Public Key là khóa công khai được sử dụng trong mật mã học để mã hóa dữ liệu, giúp đảm bảo tính bảo mật và xác thực khi truyền thông tin qua môi trường số.
Trong tiền điện tử, public key hoạt động như địa chỉ ví, cho phép người dùng nhận tài sản từ người khác mà không cần tiết lộ khóa riêng (private key), vốn là “mật khẩu” để sử dụng tài sản trong ví.
- Public key là khóa công khai dùng để mã hóa dữ liệu và nhận tài sản tiền điện tử.
- Công nghệ PKC (Public Key Cryptography) giúp bảo đảm an toàn cho thông tin và giao dịch.
- Public key có thể chia sẻ công khai, còn private key phải được bảo mật tuyệt đối.
Public Key là gì?
Public Key là một chuỗi ký tự gồm chữ và số được tạo ra bằng thuật toán mã hóa bất đối xứng. Nó dùng để mã hóa thông tin hoặc đóng vai trò như “địa chỉ ví” trong blockchain, cho phép người khác gửi tài sản đến mà không cần biết khóa riêng của chủ ví.
Trong mỗi hệ thống mã hóa, public key luôn đi kèm với một private key – khóa bí mật duy nhất có thể giải mã dữ liệu đã được mã hóa bởi public key tương ứng.
“Public key là nền tảng của mọi hệ thống giao dịch an toàn trong blockchain. Không có nó, sẽ không thể xác thực danh tính và đảm bảo quyền sở hữu.”
— Vitalik Buterin, Nhà sáng lập Ethereum, 2019
Vai trò của Public Key trong tiền điện tử
Trong lĩnh vực tiền điện tử, public key được ví như “số tài khoản ngân hàng”. Nó là địa chỉ để người khác gửi tiền đến, còn private key là “mật khẩu” giúp chủ ví truy cập và sử dụng tài sản của mình.
Khi người dùng tạo ví mới, hệ thống sẽ tự động sinh ra hai loại khóa: public key và private key. Public key có thể được chia sẻ công khai mà không gây rủi ro bảo mật, trong khi private key tuyệt đối không được tiết lộ.
Ví dụ về Public Key và địa chỉ ví
Một public key có thể có dạng rất dài, ví dụ:
0x04345f1a86ebf24a6dbeff80f6a2a574d46efaa3ad3988de94aa68b695f09db9ddca37439f99548da0a1fe4acf4721a945a599a5d789c18a06b20349e803fdbbe3
Để thuận tiện trong giao dịch, hệ thống rút gọn nó thành địa chỉ ví ngắn hơn:
0xd5e099c71b797516c10ed0f0d895f429c2781142
Public Key hoạt động như thế nào trong mật mã học?
Public key hoạt động dựa trên công nghệ mật mã hóa khóa công khai (Public Key Cryptography – PKC), còn gọi là mã hóa bất đối xứng. Hệ thống này dùng hai khóa khác nhau cho hai quá trình: mã hóa và giải mã.
Khi một người gửi thông tin, họ mã hóa tin nhắn bằng public key của người nhận. Người nhận sau đó dùng private key của mình để giải mã thông tin đó. Nhờ vậy, tính bảo mật và toàn vẹn dữ liệu luôn được đảm bảo.
“Công nghệ PKC là một trong những phát minh quan trọng nhất trong an ninh mạng, mở đường cho Internet hiện đại và các ứng dụng blockchain.”
— Bruce Schneier, Chuyên gia bảo mật, 2018
Public Key và Private Key có thể khôi phục lẫn nhau không?
Không. Mặc dù private key có thể được dùng để tạo ra public key, nhưng quá trình ngược lại là không thể. Điều này giúp bảo vệ quyền riêng tư và tài sản của người dùng trước mọi hành vi tấn công.
Nếu mất public key, bạn vẫn có thể tạo lại từ private key. Nhưng nếu để mất private key, không cách nào khôi phục được và bạn sẽ mất quyền truy cập vào tài sản vĩnh viễn.
