Giới thiệu
Trong bối cảnh các nền tảng cho vay truyền thống như Aave và Compound gặp phải hạn chế về hiệu quả sử dụng vốn, Morpho Protocol nổi lên như một giải pháp đột phá, giúp thu hẹp khoảng cách giữa lãi suất vay và cho vay.
Được xây dựng trên cơ chế mạng ngang hàng, Morpho không chỉ cải thiện lãi suất mà còn tối ưu hóa thanh khoản và quản lý rủi ro một cách minh bạch.
Bài viết này sẽ mang đến cái nhìn toàn diện về cách Morpho hoạt động, từ cơ chế kết nối vay-cho vay, các tính năng tiên tiến như Public Allocator, MetaMorpho, cho đến vai trò của token MORPHO trong hệ sinh thái.
Đồng thời, bạn sẽ hiểu rõ cách Morpho Protocol không chỉ tạo ra sự đổi mới trong lĩnh vực cho vay mà còn mở ra tiềm năng đầu tư hấp dẫn cho những người tham gia thị trường tiền điện tử.
Morpho Protocol (MORPHO) là gì?
Morpho Protocol là một nền tảng cho vay ngang hàng tiên tiến, được xây dựng trên cơ sở hạ tầng của Compound và Aave.
Nền tảng này được thiết kế như một công cụ tối ưu hóa các giải pháp lending pool, giúp kết nối liền mạch giữa người vay và người cho vay, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.
Morpho không chỉ cải thiện lãi suất cho cả hai phía (vay và cho vay) mà còn duy trì tính thanh khoản, đảm bảo an toàn thanh lý và tuân thủ các tiêu chuẩn rủi ro của giao thức.
Để bảo vệ người dùng, Morpho Protocol đã trải qua quy trình kiểm toán bảo mật nghiêm ngặt bởi 9 công ty hàng đầu trong lĩnh vực.
Tính đến nay, Morpho đã thu hút hơn 2 tỷ USD tiền gửi và xử lý các khoản vay có tổng giá trị vượt quá 819 triệu USD.
Morpho Protocol giải quyết vấn đề gì?
Trên các giao thức cho vay như Aave và Compound, lãi suất vay và cho vay thường có sự chênh lệch lớn. Nguyên nhân chủ yếu là do các lending pool sử dụng cơ chế pool thanh khoản.
Trong cơ chế này, số lượng người cho vay thường vượt trội hơn số người vay, dẫn đến hiệu quả sử dụng vốn thấp.
Lãi suất được xã hội hóa, nghĩa là người cho vay phải chia sẻ tiền lãi từ số người vay ít ỏi, khiến thu nhập của họ giảm, trong khi người vay phải chịu lãi suất cao để bù đắp.
Hệ quả là khoảng cách giữa lãi suất vay và cho vay ngày càng lớn.
Morpho giải quyết vấn đề này bằng cách áp dụng cơ chế mạng ngang hàng (peer-to-peer), thay vì cơ chế xã hội hóa.
Thanh khoản được cung cấp linh hoạt và tối ưu, mang lại lợi ích lớn hơn cho cả hai bên. Lãi suất của Morpho nằm trong khoảng giữa lãi suất vay và lãi suất cho vay của các giao thức truyền thống.
Cơ chế hoạt động của Morpho Protocol
Morpho hoạt động như một proxy kết nối giữa người dùng và các lending pool. Quy trình hoạt động cơ bản như sau:
- Người cho vay gửi tài sản vào Morpho, sau đó nền tảng chuyển tài sản này vào các lending pool để nhận lại interest-bearing token (ibToken).
- Khi một người vay yêu cầu vay, giao thức sử dụng ibToken này để cung cấp khoản vay.
Nhờ tỷ lệ sử dụng tài sản đạt 100%, cả người vay và người cho vay đều nhận được lãi suất cải thiện so với các nền tảng truyền thống.
Cơ chế kết nối của Morpho Protocol
Morpho sử dụng hàng đợi ưu tiên để sắp xếp và kết nối người dùng.
