Curvance là nền tảng lending & borrowing đa chuỗi, được thiết kế theo kiến trúc modular, cho phép vay và cho vay tài sản sinh lợi trên nhiều blockchain.
Nền tảng này hướng đến việc mở rộng hỗ trợ tối đa token ERC-20 và dễ dàng tích hợp với hệ sinh thái DeFi, mang lại sự linh hoạt và ổn định cho người dùng.
- Curvance là giao thức lending đa chuỗi, tập trung vào tài sản sinh lợi.
- Kiến trúc modular với công nghệ Wormhole và Dual Oracle giúp bảo mật, ổn định.
- Token CVE có vai trò quản trị, dự án được hậu thuẫn bởi nhiều quỹ lớn.
Curvance là gì?
Curvance là một giao thức lending & borrowing đa chuỗi, cho phép người dùng vay và cho vay tài sản sinh lợi (yield-bearing asset) trên nhiều blockchain như Ethereum, Arbitrum, Blast, Base, Optimism và Polygon zkEVM.
Nền tảng tập trung vào việc tận dụng các loại tài sản có khả năng tạo lãi, giúp người dùng vừa giữ tài sản vừa tiếp tục sinh lợi. Điều này mang lại sự khác biệt so với các giao thức lending truyền thống vốn chỉ hỗ trợ token cơ bản.
Mục tiêu của Curvance là gì?
Mục tiêu chính của Curvance là xây dựng kiến trúc mở rộng, hỗ trợ toàn bộ token ERC-20 và dễ dàng tích hợp với các giao thức trong hệ sinh thái DeFi.
Điều này giúp Curvance trở thành một lớp hạ tầng quan trọng, nơi các ứng dụng khác có thể tận dụng để gia tăng thanh khoản và mở rộng phạm vi sử dụng của tài sản kỹ thuật số.
“Curvance được định hình để trở thành một thị trường vay và cho vay thế hệ mới, nơi mọi loại tài sản DeFi đều có thể tham gia.”
Curvance Team, thông cáo dự án 2024
Kiến trúc hạ tầng của Curvance như thế nào?
Curvance sử dụng kiến trúc modular, kết hợp nhiều lớp hạ tầng từ on-chain đến off-chain để vận hành thị trường vay và cho vay.
Các lớp kiến trúc bao gồm: Application Layer (giao diện người dùng), Protocol Layer (tương tác đa chuỗi, sử dụng Wormhole), Blockchain Layer (Ethereum, Arbitrum, Base, Blast, Optimism, Polygon zkEVM, Scroll).
Ngoài ra, hệ thống Dual Oracle lấy dữ liệu giá từ Chainlink, API3DAO, Redstone và Pyth để đảm bảo an toàn.
“Oracle kép của Curvance là chìa khóa để chống lại thao túng giá, yếu tố từng khiến nhiều giao thức DeFi gặp sự cố.”
Phân tích từ Messari, Báo cáo DeFi 2024
Money Market Engine của Curvance hoạt động thế nào?
Money Market Engine là lõi của Curvance, triển khai logic vay và cho vay, quản lý rủi ro và điều chỉnh lãi suất.
Cơ chế này tham khảo từ Aave và Compound, đồng thời mở rộng thêm tính năng quản lý Health Factor, cho phép tối ưu hóa rủi ro và lợi nhuận của từng pool tài sản.
Mô hình hoạt động của Curvance ra sao?
Curvance triển khai Isolated Pool, cho phép mỗi loại tài sản được quản lý trong một pool riêng biệt, tránh rủi ro lan truyền giữa các pool.
Mô hình này giúp giảm thiểu ảnh hưởng từ biến động giá bất ngờ, đồng thời tăng tính an toàn cho toàn bộ giao thức.
Người dùng có thể gửi tài sản sinh lợi (như LST) vào pool để nhận lãi và vẫn dùng chúng làm tài sản thế chấp để vay thêm.
“Isolated Pool là xu hướng giúp các giao thức lending giảm thiểu rủi ro hệ thống, tương tự cách Euler Finance từng triển khai.”
Decrypt, Báo cáo DeFi Lending 2023
Token của Curvance là gì?
Token CVE là token gốc của Curvance, có vai trò quản trị.
Tổng cung của CVE là 420.000.069 token, được sử dụng để bỏ phiếu quyết định thay đổi giao thức, định hướng DAO, cơ chế phát thải token và chia sẻ doanh thu từ phí.
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên token | Curvance |
Ticker | CVE |
Tổng cung | 420.000.069 CVE |
Ứng dụng | Governance, chia sẻ phí |
Những nhà đầu tư nào hậu thuẫn Curvance?
Curvance đã huy động được 3,6 triệu USD ở vòng Seed, với sự tham gia của nhiều quỹ lớn như Wormhole, Arbitrum, EigenLayer, Redacted, Alchemix, 369 Capital.
Điều này cho thấy niềm tin từ các quỹ đầu ngành, đặc biệt khi Wormhole và Arbitrum đều là những trụ cột trong hạ tầng DeFi đa chuỗi.
“Sự tham gia của Wormhole và Arbitrum là minh chứng rõ ràng cho tầm quan trọng của Curvance trong việc mở rộng DeFi đa chuỗi.”
DefiLlama, phân tích thị trường 2024
Curvance có đối thủ hoặc dự án tương tự không?
Một số dự án tương tự gồm Avalon Labs (lending trên Bitcoin Layer 2) và Scallop (vay và cho vay trên Sui).
Cả hai nền tảng này đều khai thác lợi thế blockchain riêng, trong khi Curvance tập trung vào mô hình đa chuỗi với hỗ trợ rộng hơn cho ERC-20 và tài sản sinh lợi.
Dự án | Blockchain chính | Đặc điểm nổi bật |
---|---|---|
Curvance | Ethereum, Arbitrum, Base, Blast, Optimism, Polygon zkEVM, Scroll | Hỗ trợ tài sản sinh lợi, Isolated Pool, Wormhole |
Avalon Labs | Bitcoin Layer 2 (Babylon, Merlin) | Lending dành riêng cho hệ sinh thái Bitcoin |
Scallop | Sui | Tối ưu trải nghiệm vay và cho vay trên Sui |
Những câu hỏi thường gặp
Curvance khác gì so với Aave hay Compound?
Khác biệt lớn nhất là Curvance tập trung vào tài sản sinh lợi và triển khai Isolated Pool, trong khi Aave và Compound chủ yếu hỗ trợ token cơ bản.
Người dùng có thể vay tài sản nào trên Curvance?
Người dùng có thể vay các token ERC-20 phổ biến, được thế chấp bằng LST và các tài sản sinh lợi khác.
CVE có phải token tiện ích không?
CVE là token quản trị, cho phép tham gia vào DAO và nhận chia sẻ phí, thay vì chỉ là token tiện ích thông thường.
Curvance có an toàn không?
Hệ thống Dual Oracle và Isolated Pool giúp giảm thiểu rủi ro thao túng giá và rủi ro hệ thống, nhưng người dùng vẫn cần cân nhắc trước khi tham gia.
Curvance đã mainnet chưa?
Tùy từng blockchain, Curvance triển khai dần các tính năng, với trọng tâm ban đầu là Ethereum và Arbitrum.