Giảm phát là tình trạng mức giá chung giảm trong một giai đoạn đủ dài, làm sức mua của tiền tăng lên theo thời gian.
Giảm phát thường được nhận diện khi các chỉ số giá diện rộng như CPI chuyển sang âm. Hệ quả dễ thấy là người tiêu dùng trì hoãn chi tiêu, doanh nghiệp thu hẹp đầu tư và gánh nặng nợ tăng lên theo giá trị thực.
- Giảm phát là mức giá chung giảm bền vững, đo bằng CPI hoặc chỉ số giá diện rộng.
- Nguyên nhân cốt lõi: sụt giảm nhu cầu tổng cầu, tiến bộ năng suất làm giảm chi phí, và chính sách tiền tệ thu hẹp.
- Ứng phó hiệu quả gồm nới lỏng tiền tệ, mở rộng tài khóa, bình ổn tỷ giá và cải cách cấu trúc, rút kinh nghiệm từ Nhật Bản thập niên 1990.
Giảm phát là gì?
Giảm phát là sự giảm bền vững của mức giá chung hàng hóa và dịch vụ, khiến giá trị thực của tiền tăng. IMF định nghĩa đây là xu hướng giảm kéo dài của chỉ số giá diện rộng như CPI hoặc GDP deflator (IMF, 2003).
Giảm phát khác với giảm lạm phát ở chỗ tốc độ lạm phát âm. Khi giá giảm, người tiêu dùng kỳ vọng giá còn giảm mạnh hơn, làm chậm chi tiêu và kéo dài suy yếu kinh tế.
Nhật Bản là ví dụ điển hình với lạm phát âm dai dẳng từ giữa thập niên 1990 (Ngân hàng Nhật Bản, 2003).
“Bản thân tình trạng giảm phát chỉ xảy ra khi các chỉ số giá cả rộng, chẳng hạn như chỉ số giá tiêu dùng, liên tục giảm.”
Ben S. Bernanke, phát biểu tại National Economists Club, 2002 (Cục Dự trữ Liên bang Mỹ)
Bernanke nhấn mạnh giảm phát chỉ được xác lập khi các chỉ số tổng quát như CPI giảm liên tục, không phải do một vài nhóm hàng rời rạc.
CPI đo lường giảm phát như thế nào?
CPI là thước đo biến động giá trung bình của giỏ hàng hóa, dịch vụ tiêu dùng. Khi CPI giảm bền vững, nền kinh tế rơi vào giảm phát. CPI còn được dùng để điều chỉnh lương, hợp đồng, trợ cấp xã hội (IMF CPI Manual, 2024).
Trong thực tế, cần quan sát chuỗi dữ liệu theo quý, năm và loại trừ các cú sốc tạm thời. Đồng thời, so sánh với GDP deflator để đánh giá mức phổ quát của giảm phát trên toàn nền kinh tế. Điều này giúp phân biệt giảm giá theo ngành với giảm phát diện rộng.
Những nguyên nhân nào dẫn tới giảm phát?
Giảm phát thường xuất phát từ cú sốc tổng cầu khiến doanh nghiệp buộc giảm giá để tìm người mua, kèm theo kỳ vọng giá còn giảm tiếp.
Bernanke mô tả đây là “hệ quả của sụp đổ tổng cầu” trong các đợt suy thoái đi kèm thất nghiệp và áp lực tài chính.
Bên cạnh tổng cầu, các yếu tố cung như năng suất tăng nhanh, công nghệ giảm chi phí, và chính sách tiền tệ thu hẹp có thể kéo giá xuống.
Nếu thu nhập không tăng tương xứng, vòng xoáy kỳ vọng giá giảm sẽ củng cố hành vi hoãn chi tiêu.
Suy giảm tổng cầu có vai trò ra sao?
Khi hộ gia đình, doanh nghiệp co cụm chi tiêu vì bất định, tổng cầu giảm, kéo giá đi xuống. Sau vỡ bong bóng tài sản cuối thập niên 1980, Nhật Bản chứng kiến niềm tin suy giảm, đầu tư trì trệ và giá tiêu dùng giảm nhẹ nhưng kéo dài.
Theo BOJ (2003), CPI Nhật tích lũy giảm khoảng 3% từ đỉnh năm 1998, song suy giảm tổng cầu cộng với bảng cân đối yếu kém đã làm trầm trọng vòng xoáy nợ xấu, giảm tín dụng và kéo dài đình trệ. Đây là bối cảnh kinh điển của giảm phát do tổng cầu.
