“Mandate thứ 3” của Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed) – lãi suất dài hạn ở mức vừa phải – đang được nhắc lại như căn cứ pháp lý mới. Nếu triển khai, điều này có thể gây áp lực lên USD nhưng tích cực cho tiền điện tử.
Động thái này được thổi bùng sau phát biểu của Stephen Miran, ứng viên Thống đốc Fed do cựu Tổng thống Donald Trump đề cử. Bloomberg cho biết Nhà Trắng cân nhắc các công cụ như kiểm soát đường cong lợi suất, mua lại trái phiếu, mở rộng nới lỏng định lượng.
- Mandate thứ 3 về lãi suất dài hạn ở mức vừa phải có cơ sở trong Đạo luật Fed 1913 và đang được viện dẫn lại.
- Khả năng áp dụng kiểm soát đường cong lợi suất, QE, mua lại trái phiếu nhằm hạ chi phí vay dài hạn.
- Kịch bản này có thể gây áp lực lên USD, hỗ trợ tiền điện tử; nhiều chuyên gia tiền điện tử đánh giá tích cực.
Mandate thứ 3 của Fed là gì?
Mandate thứ 3 là yêu cầu “lãi suất dài hạn ở mức vừa phải”, bên cạnh ổn định giá cả và việc làm tối đa. Điều này tồn tại trong văn bản sáng lập của Fed nhưng lâu nay hầu như bị xem là hệ quả của hai mục tiêu chính. Nguồn: Đạo luật Cục Dự trữ Liên bang 1913.
Trang chính thức của Fed nêu hai mục tiêu cốt lõi: việc làm tối đa và giá cả ổn định. Tuy vậy, tài liệu pháp lý gốc cho thấy một yêu cầu thứ 3 về lãi suất dài hạn, vốn ít được vận dụng công khai trong nhiều thập kỷ. Gần đây, nó được nhắc lại như cơ sở pháp lý cho chính sách mới.
Nguồn gốc pháp lý của mandate thứ 3 nằm ở đâu?
Mandate này xuất phát từ Đạo luật Cục Dự trữ Liên bang năm 1913, do Văn phòng Xuất bản Chính phủ Hoa Kỳ lưu trữ, nêu mục tiêu lãi suất dài hạn ở mức vừa phải. Nguồn: US Government Publishing Office.
Tài liệu pháp lý nhấn mạnh ba mục tiêu: việc làm tối đa, ổn định giá cả và lãi suất dài hạn ở mức vừa phải. Trong thực tế, các nhà hoạch định thường tập trung hai mục tiêu đầu. Việc khơi lại mục tiêu thứ 3 mở đường cho những công cụ can thiệp mạnh tay vào thị trường trái phiếu.
Vì sao mandate thứ 3 được viện dẫn trở lại lúc này?
Theo Bloomberg, Nhà Trắng có thể dùng mandate thứ 3 làm căn cứ pháp lý để can thiệp sâu nhằm hạ lãi suất dài hạn, hỗ trợ vay nợ và thị trường nhà ở. Stephen Miran đã nhắc đến mandate này, kích hoạt tranh luận về định hướng chính sách mới.
Nợ công Hoa Kỳ chạm khoảng 37,5 nghìn tỷ USD, khiến chi phí vay nợ trở thành ưu tiên. Lãi suất thế chấp cao cũng kìm hãm nhà ở. Tái kích hoạt mandate thứ 3 giúp hợp thức hóa các biện pháp như kiểm soát đường cong lợi suất hay mở rộng nới lỏng định lượng để giảm chi phí vốn kỳ hạn dài.
Những công cụ nào có thể được dùng để hạ lãi suất dài hạn?
Các công cụ được bàn đến gồm tăng phát hành tín phiếu Kho bạc, mua lại trái phiếu, nới lỏng định lượng (QE), và đặc biệt là kiểm soát đường cong lợi suất (YCC). Bloomberg cho biết đây là các kịch bản được cân nhắc.
Chúng đều nhằm kéo giảm lợi suất kỳ hạn dài, qua đó hạ chi phí vốn của chính phủ và doanh nghiệp. Mức độ can thiệp khác nhau, từ điều chỉnh cơ cấu nợ đến định hướng trực tiếp lợi suất bằng sức mua của ngân hàng trung ương.
Kiểm soát đường cong lợi suất (YCC) là gì?