Cách hoạt động như sau:
- Với người cho vay, thanh khoản của họ được ưu tiên khớp với các khoản vay lớn nhất, sau đó đến các khoản vay nhỏ hơn cho đến khi không còn người vay nào phù hợp.
- Tương tự, với người vay, nhu cầu vay sẽ được kết nối với các nguồn thanh khoản lớn nhất, lần lượt đến nhỏ hơn, cho đến khi khoản vay được đáp ứng hoàn toàn.
Public Allocator – Cơ chế tăng cường thanh khoản
Public Allocator là một tính năng mới, giúp cung cấp thanh khoản tức thời bằng cách phân bổ lại thanh khoản giữa các lending pool.
Ví dụ:
- Một người vay sở hữu tài sản thế chấp wstETH nhưng chỉ có thể vay 20 USD WETH từ pool wstETH/WETH, mặc dù tổng thanh khoản WETH trên các pool khác là 100 USD.
- Với Public Allocator, người dùng có thể gọi hợp đồng thông minh để chuyển 60 USD thanh khoản từ các pool khác sang pool wstETH/WETH, tăng khả năng vay lên 80 USD, gấp 4 lần so với ban đầu.
MetaMorpho – Cơ chế quản lý rủi ro
MetaMorpho là một giao thức mã nguồn mở, giúp tối ưu hóa lãi suất và quản lý rủi ro minh bạch.
Giao thức này hoạt động như sau:
- Các MetaMorpho vaults nhận vốn từ người dùng, gửi vào các lending pool và tái cân bằng thanh khoản giữa các pool để tối ưu hóa lợi nhuận.
- Người dùng có thể giao phó việc quản lý rủi ro cho các chuyên gia quản lý vault, tương tự cách hoạt động trên Aave hoặc Compound.
MetaMorpho tạo ra một mạng lưới chia sẻ thanh khoản, mang lại hiệu ứng cộng hưởng cho toàn bộ hệ sinh thái Morpho.
Token MORPHO
Thông tin cơ bản
Tên | Morpho |
Ký hiệu | MORPHO |
Blockchain | Ethereum |
Token Standard | ERC-20 |
Contract | 0x9994e35db50125e0df82e4c2dde62496ce330999 |
Loại Token | Governance |
Nguồn cung lưu hành | 163.062.218 |
Tổng nguồn cung | 1.000.000.000 |
Nguồn cung tối đa | 1.000.000.000 |
Phân bổ token
- Morpho DAO: 35,7%
- Nhà đầu tư: 27,6%
- Thành viên sáng lập: 15,2%
- Morpho Association: 6,6%
- Morpho Labs: 6%
- Thành viên đóng góp ban đầu: 4,8%
- Người dùng: 4,2%
Ứng dụng của token MORPHO
MORPHO token được sử dụng trong quản trị giao thức, cụ thể:
- Bỏ phiếu triển khai các hợp đồng thông minh Morpho trên nhiều giao thức blockchain.
- Quản lý danh sách các thị trường và thông số quan trọng.
- Lưu trữ và quản trị dữ liệu phi tập trung.
- Quản lý kho bạc của Morpho.
Lưu trữ
Token MORPHO có thể được lưu trữ trên các ví phổ biến như MetaMask, Trust Wallet,…
Lịch sử đầu tư
Thời gian | Tên vòng gọi vốn | Số tiền đầu tư | Quỹ đầu tư tham gia |
---|---|---|---|
10/2021 | Seed | 1,35 triệu USD | Nascent, Semantic, AngelDAO,… |
7/2022 | Seed | 18 triệu USD | a16z, Variant, Nascent,… |
2/2024 | Chưa công bố | Chưa công bố | Pantera |
8/2024 | Strategic | 50 triệu USD | Ribbit Capital, a16z,… |
Kết luận
Morpho Protocol là giải pháp tối ưu hóa vốn hiệu quả cho các nền tảng cho vay. Thông qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ về dự án và có thể tự đánh giá tiềm năng đầu tư vào MORPHO token.