Endowment Effect là một hiện tượng tâm lý được khám phá trong kinh tế học hành vi, khi mọi người có xu hướng định giá cao hơn cho một tài sản khi họ sở hữu nó so với khi họ không sở hữu nó.
Điều này mâu thuẫn với các lý thuyết kinh tế truyền thống, vốn giả định rằng giá trị một vật thể được đánh giá khách quan và không thay đổi dựa trên quyền sở hữu.
Cơ sở lý thuyết
Endowment Effect lần đầu tiên được quan sát và nghiên cứu bởi Richard Thaler (1980), một trong những nhà tiên phong trong lĩnh vực kinh tế học hành vi.
Sau đó, nó được củng cố qua các thí nghiệm của Daniel Kahneman, Jack Knetsch và Richard Thaler vào năm 1990.
Theo lý thuyết, giá trị một vật thể nên được đánh giá một cách độc lập với quyền sở hữu. Tuy nhiên, thực tế cho thấy khi một người sở hữu một vật thể, họ sẽ tự nhiên gắn kết giá trị cao hơn cho vật đó.
Điều này thường được giải thích qua hai khái niệm chính trong tâm lý học hành vi:
- Ác cảm mất mát (Loss Aversion)
- Theo nghiên cứu của Kahneman và Tversky, mọi người sợ mất mát hơn là mong muốn thu được lợi ích tương đương. Cảm giác “mất” một thứ gì đó mạnh mẽ hơn so với cảm giác “có được” một thứ cùng giá trị.
- Ví dụ: Mất 10 USD mang lại cảm xúc tiêu cực lớn hơn so với niềm vui khi kiếm được 10 USD.
- Xu hướng giữ nguyên hiện trạng (Status Quo Bias)
- Con người có xu hướng thích giữ nguyên hiện trạng và không muốn thay đổi. Khi sở hữu một thứ gì đó, trạng thái “sở hữu” trở thành chuẩn mực và họ không muốn từ bỏ nó.
Thí nghiệm minh họa Endowment Effect
Thí nghiệm chiếc cốc của Kahneman, Knetsch và Thaler (1990)
- Thiết lập thí nghiệm:
- Những người tham gia được chia thành hai nhóm:
- Nhóm A: Được tặng một chiếc cốc.
- Nhóm B: Không được tặng cốc.
- Sau đó, các nhà nghiên cứu hỏi nhóm A (chủ sở hữu cốc) họ sẵn sàng bán chiếc cốc với giá bao nhiêu, và hỏi nhóm B họ sẵn sàng trả bao nhiêu để mua chiếc cốc.
- Kết quả:
- Giá trung bình nhóm A yêu cầu để bán chiếc cốc là 7 USD.
- Giá trung bình nhóm B sẵn sàng trả để mua chiếc cốc là 3 USD.
Kết luận: Chỉ vì sở hữu chiếc cốc, nhóm A định giá nó cao hơn nhiều so với giá thị trường. Đây là minh chứng rõ ràng cho Endowment Effect.
Nguyên nhân của Endowment Effect
Tâm lý học đứng sau Endowment Effect
- Ác cảm mất mát
- Mất một thứ gì đó gây ra cảm xúc tiêu cực mạnh hơn nhiều so với cảm xúc tích cực khi nhận được thứ tương đương.
- Hiệu ứng tâm lý của quyền sở hữu
- Khi sở hữu một vật, con người thường gắn cho nó ý nghĩa cá nhân hoặc cảm giác kiểm soát.
- Ví dụ: Một chiếc xe cũ có thể có giá trị cao đối với chủ sở hữu vì nó chứa đựng nhiều kỷ niệm.
- Sự thiên vị trong đánh giá (Cognitive Bias):
- Mọi người có xu hướng đánh giá cao những gì thuộc về mình và xem chúng như một phần của danh tính cá nhân.
Ứng dụng của Endowment Effect trong thực tế
Kinh doanh và marketing
- Chiến lược dùng thử miễn phí
- Các công ty cho khách hàng dùng thử sản phẩm trong một thời gian (ví dụ: phần mềm, xe hơi, quần áo). Sau khi sử dụng, khách hàng sẽ coi sản phẩm như “của mình” và khó từ bỏ hơn.
- Chính sách hoàn trả linh hoạt
- Người mua có thể mang hàng về nhà và trải nghiệm trong thời gian cho phép. Khi sản phẩm đã vào nhà họ, Endowment Effect khiến họ ít có khả năng hoàn trả hơn.
Thương lượng và định giá
- Người bán thường định giá tài sản cao hơn giá trị khách quan do cảm giác sở hữu.
- Ví dụ: Chủ nhà định giá ngôi nhà cao hơn giá thị trường vì họ gắn bó tình cảm với nó.
Đầu tư và tài chính
- Nhà đầu tư thường không muốn bán cổ phiếu họ đang nắm giữ, dù nó đang thua lỗ, vì họ cảm thấy “sở hữu” và khó từ bỏ.
Giới hạn của Endowment Effect
- Không phải lúc nào cũng xảy ra
- Hiệu ứng này không phải lúc nào cũng xuất hiện, đặc biệt khi người sở hữu không có mối liên kết tình cảm hoặc khi đối tượng có tính thanh khoản cao (ví dụ: tiền mặt).
- Ảnh hưởng văn hóa
- Một số nghiên cứu chỉ ra rằng Endowment Effect có thể yếu hơn ở những nền văn hóa ít coi trọng quyền sở hữu cá nhân.
Ý nghĩa của Endowment Effect
- Hiệu ứng sở hữu là một minh chứng quan trọng trong kinh tế học hành vi cho thấy con người không hoàn toàn hành động lý trí như lý thuyết kinh tế cổ điển giả định.
- Nó cho thấy rằng yếu tố tâm lý và cảm xúc đóng vai trò quan trọng trong việc ra quyết định, đặc biệt là trong thương lượng, định giá và tiêu dùng.
Kết luận
Endowment Effect là xu hướng định giá cao hơn cho một vật khi chúng ta sở hữu nó, chủ yếu do ác cảm mất mát và sự gắn kết tâm lý.
Hiệu ứng này được áp dụng rộng rãi trong kinh doanh, thương lượng và marketing để ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng.