Uniswap, một trong những sàn giao dịch phi tập trung (DEX) hàng đầu trên thế giới, đã liên tục cải tiến để giữ vững vị thế trong lĩnh vực tài chính phi tập trung (DeFi).
Từ khi ra mắt vào năm 2018, Uniswap đã thay đổi cách người dùng giao dịch tiền điện tử bằng các mô hình sáng tạo như nhà tạo lập thị trường tự động (AMM).
Qua từng phiên bản, từ V1 đến V3, Uniswap không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn mở ra những tính năng đột phá, đưa trải nghiệm giao dịch lên một tầm cao mới.
Với bản dự thảo mã nguồn của Uniswap V4 vừa được công bố, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về lịch sử, sự phát triển và những cải tiến đầy hứa hẹn của nền tảng này.
Uniswap là gì?
Uniswap là một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) hoạt động trên blockchain Ethereum. Nền tảng này cho phép người dùng giao dịch các tài sản kỹ thuật số thông qua mô hình nhà tạo lập thị trường tự động (AMM), loại bỏ nhu cầu sử dụng sổ lệnh truyền thống.
Được lấy cảm hứng từ ý tưởng của Vitalik Buterin, đồng sáng lập Ethereum, về một nhà tạo lập thị trường tự động on-chain, Uniswap được phát triển bởi nhà phát triển Ethereum Hayden Adams vào năm 2018.
Uniswap đã nhanh chóng trở thành một trong những DEX hàng đầu, với khối lượng giao dịch lớn và tính thanh khoản sâu hơn so với nhiều DEX khác.
Tính đến năm 2023, Uniswap vẫn nằm trong top các DEX theo các tiêu chí như khối lượng giao dịch, tính thanh khoản và số lượng người dùng hoạt động.
Uniswap đã trải qua nhiều phiên bản, bao gồm Uniswap V2 ra mắt năm 2020 và Uniswap V3 vào năm 2021.
Đến tháng 6/2023, Uniswap công bố bản dự thảo mã nguồn cho Uniswap V4, hứa hẹn nhiều tính năng đột phá.
Trước khi khám phá những cải tiến của Uniswap V4, hãy cùng nhìn lại sự phát triển của các phiên bản trước đó.
Giới thiệu về Uniswap V1
Ra mắt vào tháng 11/2018, Uniswap V1 là phiên bản đầu tiên và đóng vai trò như một nền tảng thử nghiệm. Điểm sáng tạo lớn nhất của V1 là mô hình Constant Product Market Maker (CPMM).
Thay vì sử dụng sổ lệnh truyền thống, Uniswap cho phép bất kỳ ai cũng có thể đóng góp token nhàn rỗi vào một cặp giao dịch cụ thể (ví dụ: ETH/DAI) và nhận một phần phí từ các giao dịch sử dụng pool thanh khoản đó.
Uniswap V1 hỗ trợ hoán đổi token ERC-20 sang ether (ETH) và giữa hai token ERC-20 thông qua một quy trình hai bước:
- Hoán đổi token ERC-20 đầu tiên sang ETH.
- Hoán đổi ETH sang token ERC-20 thứ hai.
Dù mang tính đột phá, Uniswap V1 vẫn tồn tại nhiều hạn chế, bao gồm sự thiếu hiệu quả trong thuật toán định giá (dễ bị khai thác bởi các nhà kinh doanh chênh lệch giá) và trượt giá cao khi thực hiện giao dịch lớn.
Giới thiệu về Uniswap V2
Ra mắt vào tháng 5/2020, Uniswap V2 khắc phục các nhược điểm của phiên bản đầu tiên bằng cách cải thiện mô hình AMM để hỗ trợ hoán đổi trực tiếp giữa các token.
Điều này giúp giảm trượt giá và cải thiện hiệu quả sử dụng vốn.
Uniswap V2 còn giới thiệu:
- Flash swaps
- Cho phép người dùng rút bất kỳ lượng token nào từ một pool thanh khoản, miễn là hoàn trả trong cùng một giao dịch (kèm phí).
- Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho các chiến lược kinh doanh chênh lệch giá và canh tác lợi suất mà không cần vốn ban đầu.
- Giá trung bình trọng số theo thời gian (TWAP)
- Một tính năng hỗ trợ các ứng dụng phi tập trung khác sử dụng giá từ Uniswap một cách an toàn.
Giới thiệu về Uniswap V3
Ra mắt vào tháng 5/2021, Uniswap V3 tập trung giải quyết các vấn đề liên quan đến hiệu quả sử dụng vốn và thanh khoản tập trung. Các cải tiến nổi bật bao gồm:
- Thanh khoản tập trung
- Cho phép nhà cung cấp thanh khoản (LP) chọn phạm vi giá mà tài sản của họ được sử dụng, tối ưu hóa lợi nhuận từ vốn.
- Nhiều cấp phí
- Với các mức phí 0,05%, 0,30% và 1,00%, phù hợp với các mức rủi ro và khối lượng giao dịch khác nhau.
- Thanh khoản dưới dạng NFT
- Cung cấp NFT đại diện cho phần đóng góp vào pool thanh khoản, giúp LP dễ dàng giao dịch hoặc chuyển nhượng vị trí của họ.
Uniswap V3 cũng tích hợp giải pháp Layer 2 của Ethereum, Optimism, nhằm giảm phí giao dịch và tăng khả năng mở rộng.
Có gì mới trong Uniswap V4?
Mặc dù Uniswap V4 chưa được ra mắt chính thức, các tính năng tiềm năng đã được công bố qua mã nguồn và whitepaper, bao gồm:
- “Hooks” và pool tùy chỉnh
- “Hooks” là các hợp đồng cho phép tùy chỉnh các hành động diễn ra trong vòng đời của pool thanh khoản, từ tạo pool đến thêm, rút hoặc điều chỉnh thanh khoản.
- Chúng mở ra vô số khả năng mới, từ phí động, lệnh giới hạn đến các chiến lược giao dịch phức tạp.
- Singleton
- Thay vì triển khai một hợp đồng mới cho mỗi pool như trong Uniswap V3, Uniswap V4 giữ tất cả các pool trong một hợp đồng. Điều này giảm chi phí gas tạo pool tới 99% và cải thiện hiệu quả giao dịch.
- Flash accounting
- Kết hợp với thiết kế singleton, flash accounting giảm số lần chuyển token bên ngoài, giúp đơn giản hóa và tiết kiệm chi phí cho các thao tác với pool.
- Cặp giao dịch ETH gốc
- Uniswap V4 mang trở lại các cặp giao dịch ETH gốc, loại bỏ nhu cầu chuyển đổi ETH sang WETH, giảm chi phí gas.
Lợi ích của Uniswap V4
- Tùy chỉnh: “Hooks” giúp tạo ra các pool với tính năng giao dịch độc đáo.
- Hiệu quả: Các cải tiến như singleton và flash accounting tối ưu hóa chi phí giao dịch.
- Giảm phí gas: Thu hút thêm người dùng và tăng khả năng cạnh tranh.
- Thu nhập cho LP: Cấu trúc phí động mang lại tiềm năng tăng thu nhập cho nhà cung cấp thanh khoản.
- Chiến lược giao dịch nâng cao: TWAMM, lệnh giới hạn và phí động mở ra nhiều cơ hội mới cho nhà giao dịch.
Hạn chế tiềm tàng của Uniswap V4
- Cơ chế thu phí
- Các pool sử dụng “hooks” có thể áp dụng cả phí giao dịch và phí rút, gây phức tạp cho người dùng.
- Giới hạn giấy phép
- Mã nguồn của Uniswap V4 sẽ bị hạn chế sử dụng trong bốn năm trước khi chuyển sang GPL, làm dấy lên tranh cãi về tính mã nguồn mở.
Kết luận
Thị trường DEX không ngừng thay đổi với sự ra đời của nhiều giao thức mới. Uniswap, với vai trò là người tiên phong, tiếp tục cải tiến với phiên bản V4, mang đến những thay đổi lớn nhằm thúc đẩy sự sáng tạo trong giao dịch phi tập trung.
Dù mang lại nhiều lợi ích, người dùng cần nghiên cứu kỹ trước khi tham gia, đặc biệt trong việc hiểu cách hoạt động của pool thanh khoản và các “hooks” đi kèm.