EVM giúp cho các nhà phát triển có thể dễ dàng tham gia vào các blockchain khác nhau mà không phải tốn thêm thời gian để làm quen với ngôn ngữ lập trình mới.
Ngoài ra, khi triển khai sản phẩm trên EVM blockchain, cũng có thể giữ nguyên hoặc tùy chỉnh giao diện sản phẩm theo nhu cầu của dự án. Do đó, team phát triển chỉ cần chỉnh sửa một chút là có thể triển khai sản phẩm trên blockchain Ethereum của mình lên trên các blockchain khác một cách dễ dàng.
Ưu điểm tiếp theo của việc triển khai sản phẩm trên EVM blockchain là sản phẩm của team phát triển sẽ được mở rộng ra các blockchain khác. Điều này giúp mở rộng sức ảnh hưởng của sản phẩm, thu hút được nhiều người dùng và tăng tính ứng dụng của sản phẩm.
Phân tích về EVM Blockchain
Trên thị trường tiền điện tử hiện nay, có hai loại blockchain sử dụng EVM (Ethereum Virtual Machine) là giải pháp layer 2 và các EVM blockchain chạy độc lập.
Giải pháp layer 2
Hiện nay, có nhiều Ethereum Virtual Machine (EVM) blockchain đang hoạt động trên thị trường. Trong số đó, các giải pháp layer 2 cho mạng Ethereum chiếm phần lớn vì chúng được xây dựng trên nền tảng có sẵn của Ethereum, cho phép nhận thừa và cải thiện các ưu điểm và nhược điểm.
Tìm hiểu thêm về Layer 2 là gì?
Như các bạn có thể quan sát trong ảnh phía trên, hiện nay có rất nhiều giải pháp khác nhau cho việc mở rộng nền tảng Ethereum. Tuy nhiên, chỉ một số những dự án nổi bật nhất và đạt được sự thành công đáng chú ý được đề cập tại đây:
Starkware: Như đã được nhắc tới trong ví dụ trước đó, nền tảng tài chính số Derivatives dYdX được xây dựng trên nền tảng phát triển Starkware đã đạt được nhiều thành công ấn tượng, cho dù ban đầu chúng hoạt động trên Ethereum và chưa được nhiều sự chú ý. Các kết quả này đã giúp Starkware tạo ra một tên tuổi trong cộng đồng crypto.
Arbitrum: Có nhiều dự án lựa chọn blockchain này để mở rộng sản phẩm của họ, và một số ví dụ nổi bật trong số đó là Sushi, AnySwap, Synapse,… Tuy nhiên, Abracadabra và Curve Finance là những cái tên nổi bật nhất trong xu hướng DeFi 2.0.
Có thể thấy rằng, các giải pháp Layer 2 của Ethereum đang gặt hái được những thành công nhất định khi các dự án Ethereum có thể triển khai nền tảng của mình trên các Layer giải pháp thông qua đó.Điều này thúc đẩy cho toàn bộ hệ sinh thái Ethereum nói chung và các dự án Layer 2 cụ thể hơn.
Các EVM blockchain chạy độc lập
Khác với các dự án layer 2 trên Ethereum, những blockchain được xây dựng trên layer 1 với nền tảng và thiết kế riêng của chúng sẽ có những khác biệt đáng kể. Ví dụ, các EVM blockchain như Binance Smart Chain, Fantom, Avalanche, Harmony, Near Protocol,.. có những tính năng và hiệu suất đặc biệt khác nhau.
1. Binanace Smart Chain (BSC)
Binance Smart Chain là một ví dụ điển hình của một blockchain EVM với nhiều thành công, với giá trị TVL lên đến hơn 19 tỷ USD, đứng thứ hai chỉ sau Ethereum.
Hệ sinh thái BSC có hơn 900 ứng dụng DeFi, trong đó có hơn 50 sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Dự án DEX Pancakeswap là thành công nhất với hơn 5 tỷ USD TVL.
Tuy nhiên, việc hơn 50 dự án DEX trong hệ sinh thái BSC gần như là sao chép nhau hoặc fork từ dự án khác trên EVM đã gây ra sự phân mảnh trong TVL và làm cho hệ sinh thái không tập trung được, khi mà người dùng có quá nhiều sản phẩm tương tự nhau.
