Symmetric Key Cryptography (Mã hóa khóa đối xứng) là một phương pháp mã hóa dữ liệu, trong đó cùng một khóa bí mật được sử dụng để thực hiện cả quá trình mã hóa (encryption) và giải mã (decryption).
Điều này có nghĩa là bên gửi và bên nhận cần phải biết trước và sử dụng cùng một khóa để bảo mật và đọc được thông tin.
Cách hoạt động của Symmetric Key
- Quá trình mã hóa khóa đối xứng bao gồm các bước cơ bản như sau:
- Người gửi sử dụng một khóa bí mật để mã hóa dữ liệu gốc (Plaintext) thành dữ liệu đã mã hóa (Ciphertext).
- Dữ liệu đã mã hóa (Ciphertext) được gửi đến người nhận thông qua một kênh truyền tin (có thể là Internet).
- Người nhận sử dụng cùng khóa bí mật đó để giải mã Ciphertext thành dữ liệu gốc ban đầu.
- Điểm quan trọng: Cả hai bên phải chia sẻ khóa bí mật một cách an toàn trước khi trao đổi dữ liệu.
Ví dụ
- Người gửi: Sử dụng khóa “12345” để mã hóa văn bản “HELLO” thành một văn bản mã hóa là “XKJSH”.
- Người nhận: Sử dụng cùng khóa “12345” để giải mã “XKJSH” và nhận lại văn bản gốc là “HELLO”.
- Nếu khóa “12345” bị đánh cắp hoặc lộ ra ngoài, một kẻ tấn công có thể dễ dàng giải mã Ciphertext để lấy được thông tin gốc.
Thuật toán mã hóa khóa đối xứng
Dưới đây là các thuật toán Symmetric Key phổ biến:
- DES (Data Encryption Standard)
- Một trong những thuật toán đầu tiên và nổi tiếng sử dụng khóa 56-bit.
- Hiện tại DES không còn an toàn do kích thước khóa quá ngắn.
- 3DES (Triple DES)
- Là phiên bản cải tiến của DES, áp dụng thuật toán DES 3 lần với 3 khóa khác nhau.
- Tăng độ an toàn so với DES nhưng chậm hơn.
- AES (Advanced Encryption Standard)
- Là thuật toán mã hóa đối xứng hiện đại nhất và phổ biến nhất hiện nay.
- Cho phép sử dụng khóa 128-bit, 192-bit, hoặc 256-bit.
- Được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống như ngân hàng, SSL/TLS, Wi-Fi, v.v.
- Blowfish và Twofish
- Blowfish có tốc độ nhanh và miễn phí bản quyền.
- Twofish là phiên bản nâng cấp của Blowfish với độ an toàn cao hơn.
- RC4 (Rivest Cipher 4)
- Là một thuật toán mã hóa dòng (stream cipher) đơn giản và nhanh chóng.
- Tuy nhiên, RC4 hiện đã bị coi là không an toàn cho nhiều ứng dụng quan trọng.
Ưu điểm của Symmetric Key
- Hiệu suất cao
- Các thuật toán mã hóa đối xứng thực hiện nhanh hơn rất nhiều so với mã hóa khóa công khai (Asymmetric Key).
- Vì vậy, nó phù hợp để mã hóa lượng lớn dữ liệu.
- Đơn giản và dễ triển khai
- Các thuật toán đối xứng có cấu trúc logic đơn giản hơn so với thuật toán bất đối xứng.
Nhược điểm của Symmetric Key
- Vấn đề trao đổi khóa
- Khóa phải được trao đổi một cách an toàn giữa các bên trước khi giao tiếp.
- Nếu kẻ tấn công lấy được khóa trong quá trình trao đổi, dữ liệu sẽ không còn an toàn.
- Quản lý khóa
- Trong một hệ thống với nhiều người dùng, việc quản lý nhiều khóa bí mật trở nên rất phức tạp.
- Nếu có “n” người dùng, cần có “n(n-1)/2” khóa khác nhau để đảm bảo an toàn.
- Không hỗ trợ xác thực
- Mã hóa đối xứng chỉ bảo mật dữ liệu chứ không cung cấp cơ chế xác minh người gửi (authentication).
Ứng dụng của Symmetric Key
- Bảo vệ dữ liệu lưu trữ
- Mã hóa dữ liệu trên ổ cứng hoặc thiết bị lưu trữ để đảm bảo dữ liệu không bị truy cập trái phép.
- Giao thức truyền tin bảo mật
- Sử dụng trong giao thức như “SSL/TLS, IPSec”, và VPN để bảo mật truyền thông giữa các thiết bị.
- Bảo mật thông tin trong ngân hàng
- Mã hóa thông tin giao dịch để ngăn chặn gian lận và rò rỉ dữ liệu.
- Hệ thống bảo mật không dây (Wi-Fi)
- Sử dụng các giao thức mã hóa như “WPA2” để bảo mật kết nối Wi-Fi.
So sánh Symmetric Key và Asymmetric Key
Kết luận
Symmetric Key là phương pháp mã hóa hiệu quả và phổ biến khi cần mã hóa dữ liệu nhanh chóng với khối lượng lớn.
Tuy nhiên, vấn đề lớn nhất của nó là trao đổi khóa an toàn. Trong thực tế, Symmetric Key thường được kết hợp với mã hóa bất đối xứng để tận dụng lợi ích của cả hai phương pháp.