Ứng dụng của Public Key trong blockchain
Công nghệ PKC là nền tảng bảo mật cốt lõi của blockchain, đảm bảo chỉ chủ sở hữu private key mới có thể truy cập và ký giao dịch hợp lệ.
Ví dụ: Khi A muốn gửi B 1 BTC, B sẽ gửi địa chỉ ví (rút gọn từ public key) cho A. Giao dịch được mã hóa bằng public key của B và chỉ B mới có thể mở bằng private key của mình. Sau khi các node xác thực, giao dịch được ghi vào blockchain và không thể đảo ngược.
Các sàn giao dịch lớn như BingX cũng ứng dụng cơ chế mã hóa bằng public key trong việc bảo vệ tài sản người dùng.
Cụ thể, mỗi giao dịch nạp – rút trên BingX đều được ký bằng private key tương ứng, đảm bảo chỉ chủ sở hữu hợp pháp mới có thể thực hiện lệnh.
Nhờ vậy, tính bảo mật và toàn vẹn dữ liệu của người dùng được duy trì ở mức cao nhất, ngay cả khi hoạt động trên môi trường phi tập trung.
Ưu điểm của Public Key
Công nghệ public key mang lại nhiều lợi ích vượt trội:
- Tính bảo mật: Chỉ private key tương ứng mới có thể giải mã dữ liệu mã hóa bởi public key.
- Tính xác thực: Việc ký giao dịch bằng private key giúp chứng minh quyền sở hữu tài sản.
- Tính tiện lợi: Người dùng có thể chia sẻ public key công khai mà vẫn giữ an toàn cho tài sản.
Nhược điểm của Public Key
Việc quản lý khóa yêu cầu người dùng phải có hiểu biết và cẩn trọng cao. Nếu để lộ private key, toàn bộ tài sản trong ví sẽ bị mất.
Thêm vào đó, vì public key được công khai, mọi người có thể theo dõi lịch sử giao dịch của một ví trên blockchain, làm giảm tính ẩn danh của người dùng.
Khác biệt giữa Public Key và Private Key
| Tiêu chí | Public Key | Private Key |
|---|---|---|
| Bản chất | Khóa công khai, dùng để mã hóa và nhận dữ liệu | Khóa riêng tư, dùng để giải mã và ký giao dịch |
| Tính bảo mật | Có thể chia sẻ công khai | Phải được bảo mật tuyệt đối |
| Khả năng khôi phục | Có thể được tạo lại từ private key | Không thể tạo lại từ public key |
| Vai trò trong giao dịch | Xác định địa chỉ ví để nhận tài sản | Xác thực quyền sở hữu và thực hiện giao dịch |
“Trong hệ thống blockchain, private key là quyền lực, còn public key là danh tính.”
— Andreas M. Antonopoulos, Tác giả “Mastering Bitcoin”, 2020
Những câu hỏi thường gặp
Public key có thể bị hack không?
Public key có thể công khai, nhưng rất khó để hack vì quá trình mã hóa dựa trên thuật toán toán học phức tạp, gần như không thể đảo ngược.
Nếu mất private key thì có thể lấy lại tài sản không?
Không thể. Mất private key đồng nghĩa mất quyền truy cập ví vĩnh viễn vì không có cách nào khôi phục được.
Public key có thể thay đổi không?
Có thể tạo public key mới bằng private key hiện tại, tuy nhiên địa chỉ ví cũ vẫn tồn tại và có thể sử dụng song song.
Public key có giống địa chỉ ví không?
Địa chỉ ví là phiên bản rút gọn của public key, được tạo ra để tiện giao dịch và dễ nhớ hơn.
Public key có dùng được cho nhiều loại tiền điện tử không?
Không. Mỗi blockchain có thuật toán riêng, do đó public key chỉ hoạt động trong hệ thống blockchain tương ứng.