2. Polygon
Polygon được xem là một giải pháp tầng 2 cho Ethereum ban đầu, tuy nhiên hiện nay, mạng Polygon đã trở thành một blockchain độc lập với Ethereum bằng cách sử dụng token chính của mình – MATIC – để thanh toán phí giao dịch. Với hơn 4,5 tỷ đô la TVL vào thời điểm hiện tại, Polygon đang phát triển rất nhanh về cả số lượng và chất lượng các dự án mới.
Một trong những dự án đáng chú ý trên Polygon là OpenSea – thị trường NFT. Với thành công đáng kể trên Ethereum với khối lượng giao dịch hơn 3,5 tỷ đô la trong tháng 8/2021, OpenSea đã mở rộng thị phần của mình và quan tâm đến lợi ích của người dùng khi sử dụng mạng Polygon thay vì Ethereum.
Sẽ rất thú vị nếu chúng ta có thể theo dõi sự chuyển đổi khối lượng giao dịch từ Ethereum sang Polygon trong tương lai khi người dùng của OpenSea sử dụng nền tảng này.
3. Near Protocol
Trên Near Protocol, Aurora EVM được coi là một phần quan trọng nhất, vì nó giúp Near Protocol tương thích với EVM. Điều này có nghĩa là Aurora có thể thu hút các Dapps tới hệ sinh thái Near. Trong tháng 10, Aurora đã công bố các đối tác lớn như Sushi, Aave, Dodo, 1inch,… sẽ phát triển sản phẩm của họ trên cả Near Protocol.
Near Protocol là một ví dụ cho EVM blockchain thông qua dự án Aurora. Do vậy, chúng ta có thể thấy EVM vẫn đang là xu hướng và còn rất nhiều tiềm năng để phát triển.
Với sự phát triển của công nghệ blockchain, các nền tảng blockchain đang trở nên ngày càng phổ biến và nhiều hơn trong cộng đồng cộng nghệ. Một trong những đặc tính quan trọng của blockchain là khả năng tương thích chéo, cho phép các nền tảng khác nhau tương tác với nhau.
Trong lĩnh vực blockchain, Ethereum Virtual Machine (EVM) là một trong những công nghệ tương thích chéo phổ biến nhất. Ưu điểm của việc sử dụng EVM là thu hút được nhiều dự án và các nhà phát triển. Hơn nữa, EVM còn mang lại lợi ích trong việc tận dụng network effect của Ethereum.
Một ví dụ cụ thể về việc tận dụng ưu điểm của EVM là trường hợp của Aurora và Near. Sau khi Aurora tích hợp được tương thích EVM vào Near Protocol, rất nhiều dự án đã hợp tác với Aurora và triển khai hệ thống của mình trên nền tảng Near. Sự hưng thịnh của hệ sinh thái này phụ thuộc rất nhiều vào sự đóng góp của các nhà phát triển, những người đã đóng góp tích cực vào việc xây dựng sản phẩm và phát triển hệ sinh thái blockchain.
Với việc thu hút được nhiều dự án và nhà phát triển, cộng đồng blockchain hiện nay đang trở nên phong phú và đa dạng hơn bao giờ hết. Với sự phát triển của EVM và các công nghệ tương thích chéo khác, chúng ta sẽ chứng kiến sự phát triển không ngừng của ngành công nghiệp blockchain, mang lại nhiều cơ hội đầu tư và phát triển kinh doanh trong thời gian tới.
Rủi ro và hạn chế của các EVM Blockchain
Công nghệ blockchain của Ethereum (EVM) có rất nhiều ưu điểm và được xem là một công nghệ “bất khả xâm nhập”. Tuy nhiên, liệu có những hạn chế hay nhược điểm nào cho công nghệ này?
1. Giảm tính bảo mật & Rủi ro bị hack
EVM (Ethereum Virtual Machine) là một công nghệ được tạo ra để giúp các dự án blockchain có thể triển khai trên nhiều blockchain khác nhau. Điều này mang lại nhiều lợi ích cho cộng đồng blockchain bao gồm tính tương thích cao và sự linh hoạt trong việc triển khai các ứng dụng trên nhiều hệ thống.
Tuy nhiên, như đã thấy trước đây với vụ tấn công liên chuỗi của Poly Network vào tháng 8 năm 2021, EVM cũng có thể gây ra các rủi ro lớn nếu bị tấn công. Khi những sự cố này xảy ra, có thể gây thiệt hại nghiêm trọng đến hệ thống và gây ra mất uy tín cho cả ngành công nghiệp blockchain.
