Thợ đào gom giao dịch, tạo khối ứng viên và thử băm không ngừng đến khi tạo ra hash thấp hơn mục tiêu độ khó. Khối hợp lệ được mạng xác minh và ghi nhận, còn khối trễ bị loại.
- Đào Bitcoin là cuộc đua thử băm theo cơ chế PoW, không “giải đố” mật mã; phần thưởng năm 2025 là 3,125 BTC cộng phí.
- Độ khó điều chỉnh mỗi 2.016 khối giữ thời gian khối ~10 phút; hashrate và độ khó ở mức cao kỷ lục năm 2025.
- Hiệu suất ASIC, mô hình pool và chi phí điện quyết định lợi nhuận; phí giao dịch có thể tạo đột biến thu nhập ngắn hạn.
Đào Bitcoin là gì?
Đào Bitcoin là cơ chế bằng chứng công việc giúp mạng lưới vận hành an toàn, nơi thợ đào thử hàng nghìn tỷ phép băm mỗi giây để tìm hash đáp ứng mục tiêu độ khó.
Thợ đào thu thập giao dịch chờ xử lý, đóng gói vào khối và lặp lại băm tiêu đề khối với các giá trị nonce khác nhau. Người đầu tiên tìm được kết quả hợp lệ sẽ phát khối lên mạng để các node xác minh.
Ngộ nhận phổ biến cho rằng thợ đào “giải câu đố mật mã”. Thực tế chỉ là thử-sai quy mô lớn cho đến khi ra hash thấp hơn ngưỡng mục tiêu. Cạnh tranh khốc liệt khiến gần như tất cả thợ đào dùng ASIC chuyên dụng và tham gia pool để ổn định dòng tiền.
Một khối được tìm thấy như thế nào?
Khối mới được khai thác bằng cách tạo khối ứng viên từ mempool, thêm coinbase transaction, rồi băm tiêu đề khối (SHA-256) trong khi thay đổi nonce cho tới khi đạt mục tiêu độ khó.
Quy trình tổng quát:
- Thợ đào xây khối ứng viên từ giao dịch đang chờ trong mempool.
- Thêm coinbase transaction để “đúc” BTC mới và nhận phí giao dịch.
- Lặp lại băm tiêu đề khối qua SHA-256, điều chỉnh nonce.
- Tìm hash nhỏ hơn mục tiêu độ khó hiện tại, phát khối để mạng xác minh.
Nếu hai thợ đào tìm thấy khối gần như đồng thời, chuỗi có thể tạm phân nhánh. Nhánh có nhiều PoW tích lũy hơn sẽ thắng, nhánh kia trở thành khối trễ. Cơ chế này giúp đồng thuận bám theo “chuỗi dài nhất về công việc” và hạn chế fork ngắn hạn.
“Chúng tôi đề xuất một giải pháp cho vấn đề chi tiêu kép bằng cách sử dụng một mạng ngang hàng.”
– Satoshi Nakamoto, Tác giả Bitcoin: A Peer-to-Peer Electronic Cash System, 2008, bitcoin.org/bitcoin.pdf
Phần thưởng đào sau sự kiện halving 2024 là bao nhiêu?
Từ tháng 4/2024, phần thưởng khối giảm từ 6,25 BTC xuống 3,125 BTC; năm 2025 thợ đào nhận 3,125 BTC mỗi khối, cộng phí giao dịch biến động theo nhu cầu mạng.
Trung bình có khoảng 144 khối/ngày, tương đương phát hành khoảng 450 BTC/ngày, chưa tính phí. Đợt halving 2024 chứng kiến nhu cầu tăng đột biến do giao thức Runes, khiến một số khối có phí vượt phần thưởng 3,125 BTC, nhưng hiện tượng này chỉ ngắn hạn.
Đến giữa năm 2025, phí trung vị đã quay về mức bình thường khi nhu cầu hạ nhiệt. Mẫu hình lặp lại: khi mempool tắc nghẽn bởi làn sóng Token mới hay sự kiện on-chain lớn, người dùng cạnh tranh không gian khối 1–4 MB, đẩy phí tăng; khi backlog hết, phí trở lại nền.
Hashrate và độ khó vận hành ra sao?
Hashrate là tổng sức mạnh tính toán bảo vệ mạng; độ khó điều chỉnh mỗi 2.016 khối (khoảng hai tuần) để giữ thời gian khối gần 10 phút.
Nếu hashrate tăng, khối ra nhanh hơn, mạng nâng độ khó ở lần điều chỉnh kế tiếp. Nếu hashrate giảm, độ khó hạ để bù đắp. Với thợ đào, độ khó cao đồng nghĩa nhận ít BTC hơn cho cùng lượng công việc, nên mỗi lần retarget giống “báo cáo thu nhập” cho hai tuần tới.