YCC là chính sách Fed đặt mục tiêu lợi suất cụ thể ở một số kỳ hạn và mua trái phiếu chính phủ để giữ lợi suất quanh mục tiêu đó. Đây là hình thức can thiệp trực tiếp và chủ động.
YCC tạo “trần” lợi suất nhằm đảm bảo chi phí vay dài hạn không vượt quá mức định trước. Cách tiếp cận này tương tự kinh nghiệm của Ngân hàng Nhật Bản nhiều năm qua, tuy nhiên bối cảnh, cấu trúc thị trường Hoa Kỳ khác biệt, cần thận trọng rủi ro méo mó tín hiệu giá.
Nới lỏng định lượng (QE) khác gì với YCC?
QE là mua tài sản quy mô lớn để hạ mặt bằng lợi suất theo cơ chế cung–cầu, nhưng không ấn định mức lợi suất mục tiêu cụ thể. YCC thì gắn trực tiếp với một hoặc vài mốc lợi suất.
Trong QE, bảng cân đối Fed phình to theo nhu cầu hỗ trợ thanh khoản và kỳ vọng. Với YCC, quy mô mua có thể dao động mạnh để bảo vệ mục tiêu. Hai công cụ có thể dùng song song, nhưng YCC mang tính cam kết mạnh hơn đối với mức lợi suất.
Mua lại trái phiếu và điều chỉnh cấu trúc phát hành
Mua lại trái phiếu Kho bạc dài hạn và tăng phát hành tín phiếu ngắn hạn có thể hạ áp lực ở kỳ hạn dài. Đây là cách “tái cấu trúc kỳ hạn” chi phí vay của chính phủ.
Khi Kho bạc thiên về kỳ hạn ngắn, nhu cầu với kỳ hạn dài giảm bớt, giúp lợi suất dài hạn hạ. Tuy vậy, rủi ro đáo hạn tập trung ở ngắn hạn sẽ tăng, đòi hỏi phối hợp chặt chẽ giữa Kho bạc và Fed để tránh biến động thanh khoản.
Áp lực lên USD và trái phiếu: kịch bản nào dễ xảy ra?
Hạ lợi suất dài hạn thường gây áp lực lên USD nếu chênh lệch lợi suất với các đồng tiền khác thu hẹp, đồng thời đẩy giá trái phiếu lên. Bloomberg nhấn mạnh đây là lý do giới giao dịch đang phải “xem lại luật chơi cũ”.
Trái phiếu kỳ hạn dài có thể tăng giá nhờ nhu cầu chính sách, song dòng vốn ngoại có thể phân bổ lại nếu lợi suất thực giảm. Sự đánh đổi giữa hỗ trợ tăng trưởng, chi phí nợ và ổn định tiền tệ sẽ là tâm điểm của thị trường trong thời gian tới.
Điều này có ý nghĩa gì với tiền điện tử?
Giảm lợi suất thực và mở rộng thanh khoản lịch sử thường tạo môi trường thuận lợi cho tài sản rủi ro, bao gồm tiền điện tử. Nhiều nhân vật trong ngành nhìn nhận tích cực trước kịch bản YCC.
Christian Pusateri, nhà sáng lập Mind Network, cho rằng mandate thứ 3 tương tự “kìm nén tài chính”, và trông giống YCC. Arthur Hayes nhận định đây là tín hiệu tích cực, thậm chí nêu khả năng Bitcoin đạt 1 triệu USD nếu YCC triển khai mạnh tay. Quan điểm này nhấn mạnh vai trò phòng hộ của tài sản khan hiếm.
“Bitcoin có cơ hội hấp thụ lượng vốn khổng lồ như một hàng rào ưu tiên trước hệ thống tài chính toàn cầu.”
– Christian Pusateri, Nhà sáng lập Mind Network, Tháng 9/2025, nguồn: X (Twitter)
Rủi ro chính sách: lạm phát, méo mó thị trường và “kìm nén tài chính”
Rủi ro bao gồm áp lực lạm phát nếu thanh khoản nới lỏng gặp cầu mạnh, méo mó tín hiệu lợi suất do can thiệp, và chuyển dịch tài sản theo hướng tìm kiếm lợi suất thay thế.