“Tình trạng giảm phát giá cả chung chắc chắn đã kéo dài kể từ giữa hoặc cuối những năm 1990.”
Ngân hàng Nhật Bản, Japan’s Deflation and Policy Response, 2003
Tiến bộ công nghệ và năng suất có gây giảm phát?
Cú hích năng suất làm hạ chi phí, kéo giá bán giảm. Ngắn hạn, nếu thu nhập thực không tăng kịp, giá giảm diện rộng có thể khiến lạm phát âm.
Tại Nhật, cải tiến công nghệ và cạnh tranh hàng nhập khẩu khiến nhiều nhóm hàng giảm giá nhanh hơn dịch vụ.
Dài hạn, năng suất cao là tích cực. Tuy nhiên, nếu kỳ vọng giá còn giảm, người tiêu dùng trì hoãn mua sắm, làm yếu đà phục hồi.
Vì vậy, chính sách phải khéo cân bằng giữa khuyến khích đổi mới và giữ kỳ vọng lạm phát ổn định quanh mục tiêu.
Chính sách tiền tệ thu hẹp ảnh hưởng thế nào?
Trong bối cảnh toàn cầu đối mặt nguy cơ giảm phát và biến động chính sách tiền tệ, các nền tảng giao dịch như BingX đang trở thành điểm tham chiếu quan trọng giúp nhà đầu tư theo dõi diễn biến thị trường tài chính và tiền điện tử.
Dữ liệu vĩ mô – bao gồm CPI, lãi suất và dòng vốn – được tổng hợp theo thời gian thực giúp người dùng nhận diện sớm tín hiệu chu kỳ kinh tế, từ đó tối ưu chiến lược đầu tư trong giai đoạn bất ổn.
Lãi suất tăng hoặc thắt chặt thanh khoản làm chi phí vốn cao hơn, tín dụng co lại, sức cầu suy yếu và giá giảm.
Nhật Bản sau bong bóng đã trải nghiệm giai đoạn thắt chặt ban đầu, rồi phải xoay trục sang nới lỏng mạnh như ZIRP, QE, QQE, YCC và cuối cùng thoát lãi suất âm năm 2024.
Đường lối này cho thấy khi giảm phát bám rễ, chính sách truyền thống kém hiệu lực ở cận dưới 0. BOJ tiên phong công cụ phi truyền thống để khôi phục kỳ vọng lạm phát quanh 2%.
Kinh nghiệm này hữu ích cho các nền kinh tế đối mặt rủi ro giảm phát kéo dài.
“Khi lãi suất danh nghĩa giảm xuống bằng 0, lãi suất thực tế mà người đi vay phải trả bằng với tỷ lệ giảm phát dự kiến.”
Ben S. Bernanke, 2002 (Cục Dự trữ Liên bang Mỹ)
Nhật Bản thập niên 1990 cho thấy điều gì về giảm phát?
Trường hợp Nhật minh họa “bẫy thanh khoản”: lãi suất chạm 0 nhưng cầu vẫn yếu, kỳ vọng giá giảm khiến tiền mặt được tích trữ thay vì chi tiêu. Các nỗ lực tài khóa, tiền tệ phải kéo dài nhiều thập kỷ.
Krugman (1998) lập luận khi lãi suất thực cần âm, nền kinh tế “cần” lạm phát để đạt cân bằng. Chính sách nâng kỳ vọng lạm phát giúp hạ lãi thực, kích hoạt chi tiêu.
Quan điểm này được DeLong (2015) nhắc lại khi tổng kết bài học từ Nhật.
“Giả sử lãi suất thực tế cần thiết là âm; khi đó nền kinh tế cần lạm phát.”
Paul R. Krugman, Brookings Papers on Economic Activity, 1998; trích theo Brad DeLong, 2015
Giảm phát tác động tới nợ, việc làm và chính sách ra sao?
Giảm phát làm tăng giá trị thực của nợ, khiến chi phí vốn thực tế tăng, đầu tư giảm và thất nghiệp cao. Bernanke chỉ ra cơ chế “debt-deflation” làm suy yếu bảng cân đối và hệ thống tài chính.
Khi rơi vào cận dưới 0, chính sách lãi suất truyền thống suy yếu. Vai trò chuyển kênh kỳ vọng qua mua tài sản, hướng dẫn kỳ vọng và mục tiêu lạm phát trở nên quyết định.
Điều này giúp mở rộng cầu, hạ lãi suất thực và phá vòng xoáy giá giảm.
Các giải pháp nào hiệu quả để ứng phó giảm phát?