Năm 2025, hashrate và độ khó đều ở mức kỷ lục. Các dàn ASIC mới hiệu suất cao đẩy độ khó tăng, buộc máy đời cũ hoặc chi phí điện cao phải dừng nếu không tìm được nguồn điện rẻ hoặc hưởng lợi từ cú nhảy giá và phí.
Phần cứng và thiết lập đào Bitcoin năm 2025
Hiệu suất trên mỗi watt quyết định biên lợi nhuận. ASIC là tiêu chuẩn, hiệu suất đo bằng joule trên terahash (J/TH) – năng lượng cần để tạo 1 TH/s hashrate.
Hai nhóm chính: dàn khí (air-cooled) làm việc bền bỉ, và dàn thủy/lỏng (hydro, immersion) ở biên công nghệ nhưng đòi hỏi hạ tầng chuyên biệt. Quy tắc vàng: ưu tiên hiệu suất, trừ khi có điện siêu rẻ, ổn định.
Thợ đào dùng loại máy nào?
Hầu hết trang trại dùng ASIC dành riêng cho Bitcoin; các mẫu chủ lực được tối ưu J/TH để giảm chi phí điện cho cùng công suất băm.
Những model phổ biến gồm dàn khí như Bitmain S21 (17,5 J/TH), MicroBT M60S (18,5 J/TH), bản cao cấp Bitmain S21 XP (~13,5 J/TH), và dàn thủy S21 XP Hyd (~12 J/TH). Máy hiệu suất tốt hơn thường đắt hơn và yêu cầu hạ tầng tương xứng.
Nhóm máy | Model tiêu biểu | Hiệu suất (J/TH) | Ghi chú |
---|---|---|---|
Khí (Air) | Bitmain S21 | 17,5 | Trụ cột tại các trang trại lớn |
Khí (Air) | MicroBT M60S | 18,5 | Cân bằng chi phí – hiệu suất |
Khí cao cấp | Bitmain S21 XP | ~13,5 | Hiệu suất cao, chi phí đầu tư lớn |
Thủy/Lỏng (Hydro) | S21 XP Hyd | ~12 | Yêu cầu hệ thống làm mát chất lỏng |
Các phương pháp làm mát phổ biến
Làm mát quyết định độ ổn định và mật độ công suất: khí rẻ và dễ triển khai, immersion nâng uptime và khả năng overclock, hydro hiệu quả cao nhưng cần đầu tư lớn.
Trang trại immersion (như mô hình các nhà vận hành lớn) dành cả nhà xưởng cho bồn chất điện môi, tối ưu vận hành, giảm bụi và tiếng ồn. Hydro là vòng nước kín tích hợp trong máy, hiệu suất đứng đầu nhưng đòi hỏi hạ tầng nước, trao đổi nhiệt chuyên sâu.
Việc chọn giải pháp phụ thuộc khí hậu, giá điện, mục tiêu công suất và chiến lược mở rộng. Ở quy mô công nghiệp, quản trị nhiệt là lợi thế cạnh tranh.
Chiến lược vận hành đội máy
Do kinh tế đào biến động theo hashprice, nhà vận hành linh hoạt giữa underclock và overclock tùy thời điểm.
Underclock giảm công suất nhưng tăng hiệu suất J/TH, phù hợp khi hashprice yếu. Overclock hi sinh hiệu suất để tăng thông lượng khi giá BTC hoặc phí tăng mạnh, tối đa hóa doanh thu theo thời gian thực.
Sự khéo léo trong firmware, profile điện và chính sách bảo dưỡng giúp tối ưu biên lợi nhuận qua các chu kỳ độ khó và phí.
Pool, hình thức chi trả và hashprice
Hầu hết thợ đào trỏ máy vào pool để gom hashrate, nhận dòng tiền đều đặn theo tỷ lệ đóng góp thay vì chờ “trúng” khối.
Các pool lớn như Foundry USA, AntPool, F2Pool, ViaBTC chiếm ưu thế; hoạt động của họ có thể theo dõi thời gian thực qua các bảng điều khiển hiển thị pool nào vừa đào khối mới.
Chính sách chi trả phổ biến: PPS/FPPS cho dòng tiền ổn định (FPPS tính thêm ước lượng phí), PPLNS có độ biến động cao hơn vì chỉ trả khi pool tìm được khối, đôi khi cho lợi nhuận tốt hơn.
Hashprice là gì và vì sao quan trọng?
Hashprice là doanh thu theo USD cho mỗi petahash/ngày; tăng khi giá BTC và phí tăng, giảm khi độ khó tăng.
