Cổ phiếu là tài sản do công ty cổ phần phát hành, xác nhận quyền sở hữu một phần vốn của công ty và cho phép người nắm giữ trở thành cổ đông, hưởng quyền lợi tài chính và quyền biểu quyết trong doanh nghiệp.
Cổ phiếu không chỉ là chứng nhận quyền sở hữu, mà còn phản ánh giá trị và niềm tin của thị trường vào tiềm năng phát triển của doanh nghiệp, là công cụ đầu tư phổ biến nhất trong thị trường tài chính hiện đại.
- Khái niệm, đặc điểm và các loại cổ phiếu phổ biến trên thị trường.
- Các chỉ số và phương pháp xác định giá trị cổ phiếu quan trọng.
- Những lưu ý và điều kiện cần biết trước khi đầu tư cổ phiếu.
Cổ phiếu là gì?
Theo khoản 1 Điều 121 Luật Doanh nghiệp 2020, cổ phiếu là tài sản được công ty cổ phần phát hành, chứng nhận quyền sở hữu cổ phần của cổ đông dưới dạng chứng chỉ hoặc dữ liệu điện tử.
Khi sở hữu cổ phiếu, bạn trở thành cổ đông và đồng thời là một phần chủ sở hữu của công ty.
Tỷ lệ sở hữu được xác định dựa trên số lượng cổ phiếu mà nhà đầu tư nắm giữ so với tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
Ví dụ, nếu công ty có 100 cổ phiếu và bạn nắm giữ 4 cổ phiếu, bạn sở hữu 4% công ty. Cổ phiếu là nền tảng của hoạt động đầu tư và quản trị doanh nghiệp hiện đại.
Trong bối cảnh đầu tư hiện đại, các nền tảng giao dịch như BingX giúp nhà đầu tư tiếp cận thị trường chứng khoán và tài sản số dễ dàng hơn, đồng thời cung cấp nhiều công cụ phân tích kỹ thuật và quản lý danh mục hiệu quả.
Nhờ đó, nhà đầu tư có thể theo dõi xu hướng giá, thiết lập chiến lược và ra quyết định nhanh chóng dựa trên dữ liệu thực tế.
“Cổ phiếu là thước đo niềm tin của thị trường vào tương lai của doanh nghiệp.”
– Warren Buffett, Nhà đầu tư huyền thoại, phát biểu tại Berkshire Hathaway Annual Meeting 2018
Những cách phân loại cổ phiếu phổ biến hiện nay
Cổ phiếu có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau như quyền lợi cổ đông, tình trạng phát hành và hình thức thể hiện. Mỗi loại phản ánh một đặc điểm riêng về quyền lợi, trách nhiệm và giá trị giao dịch.
Phân loại cổ phiếu theo quyền lợi cổ đông
Theo quyền lợi cổ đông, cổ phiếu gồm hai loại chính: cổ phiếu phổ thông và cổ phiếu ưu đãi. Đây là hai nhóm phản ánh quyền và nghĩa vụ khác nhau của nhà đầu tư.
Cổ phiếu phổ thông là gì?
Cổ phiếu phổ thông là loại cổ phiếu được phát hành rộng rãi nhất, mang lại quyền biểu quyết cho cổ đông trong các cuộc họp và quyền nhận cổ tức tùy theo kết quả kinh doanh.
Tuy nhiên, cổ tức của loại này không cố định và phụ thuộc vào hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Người nắm giữ cổ phiếu phổ thông không được rút vốn trực tiếp, mà chỉ có thể chuyển nhượng, tặng hoặc thừa kế cổ phần đã góp.
Cổ phiếu ưu đãi là gì?
Cổ phiếu ưu đãi mang lại cho cổ đông quyền được hưởng cổ tức cố định hoặc ưu tiên khi chia cổ tức, nhưng thường không có quyền biểu quyết trong công ty.
Đây là loại cổ phiếu phù hợp với nhà đầu tư tìm kiếm thu nhập ổn định hơn thay vì tăng trưởng giá trị vốn.
“Nhà đầu tư cổ phiếu ưu đãi thường giống người cho vay hơn là đồng sở hữu – họ tìm kiếm sự ổn định thay vì biến động.”
– Benjamin Graham, Nhà đầu tư và tác giả cuốn “Nhà đầu tư thông minh”, 1949
Phân loại cổ phiếu theo tình trạng phát hành
Cổ phiếu được chia thành 4 nhóm theo tình trạng phát hành:
- Cổ phiếu được phép phát hành: Số lượng cổ phiếu tối đa công ty được phép bán theo điều lệ.
- Cổ phiếu đã phát hành: Cổ phiếu đã được bán ra thị trường cho cổ đông.
- Cổ phiếu quỹ: Cổ phiếu công ty đã mua lại từ cổ đông.
- Cổ phiếu đang lưu hành: Là cổ phiếu đang do cổ đông sở hữu và giao dịch trên thị trường.
Phân loại cổ phiếu theo hình thức
Dựa trên cách ghi nhận quyền sở hữu, cổ phiếu được chia thành:
- Cổ phiếu ghi danh: Ghi rõ tên và thông tin của chủ sở hữu.
- Cổ phiếu vô danh: Không ghi tên chủ sở hữu, giao dịch thường thông qua hệ thống lưu ký chứng khoán.
Điều kiện phát hành cổ phiếu của doanh nghiệp
Để phát hành cổ phiếu, doanh nghiệp phải đáp ứng ba điều kiện cơ bản theo quy định pháp luật nhằm đảm bảo tính minh bạch và bền vững.