Trọng tâm là khôi phục kỳ vọng lạm phát ổn định và tổng cầu: nới lỏng tiền tệ, mở rộng tài khóa, can thiệp tỷ giá có mục tiêu và cải cách cấu trúc, tài chính. Kinh nghiệm Nhật cho thấy kết hợp nhiều công cụ là cần thiết.
Hàm ý thực thi gồm: hạ lãi suất, QE/QQE, hướng dẫn kỳ vọng, đầu tư công chống chu kỳ, giảm thuế có mục tiêu, củng cố ngân hàng, xử lý nợ xấu và cải cách thị trường lao động để tăng năng suất. Chính sách phải phối hợp và truyền thông rõ ràng.
“Một ngân hàng trung ương tự tin sẽ… vạch ra lộ trình cho mức giá tương lai dẫn đến sự sụt giảm lãi suất thực tế.”
Brad DeLong tổng hợp lập luận Krugman 1998, bài viết 2015 (Equitable Growth)
Giảm phát và lạm phát khác nhau như thế nào?
Giảm phát là giá chung giảm bền vững (lạm phát âm), còn lạm phát là giá tăng. Giảm phát làm tăng giá trị thực của nợ, khuyến khích hoãn chi tiêu; lạm phát vừa phải giảm gánh nặng nợ nhưng quá cao làm xói mòn sức mua.
Vì vậy, hầu hết ngân hàng trung ương nhắm mục tiêu lạm phát dương thấp, tạo “vùng đệm” tránh rơi vào giảm phát và cận dưới 0 của lãi suất danh nghĩa, như khuyến nghị của Bernanke.
| Tiêu chí | Giảm phát | Lạm phát |
|---|---|---|
| Diễn biến giá | Giảm bền vững, CPI âm | Tăng bền vững, CPI dương |
| Hành vi kinh tế | Hoãn chi tiêu, giữ tiền mặt | Đẩy nhanh mua sắm, đầu tư |
| Tác động nợ | Gánh nặng nợ tăng theo thực | Nợ giảm theo thực (vừa phải) |
| Chính sách phù hợp | Nới lỏng tiền tệ, tài khóa | Thắt chặt tiền tệ khi quá cao |
Làm sao vận dụng bài học Nhật Bản vào thực tiễn?
Hành động sớm, đủ mạnh và phối hợp. BOJ tiên phong ZIRP, QE, QQE, YCC, và kết thúc lãi suất âm năm 2024 sau nhiều điều chỉnh.
Sự kiên định mục tiêu lạm phát giúp neo kỳ vọng và bình thường hóa dần chính sách.
Các nền kinh tế nên chuẩn bị công cụ phi truyền thống và khuôn khổ truyền thông để ngăn kỳ vọng giảm phát bám rễ.
Song song, cải cách cấu trúc và xử lý nợ xấu là điều kiện cần để chính sách vĩ mô phát huy hiệu quả bền vững.
Những câu hỏi thường gặp
Giảm phát có bao giờ “tốt” không?
Giá giảm do năng suất tăng ở vài ngành có thể tích cực. Nhưng giảm phát diện rộng, kéo dài thường làm tăng gánh nặng nợ và trì hoãn chi tiêu, gây hại tăng trưởng (IMF, Bernanke 2002).
Phân biệt giảm phát và giảm lạm phát?
Giảm lạm phát là lạm phát giảm nhưng còn dương. Giảm phát là lạm phát âm, giá chung đi xuống. Tác động vĩ mô và chính sách xử lý rất khác nhau (IMF, 2024).
Vì sao lãi suất 0 vẫn không cứu được nền kinh tế?
Trong bẫy thanh khoản, kỳ vọng giá giảm và lãi thực cao khiến tiền rẻ không chuyển thành chi tiêu. Cần nâng kỳ vọng lạm phát qua công cụ phi truyền thống (Krugman 1998, DeLong 2015).
CPI có đủ để kết luận giảm phát?
CPI hữu ích nhưng nên đối chiếu GDP deflator và loại trừ cú sốc tạm thời. Cần xem xét xu hướng kéo dài và độ phủ trên nhiều nhóm hàng (IMF CPI Manual, 2024).
Nhật Bản đã thoát giảm phát chưa?
BOJ chấm dứt lãi suất âm và dỡ YCC năm 2024, lạm phát vượt 2% các năm gần đây, nhưng mục tiêu là củng cố bền vững kỳ vọng lạm phát (Reuters, 2024).