Tháng 10/2025, hashprice giao ngay dao động quanh 51 USD mỗi petahash mỗi giây mỗi ngày (Nguồn: Hashrate Index). Mức hòa vốn khác nhau tùy hiệu suất máy và giá điện, nên các thợ đào có hợp đồng điện rẻ hoặc linh hoạt thường trụ vững hơn.
Thợ đào cũng phòng ngừa rủi ro bằng công cụ phái sinh hashrate và hợp đồng chi trả cố định để khóa trước doanh thu, giảm phụ thuộc biến động hashprice.
Năng lượng và địa lý ảnh hưởng thế nào?
Giá điện, chính sách lưới và vị trí địa lý quyết định khả năng sinh lời; phụ tải linh hoạt giúp thợ đào tham gia các chương trình đáp ứng nhu cầu, cải thiện kinh tế vận hành.
Về tiêu thụ điện, tháng 5/2025, Digiconomist ước tính mức tiêu thụ điện hàng năm của Bitcoin khoảng 190 TWh, tương đương một quốc gia tầm trung như Ba Lan hoặc Thái Lan (Nguồn: Digiconomist, 2025). Chỉ số CCAF ước tính thị phần điện năng toàn cầu của Bitcoin xấp xỉ 0,8% (Nguồn: Cambridge Bitcoin Electricity Consumption Index).
Tại Hoa Kỳ, dữ liệu của EIA cho thấy khai thác tiền điện tử chiếm khoảng 0,6% đến 2,3% nhu cầu điện quốc gia (Nguồn: U.S. EIA). Các con số khác nhau do phương pháp tính và giả định vận hành.
Thợ đào như phụ tải linh hoạt trên lưới
Ở Texas, ERCOT trả tiền cho phụ tải giảm công suất giờ cao điểm; mô hình này phù hợp với đặc tính có thể bật/tắt nhanh của dàn đào.
Riot Platforms cho biết trong tháng 8/2023, tín dụng đáp ứng nhu cầu tương đương 1.136 BTC theo công bố với SEC, cho thấy hợp đồng điện gián đoạn có thể thay đổi đáng kể kinh tế đào (Nguồn: Riot Platforms, SEC Filing 2023).
Mô hình curtailment giúp cân bằng lưới khi thiếu điện, đồng thời tạo nguồn doanh thu phụ cho thợ đào ngoài phần thưởng và phí.
Thiết bị đang ở đâu?
Sau lệnh cấm đào tại Trung Quốc năm 2021, công suất dịch chuyển về các khu vực có tài nguyên điện dồi dào, chính sách thuận lợi.
Texas trở thành điểm nóng; Canada với thủy điện và khí tự nhiên cũng hút dòng vốn. Đến 2025, các công ty đào đại chúng vận hành ước tính 7,4 GW công suất tại Hoa Kỳ và Canada, tùy thuộc giá điện, ổn định lưới và cơ chế trả tiền curtailment.
Yếu tố quyết định vẫn là điện rẻ, ổn định, chính sách minh bạch và khả năng tham gia chương trình phụ tải linh hoạt của lưới khu vực.
Các câu hỏi thường gặp
Đào Bitcoin có phải “giải đố” mật mã không?
Không. Thợ đào chỉ thử-sai hàng nghìn tỷ phép băm mỗi giây để tìm hash thấp hơn mục tiêu độ khó. Đây là quá trình tính toán xác suất, không phải giải câu đố.
Vì sao khối trễ (stale block) xảy ra?
Khi hai thợ đào phát hiện khối hợp lệ gần như cùng lúc, mạng tạm phân nhánh. Nhánh có nhiều công việc tích lũy hơn sẽ thắng; nhánh còn lại trở thành khối trễ và bị loại.
Halving ảnh hưởng gì đến thu nhập thợ đào?
Halving giảm phần thưởng khối, hiện là 3,125 BTC từ tháng 4/2024. Thu nhập còn phụ thuộc phí giao dịch, hashrate và độ khó, nên hiệu suất máy và giá điện càng quan trọng.
PPS, FPPS và PPLNS khác nhau thế nào?
PPS/FPPS trả đều cho mỗi share (FPPS cộng ước lượng phí), phù hợp dòng tiền ổn định. PPLNS chỉ trả khi pool tìm khối, rủi ro biến động cao hơn nhưng đôi khi lợi nhuận tốt hơn.
Hashrate tăng thì lợi nhuận giảm?
Hashrate tăng thường kéo độ khó tăng ở lần điều chỉnh kế tiếp, làm giảm BTC nhận được cho cùng công việc. Trừ khi giá BTC hoặc phí tăng bù đắp, biên lợi nhuận sẽ bị nén.