Do đó, cần phải có các biện pháp bảo mật mạnh mẽ và kiểm soát rủi ro tốt hơn để đảm bảo an toàn cho các dự án blockchain sử dụng EVM. Chỉ khi có sự bảo đảm về an ninh, EVM mới có thể tiếp tục đóng vai trò ngày càng quan trọng trong ngành blockchain và đưa cộng đồng này tiến thêm một bước.
2. Thanh khoản bị phân mảnh
Hiện tại, có nhiều dự án DeFi đã có mặt trên nhiều blockchain khác nhau. Tuy nhiên, thanh khoản chỉ tồn tại trên từng blockchain cụ thể và không liên kết được với nhau. Điều này có nghĩa là, mặc dù có sử dụng bridge để chuyển đổi token giữa các blockchain, nhưng lại gặp nhiều hạn chế về phí, thời gian và rủi ro bảo mật. Đây là một vấn đề lớn đối với người dùng DeFi, đặc biệt là khi giao dịch với những ứng dụng DeFi có thanh khoản nhỏ.
Ví dụ, hiện nay SushiSwap đã có mặt trên 13 blockchain khác nhau. Dù anh em có sử dụng các mạng Ethereum, Arbitrum hay Polygon, trải nghiệm sử dụng của họ sẽ bị ảnh hưởng đáng kể trên các blockchain khác, mà TVL (tổng giá trị khóa) của chúng thấp hơn (dưới 100 triệu đô la).
Tuy nhiên, không loại trừ khả năng TVL của những blockchain này sẽ tăng trong tương lai nếu nhận được sự quan tâm từ cộng đồng người dùng vào thời điểm này.
3. Audit nhiều smart contract trên nhiều blockchain
Việc audit smart contract đang trở thành một chi phí ngày càng đắt đỏ đối với các dự án blockchain. Tuy nhiên, để gây dựng uy tín và đảm bảo tính bảo mật cho các hợp đồng thông minh, việc này là rất cần thiết.
Theo một báo cáo từ công ty Ulam, đối tác của dự án Algorand, giá cả cho việc audit smart contract trên Ethereum có thể dao động từ $7500 đến $45,000 và đôi khi các công ty đòi hỏi tới $100,000 cho việc này. Nếu các dự án cần phải audit trên nhiều blockchain, chi phí sẽ tăng lên không hề nhỏ.
Từ sự thật trên, có thể thấy rằng việc audit smart contract đang trở thành một chi phí đáng kể cho các dự án blockchain và cần được tính toán và quản lý một cách cẩn thận để đảm bảo nguồn lực được sử dụng hiệu quả.
2 kiểu dự án chạy trên nhiều EVM blockchain
Trong thế giới blockchain, chúng ta thường thấy hai loại dự án chạy đồng thời trên nhiều nền tảng EVM. Điều này đặc biệt hữu ích cho nhà phát triển và người dùng, vì họ có thể dễ dàng chuyển đổi giữa các blockchain khác nhau mà không gây ra sự cố hoặc mất mát dữ liệu.
Tuy nhiên, để đạt được điều này, chúng ta cần trang bị cho mình kiến thức về các công nghệ và công cụ phát triển blockchain, đồng thời cập nhật và theo dõi các xu hướng mới nhất trong ngành.
1. Những dự án nhỏ
Đây là một dự án phát triển sản phẩm có mặt trực tiếp trên nhiều blockchain, đưa ra một con dao hai lưỡi, đồng thời mang lại khả năng tìm ra những hidden gem cũng như phát triển một viễn cảnh đẹp như mơ không khả thi.
Tuy nhiên, hạn chế của những dự án này chủ yếu là nguồn lực có hạn, muốn mở rộng ra nhiều blockchain cùng một lúc. Điều này dẫn tới chất lượng sản phẩm có thể bị ảnh hưởng nhiều.
Một lợi thế rõ ràng của dự án này là khả năng marketing khi chứng minh được trình độ của đội ngũ cũng như tham vọng của toàn đội. Từ đó, sản phẩm tiếp cận được nhiều tập users hơn.
Dự án yield farming Eleven Finance đã mainnet từ cuối tháng 9/2021 và đã có mặt trên 5 EVM blockchains khác nhau, bao gồm BSC, OKExChain, Polygon, Avalanche và Fantom. Tuy nhiên, dù đã có điều kiện thuận lợi để mở rộng mạng lưới, TVL của dự án đã không tăng trưởng đáng kể.