- Vốn điều lệ tối thiểu: Từ 10 tỷ đồng trở lên tại thời điểm đăng ký phát hành.
- Kết quả kinh doanh: Có lãi trong năm trước và không lỗ lũy kế.
- Kế hoạch phát hành: Được Đại hội đồng cổ đông thông qua, nêu rõ mục đích và phương án sử dụng vốn.
“Phát hành cổ phiếu không chỉ là huy động vốn, mà còn là cam kết của doanh nghiệp về minh bạch và niềm tin thị trường.”
– Nguyễn Duy Hưng, Chủ tịch SSI, Diễn đàn Doanh nghiệp Việt Nam 2023
Cách xác định giá trị cổ phiếu
Giá trị cổ phiếu phản ánh sức khỏe tài chính, triển vọng phát triển và kỳ vọng của thị trường. Có ba cách phổ biến để định giá cổ phiếu.
Mệnh giá cổ phiếu (Par Value)
Là giá trị danh nghĩa được ghi trên cổ phiếu khi phát hành, thường là mức giá tối thiểu để tính vốn điều lệ. Tuy nhiên, mệnh giá không phản ánh giá trị thực của cổ phiếu trên thị trường.
Giá trị sổ sách (Book Value)
Giá trị sổ sách được tính bằng tổng tài sản trừ nợ phải trả chia cho tổng số cổ phiếu đang lưu hành. Đây là chỉ số giúp đánh giá giá trị nội tại của doanh nghiệp, tuy nhiên không phản ánh tiềm năng tăng trưởng.
Giá trị thị trường (Market Value)
Là giá cổ phiếu được giao dịch thực tế trên thị trường chứng khoán, phụ thuộc vào cung cầu, lợi nhuận, doanh số và kỳ vọng tương lai của doanh nghiệp.
| Tiêu chí | Mệnh giá | Giá trị sổ sách | Giá trị thị trường |
|---|---|---|---|
| Phản ánh thực tế | Không | Một phần | Có |
| Ảnh hưởng bởi thị trường | Không | Ít | Nhiều |
| Thay đổi theo thời gian | Không | Ít | Liên tục |
Bốn chỉ số quan trọng khi đầu tư cổ phiếu
Nhà đầu tư thường sử dụng các chỉ số tài chính để đánh giá mức độ hợp lý, hiệu quả và tiềm năng của cổ phiếu.
- P/E (Price to Earnings): So sánh giá cổ phiếu với lợi nhuận mỗi cổ phiếu. P/E cao cho thấy kỳ vọng tăng trưởng, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro định giá cao.
- EPS (Earnings Per Share): Lợi nhuận ròng chia cho số lượng cổ phiếu lưu hành, phản ánh khả năng sinh lời.
- P/B (Price to Book): Tỷ lệ giữa giá cổ phiếu và giá trị sổ sách, dùng để đo lường mức độ định giá so với tài sản thực.
- DPR (Dividend Payout Ratio): Tỷ lệ chi trả cổ tức trên lợi nhuận sau thuế, thể hiện chính sách phân phối lợi nhuận của doanh nghiệp.
“Phân tích chỉ số là cách giúp nhà đầu tư biến cảm tính thành chiến lược – hiểu doanh nghiệp trước khi đầu tư vào nó.”
– Peter Lynch, Cựu Quản lý quỹ Magellan tại Fidelity, 1990
Những điều cần lưu ý trước khi đầu tư cổ phiếu
Đầu tư cổ phiếu mang lại cơ hội sinh lời cao nhưng cũng chứa nhiều rủi ro. Nhà đầu tư cần chuẩn bị kỹ về kiến thức và tâm lý trước khi tham gia.
- Xây dựng quỹ dự phòng tài chính trước khi đầu tư.
- Lựa chọn công ty chứng khoán uy tín để mở tài khoản giao dịch.
- Nắm rõ các loại phí và thuế khi mua bán cổ phiếu.
- Xác định rõ mục tiêu đầu tư, mức độ chấp nhận rủi ro và thời gian nắm giữ.
- Tuân thủ pháp luật và tránh hành vi đầu cơ, thao túng thị trường.
- Phân tích các chỉ số tài chính để đánh giá hiệu quả công ty.
- So sánh rủi ro và lợi nhuận giữa các phương án đầu tư để ra quyết định phù hợp.
Những câu hỏi thường gặp
Cổ phiếu có khác cổ phần không?
Có. Cổ phần là phần vốn của công ty, còn cổ phiếu là chứng nhận quyền sở hữu phần vốn đó.
Có nên mua cổ phiếu ưu đãi hay không?
Nếu bạn muốn nhận cổ tức ổn định, cổ phiếu ưu đãi là lựa chọn phù hợp; nhưng nếu muốn quyền biểu quyết và tiềm năng tăng trưởng, nên chọn cổ phiếu phổ thông.
Giá cổ phiếu thay đổi như thế nào?
Giá cổ phiếu biến động theo cung cầu thị trường, kết quả kinh doanh và các yếu tố vĩ mô như lãi suất, lạm phát, chính sách tài chính.
Nhà đầu tư mới nên bắt đầu từ đâu?
Nên bắt đầu bằng việc học kiến thức cơ bản, tìm hiểu doanh nghiệp, mở tài khoản chứng khoán và đầu tư thử với số vốn nhỏ.
Đầu tư cổ phiếu có rủi ro không?
Có. Giá cổ phiếu có thể giảm mạnh do biến động thị trường hoặc hoạt động yếu kém của doanh nghiệp.











