Giao dịch viên dầu mỏ không thể định giá chính xác cuộc chiến này. Sáu ngày liên tiếp chiến tranh dữ dội giữa Israel và Iran đã đẩy các thị trường năng lượng toàn cầu vào tình trạng bất định hoàn toàn, và không ai trên Wall Street hay tại Vùng Vịnh có thể dự đoán mức độ sẽ ra sao.
Chưa ai có Dự đoán rõ ràng. Không nhà phân tích nào tự tin đưa ra con số chính xác. Thời gian diễn biến lâu hơn, việc dự đoán giá dầu trong tuần tới, thậm chí tháng tới, càng trở nên khó khăn.
Israel đã phát động một cuộc oanh tạc bất ngờ vào khu vực hạ tầng quân sự và hạt nhân của Iran vào thứ Sáu tuần trước. Hệ quả là Tehran đã đáp trả bằng chiến dịch không chiến quy mô toàn khu vực.
thứ 3, Tổng thống Donald Trump, từ Nhà Trắng, kêu gọi “đầu hàng vô điều kiện” Iran và cảnh báo rằng “sự kiên nhẫn của Hoa Kỳ đang cạn dần”. Chỉ vài giờ sau, Lãnh tụ tối cao Ali Khamenei đe dọa “thiệt hại không thể phục hồi” nếu Hoa Kỳ can dự quân sự.
Khí đốt bị tấn công, rủi ro nguồn cung, chiến lược hàng hải Hormuz
Iran đã khai hỏa tên lửa tấn công nhà máy lọc dầu Bazan của Israel, trong khi Israel trả đũa tại South Pars, mỏ khí đốt lớn nhất thế giới nằm chung giữa Iran và Qatar. Tehran đã tạm ngưng phần lớn hoạt động sản xuất. Thị trường nhận thức rõ tình hình này không còn là giả định, dòng chảy năng lượng đang bị gián đoạn.
Thị trường giờ đây chú ý đến eo biển Hormuz, điểm then chốt kết nối Vịnh Ba Tư với nguồn cung dầu toàn cầu. Nếu Iran chặn đứng tuyến đường này — điều không còn mang tính giả thuyết — hậu quả sẽ ngay lập tức lan tỏa toàn cầu. Giá dầu lập tức tăng vọt.
John Evans, nhà phân tích của nhà môi giới dầu PVM, nhận định tâm lý thị trường là một “lớp bọc lo ngại”. Trong bản ghi chú hôm thứ 4, John cảnh báo các nhà giao dịch cố gắng vận hành trong một thế giới nơi “xung đột bằng tên lửa là phổ biến”, đồng thời cảnh báo xung đột này có thể leo thang nhanh hơn dự đoán.
Chức vụ lãnh đạo các tập đoàn năng lượng như Shell, TotalEnergies, EnQuest đang theo sát tình hình sát sao. Các cuộc tấn công tiếp theo, đặc biệt nhắm vào các cơ sở hạ tầng, sẽ gây tổn hại nguồn cung toàn cầu và khiến giá nhiên liệu càng thêm biến động. Hiện tại, tất cả đều đang sống trong trạng thái phòng thủ.
Giá dầu phản ứng tức thì theo từng phút. Brent giao tháng 8 tăng 0,3%, lên mức 76,69 USD/ thùng trong giữa trưa thứ 4 tại London. West Texas Intermediate (WTI) của tháng 7 tăng 0,5%, đạt 75,25 USD/ thùng. Dù chưa lớn, nhưng đều đặn, và trong khủng hoảng địa chính trị như thế này, đều đặn chính là cảnh báo đỏ.
Những nhà phân tích cố mô phỏng hỗn loạn khi đồng USD vẫn giữ vững và Fed chuẩn bị
Per Lekander, sáng lập của Clean Energy Transition, cho biết đợt tăng giá dầu gần đây chưa làm thay đổi bức tranh giảm giá lớn hơn. Trước các cuộc tấn công, thị trường đã đẩy nhanh về mức thấp từ 30 USD đến 50 USD/ thùng do nguồn cung quá lớn từ OPEC và nhu cầu toàn cầu yếu ớt. Nay, các nhà sản xuất đang đẩy mạnh khai thác, phòng hộ để đối phó rủi ro sâu hơn.
“Tôi ngày càng tin rằng chúng ta sẽ hướng về một đợt sụt giảm mạnh trong năm 2014/2020, về mức 30–50 USD,” Per chia sẻ. “Xung đột hiện tại chỉ rõ khả năng này còn cao hơn, đặc biệt khi các nhà sản xuất đang chạy đua khai thác và phòng hộ để đối phó các rủi ro mới.” Thêm nữa, giá hiện tại đã bao gồm phần bù rủi ro 10 USD do gián đoạn từ Iran — đặc biệt là xuất khẩu bị giảm, tàu chở dầu chậm lại.
Stephen Schork, biên tập của The Schork Report, đưa ra góc nhìn sắc nét hơn. Trên CNBC, ông cảnh báo thị trường đang “ngóng chờ tin tức mới”. “Ai còn hy vọng vào ổn định hôm nay đều đang chơi trò may rủi dựa trên hy vọng, chứ không phải thực tế.”
Ông so sánh mối đe dọa hiện tại với cuộc xâm lược Kuwait của Iraq năm 1990 hay lệnh cấm vận dầu mỏ của năm 1974. Ông ước tính có 5% khả năng giá dầu vượt 103 USD/ thùng trong vòng năm tuần và còn khả năng chạm 160 USD trước khi mùa hè kết thúc — nhưng chỉ khi eo biển Persian bị gián đoạn hoàn toàn.
Khi cuộc chiến kéo dài, thị trường vẫn liên tục dao động. thứ 4, giá Brent tăng trong giờ Á châu, giảm trở lại tại châu Âu rồi lại tăng thêm 0,2%, đạt 76,61 USD/ thùng. Không rõ xu hướng rõ ràng, chỉ có tình trạng hoảng loạn lặp lại không ngừng.
Trong khi đó, các số liệu kinh tế của Hoa Kỳ không mấy khả quan. thứ 3, doanh số bán lẻ giảm 0,9% trong tháng 5 — mức giảm lớn nhất kể từ bốn tháng. Thị trường lao động cũng yếu hơn. Tất cả đều đặt Cục Dự trữ Liên bang vào thế khó xử.