Token chính của dự án là ELE và hiện đang có một market cap khoảng $3 triệu đô la và một FDV là $9 triệu đô la. Điều này cho thấy dự án chưa thu được nhiều giá trị cho ELE token.
Eleven Finance đã lựa chọn hướng đi chính là mainnet trên nhiều EVM blockchain khác nhau, tuy nhiên, các chỉ số hiện tại cho thấy rằng dự án có thể đang hoạt động chưa hiệu quả. Tuy vậy, trong giai đoạn đầu của một dự án, rất khó để đánh đoại đúng được thành công hay thất bại của nó.
Do đó, chúng ta cần cùng theo dõi tiếp diễn biến của dự án Eleven Finance trong tương lai.
2. Đã có chỗ đứng ở trong một blockchain
Các dự án đã thành công và được người dùng ưa chuộng thường sẽ được triển khai và phát triển thành các sản phẩm mới trên các nền tảng khác. Những sản phẩm này có sẵn ý thức được chấp nhận của người dùng cùng với lượng nguồn lực dồi dào từ thành công trước đó.
Ví dụ, gần đây Aave – nền tảng cho vay số 1 về giá trị TVL (Total Value Locked) trên Ethereum, đã mở rộng hoạt động sang Avalanche – một nền tảng blockchain tương thích với EVM tại C-Chain. Aave đã thu hút được 1 tỷ USD vốn trong ngày đầu tiên trên Avalanche, chủ yếu nhờ vào sự hỗ trợ từ chương trình động viên của Avalanche Rush – một chương trình khuyến khích của hệ sinh thái Avalanche.
Vì vậy, hiện tại Aave đang dẫn đầu về giá trị TVL trên Avalanche, khiến các dự án native trên Avalanche bị lì lợm so với khối lượng đáng kể của Aave trên nền tảng này.
Hiện nay, các blockchain mới đang quyết liệt thu hút người dùng và dự án đến hệ sinh thái của chúng. Trong bối cảnh thị trường đang trong giai đoạn mới, không có nhiều người dùng và lượng TVL (tổng giá trị khóa) chưa đạt đến mức cao. Nhưng dự đoán cho tương lai, chúng ta có thể thấy dòng tiền đang vào các blockchain này sẽ mang lại những thay đổi bất ngờ.
Do đó, xu hướng multi-chain (nhiều blockchain) đang trở nên phổ biến hơn bao giờ hết, đặc biệt là khi các blockchain thế hệ mới đang có quá nhiều điểm ưu việt so với blockchain cũ. Với sự phát triển và tiềm năng của các dự án blockchain mới này, chúng ta có thể kỳ vọng lượng TVL sẽ tăng lên đáng kể trong thời gian tới.
Non-EVM Blockchain là gì?
Định nghĩa
Non-EVM blockchain là các Blockchain không tương thích với EVM. Ví dụ về những non-EVM blockchain bao gồm Cardano, Solana, Algorand, Terra, Avalanche X-Chain,…
Các đặc điểm chính của các non-EVM blockchain là sử dụng ngôn ngữ lập trình smart contracts khác nhau so với Solidity trên Ethereum như:
- Cardano sử dụng Haskell/Plutus.
- Solana sử dụng Rust/C/C++.
- Terra sử dụng Rust.
- Algorand sử dụng TEAL (Transaction Execution Approval Language).
Việc di chuyển các dự án từ Ethereum lên các non-EVM blockchain là rất khó khăn. Những dự án cần phải xây dựng lại từ đầu và viết lại smart contracts theo từng blockchain, điều này đòi hỏi nỗ lực rất lớn từ các dự án và không phải ai cũng muốn thực hiện.
Lợi thế & Hạn chế
Trong các loại blockchain không phải là Ethereum Virtual Machine (EVM), điểm nổi bật chính là sử dụng ngôn ngữ lập trình smart contract khác nhau. Do đó, ưu điểm và hạn chế của chúng phần lớn liên quan đến điều này.
Ưu điểm: Mỗi blockchain non-EVM sẽ có một cộng đồng phát triển độc lập với các chương trình được ưu tiên phát triển trong cả hệ sinh thái. Điều này có nghĩa là các sản phẩm trong hệ sinh thái đều xuất phát từ cộng đồng của chúng.
