Soft-Fork là một cập nhật giao thức trong blockchain, trong đó các quy tắc mới chặt chẽ hơn so với quy tắc cũ.
Đặc biệt, đây là một thay đổi tương thích ngược, nghĩa là các node cũ (không nâng cấp) vẫn có thể xem các khối mới được tạo bởi node đã nâng cấp là hợp lệ.
Điều này xảy ra miễn là các khối mới tuân thủ cả quy tắc cũ và quy tắc mới.
Cơ chế hoạt động của Soft-Fork
Giả sử có 2 nhóm node
- Node chưa nâng cấp: Chạy phần mềm blockchain cũ và chỉ biết quy tắc cũ.
- Node đã nâng cấp: Chạy phiên bản mới của phần mềm blockchain với quy tắc mới.
Quy trình hoạt động
- Các node đã nâng cấp tạo ra các khối mới tuân theo quy tắc mới (ví dụ: kích thước khối nhỏ hơn).
- Các node chưa nâng cấp vẫn có thể xác nhận các khối mới vì chúng vẫn phù hợp với các quy tắc cũ.
- Tuy nhiên, các giao dịch không tuân theo quy tắc mới sẽ bị các node đã nâng cấp từ chối.
Kết quả
- Mạng lưới blockchain không bị chia tách.
- Nếu phần lớn miner và node nâng cấp, quy tắc mới sẽ dần trở thành tiêu chuẩn.
Ưu điểm và nhược điểm của Soft-Fork
Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|
Tương thích ngược với các node cũ. | Cần sự đồng thuận từ phần lớn miner và node. |
Ít rủi ro xảy ra phân tách chuỗi. | Các node cũ có thể không nhận thấy thay đổi. |
Không cần tất cả node nâng cấp ngay. | Nếu đa số không nâng cấp, soft fork sẽ thất bại. |
Thay đổi linh hoạt và an toàn hơn. | Quy tắc mới phải chặt chẽ hơn quy tắc cũ. |
Ví dụ về Soft-Fork
SegWit (Segregated Witness) – Bitcoin
- Mục đích
- Tăng hiệu suất và giảm chi phí giao dịch trong Bitcoin.
- Cách hoạt động
- SegWit tách chữ ký giao dịch (witness data) ra khỏi phần chính của khối.
- Giảm kích thước dữ liệu giao dịch, cho phép chứa nhiều giao dịch hơn trong một khối.
- Các node chưa nâng cấp vẫn xem các khối SegWit là hợp lệ vì khối vẫn tuân thủ quy tắc cũ.
Thay đổi kích thước khối
- Một Soft Fork có thể yêu cầu kích thước khối nhỏ hơn. Ví dụ:
- Quy tắc cũ: Cho phép khối có kích thước 2MB.
- Quy tắc mới: Giới hạn kích thước khối là 1MB.
- Node cũ vẫn chấp nhận khối nhỏ hơn 2MB (vì nó hợp lệ theo quy tắc cũ), nhưng node mới sẽ từ chối các khối lớn hơn 1MB.
Phân biệt Soft-Fork và Hard-Fork
Tiêu chí | Soft Fork | Hard Fork |
---|---|---|
Tính tương thích | Tương thích ngược | Không tương thích ngược |
Node cũ | Node cũ vẫn hoạt động bình thường | Node cũ bị loại khỏi chuỗi nếu không nâng cấp |
Thay đổi quy tắc | Quy tắc được siết chặt hơn | Quy tắc được thay đổi hoặc mở rộng |
Rủi ro phân tách | Thấp | Cao |
Ví dụ | SegWit (Bitcoin) | Ethereum Classic (sau DAO Hard Fork) |
Khi nào nên sử dụng Soft-Fork?
Soft Fork phù hợp trong các trường hợp sau:
- Thay đổi yêu cầu tăng cường bảo mật hoặc cải thiện tính năng mà không cần thay đổi lớn trong mạng lưới.
- Mạng cần sự ổn định và linh hoạt, không muốn tạo rủi ro chia tách chuỗi.
- Các cập nhật mang tính “siết chặt” quy tắc, thay vì mở rộng quy tắc.
Kết luận
Soft-Fork là một cách nâng cấp blockchain linh hoạt và an toàn vì nó không yêu cầu tất cả các node phải nâng cấp đồng loạt.
Đây là phương pháp hiệu quả để thực thi các thay đổi nhẹ hoặc thắt chặt quy tắc trong mạng lưới. Tuy nhiên, nếu không có sự đồng thuận đủ lớn từ các miner và node, Soft-Fork có thể thất bại.