Tháng 5/2024, Galxe – nền tảng mạng lưới dữ liệu hàng đầu trong Web3 – chính thức công bố dự án blockchain Layer 1 mang tên Gravity. Với mục tiêu tối ưu khả năng tương tác đa chuỗi và nâng cao trải nghiệm người dùng, Gravity hứa hẹn sẽ tạo ra bước đột phá trong không gian blockchain.
Vậy Gravity (G) có gì nổi bật? Hãy cùng khám phá chi tiết về cơ sở hạ tầng, công nghệ, và lộ trình phát triển của dự án này trong bài viết dưới đây.
Gravity là gì?
Gravity là blockchain Layer 1 tương thích EVM, được phát triển bởi Galxe nhằm mục tiêu cải thiện khả năng tương tác đa chuỗi (omnichain) và trải nghiệm người dùng trên không gian Web3.
Mục tiêu của Gravity
- Tối ưu hóa giao dịch: Đạt tốc độ xử lý 1 gigagas/giây.
- Dễ dàng tiếp cận Web3: Giúp người dùng Web2 chuyển đổi liền mạch sang không gian blockchain.
- Chi phí thấp và an toàn: Đảm bảo hiệu suất cao với phí giao dịch thấp nhưng vẫn bảo mật tối ưu.
Với công nghệ Chain Abstraction độc đáo, Gravity giúp người dùng và các dApp tương tác dễ dàng giữa nhiều blockchain mà không gặp rào cản kỹ thuật.
Cơ sở hạ tầng của Gravity
Gravity đã tiết lộ Litepaper vào ngày 4/12/2024 với hai thành phần cốt lõi trong kiến trúc hệ thống:
Gravity SDK
- Kiến trúc modular: Hỗ trợ lập trình viên dễ dàng tùy chỉnh và mở rộng ứng dụng.
- Pipeline architecture: Chia nhỏ tác vụ và xử lý song song, giúp tăng hiệu suất và khả năng mở rộng.
Gravity reth
- Xây dựng dựa trên reth (full node của Ethereum).
- Tăng tốc độ xử lý và bảo mật cao nhờ kế thừa ưu điểm từ Ethereum.
- Tối ưu hóa giao dịch song song, giúp hệ thống đạt hiệu suất vượt trội.
Các thành phần bổ trợ khác
- Grevm (Gravity EVM): Máy ảo EVM cho phép xử lý giao dịch song song, cải thiện tốc độ và khả năng tương tác.
- Gravity Intent Protocol: Tăng cường khả năng tương tác xuyên chuỗi, ưu tiên trải nghiệm liền mạch cho người dùng.
GCEI (Gravity Consensus Execution Interface) đóng vai trò kết nối các thành phần, đảm bảo hệ thống hoạt động mượt mà và hiệu quả.
Điểm nổi bật của Gravity
Tốc độ xử lý 1 gigagas/giây
Gravity giải quyết vấn đề tắc nghẽn mạng và đáp ứng nhu cầu giao dịch lớn với:
- Xử lý giao dịch song song.
- Kiến trúc pipeline và modular.
Restaking với EigenLayer và Babylon
- Hỗ trợ restaking tài sản từ nhiều blockchain (Ethereum, Bitcoin) nhằm tăng cường bảo mật và khả năng mở rộng.
- Các validator có thể stake tài sản để tham gia bảo mật mạng và nhận thưởng.
Hỗ trợ Bridge đa chuỗi
Người dùng có thể chuyển tài sản như WBTC, DAI và G giữa Gravity và Ethereum thông qua tính năng Bridge.
Dữ liệu từ Alpha Mainnet (tháng 8/2024):
- 275 triệu giao dịch đã được xử lý.
- Tốc độ trung bình: 2.6 triệu giao dịch/giây.
Token G của Gravity và Ứng dụng
Thông tin Token
- Token Name: Gravity
- Ticker: G
- Token Standard: ERC-20
- Token type: Utility & Governance
- Tổng cung ban đầu: 12.000.000.000 G
Trường hợp sử dụng Token G
- Phí giao dịch trên mạng Gravity và các dApp thuộc hệ sinh thái Galxe.
- Staking để bảo mật mạng lưới và nhận thưởng.
- Quyền quản trị: Tham gia bỏ phiếu thay đổi giao thức.
Token G là bước tiến quan trọng khi Galxe chuyển từ GAL sang G để thống nhất hệ sinh thái.
Lộ trình phát triển của Gravity
Giai đoạn 1: Devnet
Kiểm tra hiệu suất và đánh giá các thông số kỹ thuật trong điều kiện thực tế.
Giai đoạn 2: Longevity Testnet
- Kiểm tra hệ thống trong thời gian dài.
- Đảm bảo tính ổn định và khả năng mở rộng.
Giai đoạn 3: Mainnet chính thức
Ra mắt và triển khai blockchain layer 1 Gravity vào Q1/2025.
Đội ngũ phát triển, nhà đầu tư và đối tác
Đội ngũ phát triển
Gravity được xây dựng bởi đội ngũ Galxe:
- Harry Zhang: Co-Founder và Project Lead.
- Charles Wayn: Co-Founder và Strategy Lead.
Đối tác và nhà đầu tư
Gravity đã hợp tác với các dự án lớn như:
- OKX, Nansen, GeckoTerminal và Zerion.
Thông tin cụ thể về các vòng gọi vốn chưa được tiết lộ.
So sánh Gravity với các Blockchain Layer 1 Khác
Gravity vs. Vana
- Vana: Tập trung vào mảng AI và chia sẻ dữ liệu.
- Gravity: Tập trung vào tương tác đa chuỗi và trải nghiệm Web3.
Gravity vs. Spacemesh
- Spacemesh: Sử dụng cơ chế đồng thuận Proof of Space Time (PoST).
- Gravity: Kết hợp Chain Abstraction và khả năng restaking.
Tiềm năng và Tương lai của Gravity
Với khả năng xử lý giao dịch vượt trội và tập trung vào trải nghiệm người dùng, Gravity được kỳ vọng sẽ:
- Thu hút người dùng Web2 vào không gian Web3.
- Hỗ trợ phát triển các dApp đa chuỗi, mở rộng hệ sinh thái Galxe.
- Tạo ra hệ thống blockchain linh hoạt và tối ưu cho nhu cầu ngày càng tăng của thị trường.
Kết luận
Gravity là một dự án blockchain layer 1 đầy tiềm năng trong không gian Web3. Với cơ sở hạ tầng mạnh mẽ, tính năng độc đáo và lộ trình rõ ràng, Gravity hứa hẹn sẽ mở ra một kỷ nguyên mới cho sự tương tác và phát triển trên blockchain.
Nếu bạn quan tâm đến công nghệ Web3 và blockchain, hãy theo dõi lộ trình phát triển của Gravity và cùng khám phá tiềm năng của dự án trong thời gian tới.