Hạn chế: Vấn đề khó khăn của các blockchain non-EVM là làm sao để xây dựng cộng đồng phát triển mạnh. Với vai trò là người xây dựng chính của toàn bộ hệ sinh thái, mỗi blockchain non-EVM sẽ có một chiến lược và hướng phát triển riêng biệt.
Ví dụ cụ thể về một blockchain non-EVM đang có hướng đi rất khác biệt là dự án Solana.
Điều gì giúp Solana thành công?
Solana là một trong 6 dự án blockchain hàng đầu trên thị trường, mặc dù không tích hợp EVM. Vậy liệu EVM có phải là yếu tố quan trọng giúp phát triển blockchain không?
Từ đầu năm 2021, hệ sinh thái của Solana đã phát triển mạnh mẽ với nhiều dự án có giá trị vượt trội, tuy nhiên token SOL của họ gặp phải những nhịp điều chỉnh sâu.
Hiện tại, Solana có nhiều dự án tập trung vào công nghệ Bridge, như Wormhole và Allbridge, để chuyển đổi các token giữa nhiều blockchain khác và qua lại Solana. Tuy nhiên, các cầu này chỉ hỗ trợ cho việc chuyển đổi tiền tệ và Solana vẫn chưa hỗ trợ đầy đủ EVM.
Để đảm bảo Solana có thể thu hút được nhiều ứng dụng từ các blockchain khác và trở nên tương thích với EVM, họ đã hợp tác với Neon Labs. Cụ thể, dự án này cho phép các Smart Contract trên nền tảng Ethereum kết nối với Solana thông qua Neon, giúp tối ưu hóa giải pháp trên Solana.
Các dự án chạy trên Solana
Solana đã có một chiến lược cốt lõi từ đầu là phát triển một hệ sinh thái độc lập thay vì dựa trên Ethereum Virtual Machine (EVM) để thu hút các dự án và nhà phát triển từ Ethereum sang. Đây là một nỗ lực để tạo ra một cộng đồng và một nền tảng phát triển riêng, đồng thời giúp Solana tạo ra đột phá vượt trội.
Hệ sinh thái DeFi trên Solana đang phát triển mạnh mẽ với giá trị TVL vượt ngưỡng 13 tỷ USD, trong đó dự án Saber chiếm thế thượng phong với hơn 15% thị phần. Tuy nhiên, trong số 26 dự án đang hoạt động trên Solana, chỉ có 2 dự án không thuộc top 10 cũng có mặt trên blockchain khác.
Điều này cho thấy Solana vẫn chưa đủ sức cạnh tranh với các blockchain khác trong hệ sinh thái DeFi, khi hầu hết các dự án đều tập trung phát triển trên Solana. Mặc dù cung cấp đầy đủ các phần mềm và công cụ cho DeFi, Solana vẫn chưa thể tối ưu hóa sản phẩm của mình để thu hút giá trị cho dự án. Ví dụ điển hình là giá token của một số dự án, mặc dù TVL cao nhưng không tương xứng với giá trị thật sự.
Tuy nhiên, Solana đang làm rất tốt trong việc hỗ trợ cộng đồng phát triển dự án, tạo điều kiện cho các dự án tạo ra tiềm năng gia tăng giá trị tiềm năng.
Ngôn ngữ lập trình smart contract
Ngôn ngữ lập trình chính của Solana là Rust, và một số hỗ trợ cho C và C++. Rust đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái Solana vì nó phân biệt platform này với Ethereum và tạo ra cộng đồng phát triển riêng cho Solana.
Cộng đồng lập trình viên của Rust/C/C++ rất lớn và đã cơ bản được ổn định. Những lập trình viên có kinh nghiệm có khả năng đã làm việc với Rust, đặc biệt là những người muốn xây dựng trên Solana. Bằng cách học Rust để làm việc trên Solana, các nhà phát triển có thể đạt được thành công lâu dài và tăng cường sự tham gia của mình trong hệ sinh thái này.
Solana hackathon – Cuộc thi dành cho các developer
Solana đã tổ chức các cuộc thi hackathon nhằm thu hút các nhà phát triển đến hệ sinh thái của nó bằng cách sử dụng ngôn ngữ lập trình Rush/C/C++ cho phát triển smart contract thay vì Solidity. Từ đầu năm 2021, Solana đã tổ chức nhiều cuộc thi để tìm ra và thưởng cho các dự án tiềm năng nhất. Gần đây, Solana Season được tổ chức vào tháng 6, thu hút hơn 13,000 nhà phát triển và 350 dự án.