“Kìm nén tài chính” có thể làm hạ chi phí vốn danh nghĩa nhưng giảm lợi suất thực của Holder trái phiếu. Nhà đầu tư sẽ chú ý kỳ vọng lạm phát, động thái của các ngân hàng trung ương lớn khác và phản ứng của thị trường ngoại hối.
Nợ công kỷ lục và lý do ưu tiên hạ lãi suất dài hạn
Nợ công Hoa Kỳ ở mức kỷ lục khoảng 37,5 nghìn tỷ USD, khiến chi phí lãi vay trở thành gánh nặng ngân sách. Nguồn: US Debt Clock.
Lợi suất thế chấp cao làm trầm trọng khả năng chi trả nhà ở. Hạ lãi suất dài hạn có thể kích cầu nhà ở và giảm áp lực ngân sách, dù đi kèm đánh đổi về ổn định giá và sức mạnh đồng USD.
So sánh nhanh các công cụ chính
Công cụ | Mục tiêu | Cách thức | Ưu điểm | Rủi ro |
---|---|---|---|---|
Kiểm soát đường cong lợi suất (YCC) | Cố định/neo lợi suất ở kỳ hạn chọn | Mua trái phiếu để giữ lợi suất quanh mục tiêu | Tín hiệu mạnh, hạ nhanh lãi suất dài hạn | Méo mó giá, chi phí bảng cân đối, khó thoát ra |
Nới lỏng định lượng (QE) | Giảm mặt bằng lợi suất, nới thanh khoản | Mua tài sản quy mô lớn, không ấn định mức lợi suất | Linh hoạt, hỗ trợ thanh khoản hệ thống | Phình bảng cân đối, rủi ro lạm phát tài sản |
Mua lại trái phiếu/Kéo ngắn kỳ hạn nợ | Giảm áp lực lợi suất kỳ hạn dài | Mua lại dài hạn, tăng phát hành ngắn hạn | Hạ chi phí dài hạn nhanh | Rủi ro đáo hạn tập trung ngắn hạn |
Nguồn và tài liệu tham khảo
– Federal Reserve: Mục tiêu chính sách tiền tệ (dual mandate). Nguồn: federalreserve.gov.
– Đạo luật Cục Dự trữ Liên bang 1913: văn bản pháp lý đề cập mandate thứ 3. Nguồn: US Government Publishing Office.
– Bloomberg: Thảo luận về “mandate thứ 3” và tác động thị trường trái phiếu, 09/2025.
– US Debt Clock: Nợ công Hoa Kỳ thời gian thực.
– X (Twitter): Christian Pusateri và Arthur Hayes bình luận về tác động đến tiền điện tử.
Những câu hỏi thường gặp
Mandate thứ 3 của Fed có phải khái niệm mới không?
Không. Nó xuất phát từ Đạo luật Fed 1913 về “lãi suất dài hạn ở mức vừa phải”, nhưng ít được vận dụng công khai trong nhiều thập kỷ. Gần đây, nó được viện dẫn lại để biện minh can thiệp mạnh vào đường cong lợi suất.
Kiểm soát đường cong lợi suất khác gì với QE?
QE mua tài sản quy mô lớn để hạ lợi suất nói chung, không đặt mục tiêu cụ thể. YCC đặt mức lợi suất mục tiêu ở vài kỳ hạn và dùng bảng cân đối để bảo vệ mức đó, do đó mang tính cam kết trực tiếp hơn.
Tại sao hạ lãi suất dài hạn có thể gây áp lực lên USD?
Khi lợi suất Hoa Kỳ giảm so với các thị trường khác, chênh lệch hấp dẫn thu hẹp, dòng vốn có thể phân bổ lại, tạo áp lực lên USD. Đây là đánh đổi giữa hỗ trợ tăng trưởng và sức mạnh tiền tệ.
Điều này vì sao tích cực cho tiền điện tử?
Lợi suất thực thấp và thanh khoản dồi dào thường hỗ trợ tài sản rủi ro. Một số nhà sáng lập và nhà giao dịch nổi tiếng trong ngành nhận định tiền điện tử hưởng lợi trong kịch bản YCC và nới lỏng mở rộng.
Nợ công kỷ lục tác động thế nào tới chính sách?
Chi phí lãi vay tăng theo quy mô nợ. Hạ lãi suất dài hạn có thể giảm gánh lãi, đồng thời kích thích nhà ở. Tuy nhiên, rủi ro lạm phát và méo mó thị trường cần được cân nhắc cẩn trọng.