Hiện tại, sự kiện Ignition Hackathon (hackathon toàn cầu của Solana) đang diễn ra với tổng giải thưởng lên đến 5 triệu đô la. Kết quả của cuộc thi sẽ được công bố vào tháng 10.
Điều này cho thấy sức hấp dẫn của hệ sinh thái Solana cũng như sự tập trung vào các nhà phát triển vì họ là những người chính xây dựng đóng góp cho sự phát triển của hệ sinh thái.
Solana đang nhằm mục tiêu phát triển các sản phẩm chất lượng cao trước khi mở ra cho các dự án EVM blockchain, để tránh tình trạng hệ sinh thái trở nên phân tán và mất dần vì quá nhiều dự án fork.
Cuối cùng, các nhà phát triển Ethereum mong đợi tích hợp EVM vào Solana, vì đây là một vùng đất đầy triển vọng với cơ sở hạ tầng đầy đủ. Hơn nữa, hiệu ứng mạng lưới của cả Ethereum và Solana đều mạnh mẽ với cộng đồng lớn và những backers chất lượng.
Cơ hội của những dự án non-EVM blockchain
Các dự án tập trung phát triển trên một blockchain nền tảng sẽ có cơ hội đạt được thành công trước khi triển khai trên các blockchain khác. Ethereum là lựa chọn tốt nhất so với các blockchain mới. Tuy nhiên, Solana và nhiều blockchain thế hệ mới khác hiện đang có triển vọng đáng kể để triển khai các ứng dụng phân tán.
Với các blockchain non-EVM, cơ hội phát triển sẽ phụ thuộc vào giai đoạn mà blockchain đó đang phát triển. Một dự án mới nên tập trung vào việc phát triển trên một blockchain nền tảng để chiếm được thị phần của toàn bộ hệ sinh thái trước khi các dự án khác đổ bộ qua EVM.
Coin98 Wallet là một sản phẩm multi-chain và cross-chain thành công với việc hỗ trợ EVM và non-EVM. Đây là một ứng dụng mang lại nhiều lợi ích cho người dùng và giải quyết được nhiều vấn đề về tính linh hoạt ở các blockchain khác nhau.
Để giải quyết những vấn đề ở một layer cụ thể trên toàn hệ sinh thái, tập trung phát triển dự án trong layer đó là một chiến lược hợp lí. Điều này được thể hiện qua thành công của Sushi với việc có mặt trên 13 blockchain khác nhau, tuy nhiên, không phải tất cả các tính năng của Sushi đều được sử dụng trên mỗi blockchain.
Do đó, một trong những giải pháp mang tính hiệu quả cao là tập trung vào việc phát triển sản phẩm trên một blockchain duy nhất và tối ưu hóa sức mạnh của nền tảng đó. Bằng cách này, các dự án có thể tối đa hóa các lợi thế và khả năng thành công.
Tổng kết
Các blockchain sử dụng EVM (Ethereum Virtual Machine) nhận được sự quan tâm đặc biệt từ cộng đồng và tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của hệ sinh thái blockchain. Các blockchain không sử dụng EVM cũng có thể hội nhập với công nghệ này trong tương lai, tuy nhiên điều này phụ thuộc vào chiến lược phát triển của từng dự án.
Mặc dù EVM là một cơ chế most đóng vai trò như một cầu nối giữa các blockchain, tuy nhiên nó vẫn có những rủi ro, hạn chế và cần được cải thiện. Điều này đòi hỏi sự nỗ lực và đầu tư đáng kể của đội ngũ phát triển.
Ngoài ra, dự án Solana có một hướng đi độc đáo và tiềm năng khi sử dụng một ngôn ngữ lập trình phổ biến khác để viết smart contract, đồng thời tập trung phát triển hệ sinh thái riêng của mình. Các dự án tập trung phát triển trên một hệ sinh thái có nhiều cơ hội để thành công hơn.
Tuy nhiên, các dự án chỉ chạy trên một blockchain vẫn có thể đối mặt với sự cạnh tranh từ các dự án khác sử dụng EVM. Chiến lược phát triển của từng dự án sẽ quyết định thế chỗ của họ trong hệ sinh thái blockchain.
Nguồn: Coin98